
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
additional nghĩa là thêm vào, tăng thêm. Học cách phát âm, sử dụng từ additional qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
thêm vào, tăng thêm
Cách phát âm từ "additional" trong tiếng Anh như sau:
/ˌæd.ɪˈʃən.əl/
Phát âm chi tiết:
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các từ điển trực tuyến như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "additional" trong tiếng Anh có nghĩa là "thêm vào", "bổ sung", "ngoài ra". Nó được sử dụng ở nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng từ "additional" với các ví dụ cụ thể:
Những lưu ý khi sử dụng "additional":
Ví dụ tổng hợp:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của từ "additional" không?
Chọn từ thích hợp: additional / extra / supplementary / further
Chọn từ/cụm từ phù hợp (có thể có nhiều đáp án đúng):
The project requires __________ resources to meet the deadline.
a) additional
b) extra
c) surplus
d) excessive
Please provide __________ information if necessary.
a) farther
b) supplementary
c) another
d) additional
Employees can request __________ training sessions.
a) addition
b) extra
c) extended
d) more
The contract allows for __________ payments in case of delays.
a) extra
b) unnecessary
c) further
d) added
No __________ charges will apply if you pay on time.
a) hidden
b) excess
c) additional
d) spare
She asked for more time to complete the assignment.
→ She requested __________ time to complete the assignment.
The team added some notes to the proposal.
→ The team included __________ notes in the proposal.
The hotel does not charge extra for breakfast.
→ The hotel does not impose __________ fees for breakfast.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()