additional là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

additional có nghĩa là thêm vào, tăng thêm. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ additional

additionaladjective

thêm vào, tăng thêm

/əˈdɪʃən(ə)l/
Định nghĩa & cách phát âm từ additional

Cách phát âm từ "additional" trong tiếng Anh như sau:

/ˌæd.ɪˈʃən.əl/

Phát âm chi tiết:

  • ad - như trong "add" (thêm)
  • i - giọng hơi lên tới rồi xuống
  • shun - như trong "sun" (mặt trời)
  • əl - rất nhanh, gần như không phát âm rõ ràng

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các từ điển trực tuyến như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ additional trong tiếng Anh

Từ "additional" trong tiếng Anh có nghĩa là "thêm vào", "bổ sung", "ngoài ra". Nó được sử dụng ở nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng từ "additional" với các ví dụ cụ thể:

1. Miêu tả thông tin hoặc vật phẩm bổ sung:

  • "We have an additional item to add to your order." (Chúng tôi có một vật phẩm bổ sung để thêm vào đơn hàng của bạn.)
  • "There are additional fees for international shipping." (Có các khoản phí bổ sung cho vận chuyển quốc tế.)
  • "I received an additional email with the updated information." (Tôi nhận được một email bổ sung với thông tin cập nhật.)

2. Sử dụng với danh từ để chỉ một lượng lớn hơn:

  • "We need an additional 10 employees to complete the project." (Chúng tôi cần thêm 10 nhân viên để hoàn thành dự án.)
  • "The museum is offering an additional exhibit this summer." (Bảo tàng đang mở một triển lãm bổ sung vào mùa hè này.)

3. Trong các cụm từ phổ biến:

  • "Additional cost": Chi phí thêm (ví dụ: "The additional cost of the repairs is $500.")
  • "Additional information": Thông tin bổ sung (ví dụ: "Please provide additional information about your qualifications.")
  • "Additional duties": Nhiệm vụ bổ sung (ví dụ: "The employee was assigned additional duties during the manager's absence.")
  • "Additional training": Đào tạo bổ sung (ví dụ: "The company is offering additional training to help employees improve their skills.")

4. Sử dụng như một tính từ:

  • "an additional advantage" (một lợi thế bổ sung)
  • "an additional requirement" (một yêu cầu bổ sung)

Những lưu ý khi sử dụng "additional":

  • "Additional" là một tính từ. Nó thường đứng trước danh từ để mô tả một thứ gì đó thêm vào.
  • "Add" là một động từ dùng để chỉ hành động thêm vào.
  • "Extra" cũng có nghĩa là "thêm vào" nhưng thường mang sắc thái thân mật và không trang trọng như "additional".

Ví dụ tổng hợp:

  • "We received additional paperwork as part of the application process." (Chúng tôi nhận được một lượng thêm giấy tờ như một phần của quy trình đăng ký.)
  • "The conference offers additional workshops on related topics." (Hội nghị cung cấp các buổi bổ sung hội thảo về các chủ đề liên quan.)

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của từ "additional" không?


Bình luận ()