as well là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

as well nghĩa là cũng, cũng như. Học cách phát âm, sử dụng từ as well qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ as well

as wellidiomatic

cũng, cũng như

Định nghĩa & cách phát âm từ as well

Cách phát âm từ "as well" trong tiếng Anh như sau:

  • a - phát âm giống như "a" trong "apple"
  • s - phát âm giống như "s" trong "sun"
  • w - phát âm giống như "w" trong "water"
  • e - phát âm giống như "e" trong "end" (ngắn)
  • l - phát âm giống như "l" trong "light"

Tổng hợp: /eɪs wɛl/

Bạn có thể tìm thêm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe và luyện tập:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ as well trong tiếng Anh

Từ "as well" trong tiếng Anh thường được sử dụng để thêm một thông tin hoặc chi tiết bổ sung, cho thấy điều gì đó cũng đúng hoặc cũng xảy ra như một điều đã được đề cập trước đó. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến của "as well" cùng với các ví dụ:

1. Thêm một hoạt động hoặc thông tin tương tự:

  • Cấu trúc: Subject + Verb + as well
  • Ý nghĩa: Rất giống với cái gì đó đã đề cập trước đó.
  • Ví dụ:
    • "I like coffee, and my brother does as well." (Tôi thích cà phê, và anh trai tôi cũng thích.)
    • "She speaks English and Spanish, as well as French." (Cô ấy nói tiếng Anh, tiếng Tây Ban Nha và tiếng Pháp.)
    • "He's coming to the party, and I'm coming as well." (Anh ấy đến dự tiệc, và tôi cũng sẽ đến.)

2. Thể hiện sự đồng tình hoặc tương tự:

  • Cấu trúc: Subject + Verb + as well + as Subject + Verb
  • Ý nghĩa: Tương tự như cái gì đó đã được nói, đồng ý với một ý kiến hoặc quan điểm.
  • Ví dụ:
    • "It's important to eat healthy, and exercise as well." (Việc ăn uống lành mạnh cũng quan trọng như tập thể dục.)
    • "The weather is beautiful, and the food is delicious as well." (Thời tiết đẹp, và thức ăn cũng ngon.)

3. Thêm một sự thật hoặc chi tiết (thường dùng với "too"):

  • Cấu trúc: Subject + Verb + as well as Subject + Verb
  • Ý nghĩa: Tương tự như sử dụng "too", nhưng "as well as" thường trang trọng hơn.
  • Ví dụ:
    • "He enjoys reading and listening to music as well as playing sports." (Anh ấy thích đọc sách, nghe nhạc và chơi thể thao.)

Lưu ý:

  • "As well" thường được sử dụng theo sau một danh từ hoặc cụm danh từ (phrase).
  • Sử dụng "as well" và "too" đôi khi có thể thay thế cho nhau, nhưng "as well as" thường linh hoạt hơn và có thể được sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh sự kết hợp của nhiều yếu tố.

Tóm lại, "as well" là một từ hữu ích để thêm sự bổ sung, đồng tình hoặc khi bạn muốn nhấn mạnh rằng một điều cũng đúng hoặc cũng xảy ra như một điều khác.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của việc sử dụng "as well" không? Hoặc bạn muốn tôi cung cấp một ví dụ trong một ngữ cảnh cụ thể?


Bình luận ()