so là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

so nghĩa là như vậy, như thế; vì thế, vì vậy, vì thế cho nên. Học cách phát âm, sử dụng từ so qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ so

soadverb

như vậy, như thế, vì thế, vì vậy, vì thế cho nên

/səʊ/
Định nghĩa & cách phát âm từ so

Từ "so" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. So (Giới từ/Liên từ):

  • Phát âm: /soʊ/ (giống như "so" trong "soap")
  • Cách phát âm chi tiết:
    • s: Giọng hơi ngắt quãng, không kéo dài.
    • o: Phát âm nguyên âm "o" tròn, hơi mở miệng.

Ví dụ:

  • "He is so tall." (Anh ấy rất cao.) - /soʊ/
  • "It's so cold today." (Hôm nay rất lạnh.) - /soʊ/

2. So (Liên kết để so sánh):

  • Phát âm: /soʊ/ ( giống như trên)
  • Cách phát âm chi tiết: Tương tự như trên.

Lưu ý: Cả hai cách phát âm này đều sử dụng nguyên âm "o" giống nhau.

Mẹo: Để luyện phát âm chính xác, bạn có thể nghe các phiên âm trên các nguồn trực tuyến như:

  • Google Translate: Gõ "so" và chọn mục "Phát âm"
  • Forvo: https://forvo.com/word/so/ - Nền tảng này cung cấp bản ghi âm của người bản xứ.

Bạn có muốn tôi giúp bạn luyện tập phát âm từ khác không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ so trong tiếng Anh

Từ "so" trong tiếng Anh là một từ đa năng, có thể được sử dụng ở nhiều ngữ cảnh khác nhau, chủ yếu liên quan đến so sánh. Dưới đây là cách sử dụng "so" phổ biến nhất:

1. Để kết nối hai mệnh đề tương đương (equivalent clauses):

  • Cấu trúc: Sentence 1 + so + Sentence 2
  • Ý nghĩa: "Vì vậy" hoặc "Do đó" (indicating cause and effect)
  • Ví dụ:
    • "It was raining, so I took an umbrella." (Nó đang mưa, vì vậy tôi mang ô.)
    • "He studied hard, so he passed the exam." (Anh ấy học chăm chỉ, do đó anh ấy đỗ kỳ thi.)

2. Để biểu thị mức độ hoặc tính chất cao (to express degree):

  • Cấu trúc: Adjective/Adverb + so + Adjective/Adverb
  • Ý nghĩa: "Rất" hoặc "Cực kỳ" (intensifying the meaning of the preceding word)
  • Ví dụ:
    • "It’s so hot today!" (Hôm nay nóng rất nóng!)
    • "She sings so beautifully." (Cô ấy hát cực kỳ hay.)
    • "I'm so tired." (Tôi rất mệt.)

3. Trong mệnh đề quan hệ (relative clauses) để bổ nghĩa cho danh từ:

  • Cấu trúc: So + adjective + noun
  • Ý nghĩa: Mô tả một đặc điểm của danh từ.
  • Ví dụ:
    • "It was so cold that I wore a coat." (Nó rất lạnh nên tôi mặc áo khoác.) Notice the use of "that" after "so"

4. “So… that” - Để diễn tả kết quả của một hành động hoặc tình huống:

  • Cấu trúc: Subject + Verb + so + that + Clause
  • Ý nghĩa: "Vì vậy mà…" (to show a result)
  • Ví dụ:
    • “The rain was so heavy that the river flooded.” (Mưa quá lớn nên sông ngập.)

Lưu ý:

  • "So" không theo sau động từ "to be" (is, am, are, was, were) như "very" hoặc "much". Bạn nên dùng "very" hoặc "much" thay vào đó (ví dụ: "It is very hot" thay vì "It is so hot").
  • "So" không được dùng để so sánh hai danh từ trực tiếp. Thay vào đó, bạn nên sử dụng "as" hoặc "than". (Ví dụ: "He is as tall as his brother" thay vì "He is so tall as his brother")

Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi một ví dụ cụ thể bạn đang muốn sử dụng "so" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: “Tôi muốn biết cách dùng ‘so’ để so sánh hai thứ”.

Các từ đồng nghĩa với so

Thành ngữ của từ so

and so forth
used at the end of a list to show that it continues in the same way
  • We discussed everything—when to go, what to see and so on.
(all) the more so because…
used to give an important extra reason why something is true
  • His achievement is remarkable; all the more so because he had no help at all.
… or so
used after a number, an amount, etc. to show that it is not exact
  • There were twenty or so (= about twenty) people there.
  • We stayed for an hour or so.
so as to do something
with the intention of doing something
  • We went early so as to get good seats.
so be it
(formal)used to show that you accept something and will not try to change it or cannot change it
  • If he doesn't want to be involved, then so be it.
so much for something
used to show that you have finished talking about something
  • So much for the situation in Germany. Now we turn our attention to France.
(informal)used to suggest that something has not been successful or useful
  • So much for that idea!
so… that
(formal)in such a way that
  • The programme has been so organized that none of the talks overlap.

Bình luận ()