hence là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

hence nghĩa là sau đây, kể từ đây; do đó, vì thế. Học cách phát âm, sử dụng từ hence qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ hence

henceadverb

sau đây, kể từ đây, do đó, vì thế

/hɛns/
Định nghĩa & cách phát âm từ hence

Từ "hence" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

Lưu ý: "Hence" có nghĩa là "vì vậy", "do đó", "từ đó" và là một trạng từ. Nó cũng có thể là một phần của liên từ "henceforth" (từ giờ trở đi).

Cách sử dụng và ví dụ với từ hence trong tiếng Anh

Từ "hence" trong tiếng Anh là một từ có nguồn gốc Latin, thường được sử dụng để chỉ ra "do đó", "vì vậy", "thế nên" hoặc "từ đó". Tuy nhiên, nó hơi trang trọng và ít được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là cách sử dụng "hence" chi tiết, cùng với các ví dụ:

1. Dùng để kết nối hai ý tưởng hoặc luận điểm:

  • Ý nghĩa: "Hence" thường được dùng để chỉ ra một kết luận hoặc hậu quả trực tiếp từ một điều gì đó đã được nói ở trước đó. Nó thể hiện sự logic và kết nối giữa hai phần của câu.
  • Ví dụ:
    • “The weather was terrible, hence we stayed indoors all day.” (Thời tiết tồi tệ, do đó chúng tôi ở nhà cả ngày.)
    • “He studied diligently, hence he passed the exam with flying colors.” (Anh ấy học tập chăm chỉ, thế nên anh ấy vượt qua kỳ thi với kết quả xuất sắc.)
    • “The house was abandoned, hence it was filled with dust and cobwebs.” (Căn nhà bị bỏ hoang, từ đó nó đầy bụi và tơ nhện.)

2. Dùng để chỉ ra nguồn gốc hoặc xuất phát:

  • Ý nghĩa: "Hence" có thể dùng để chỉ ra nơi xuất phát hoặc nguồn gốc của một cái gì đó.
  • Ví dụ:
    • “The tradition comes from ancient Rome, hence its enduring popularity.” (Truyền thống bắt nguồn từ La Mã cổ đại, do đó nó luôn được ưa chuộng.)
    • “He’s a native of this region, hence he knows the area well.” (Anh ấy là người bản địa của khu vực này, từ đó anh ấy rất quen thuộc với khu vực này.)

3. Dùng để chỉ ra thời gian hoặc khoảng thời gian:

  • Ý nghĩa: "Hence" cũng có thể dùng để chỉ thời gian bắt đầu hoặc kết thúc.
  • Ví dụ:
    • “He left the office at five, hence he arrived home late.” (Anh ấy rời văn phòng lúc năm giờ, do đó anh ấy về nhà muộn.)
    • Hence, the field is clear for the next event.” ( Vậy, sân khấu đã trống để cho sự kiện tiếp theo.) (Ở đây "hence" dùng để giới thiệu một sự kiện tiếp theo)

Lưu ý:

  • Trang trọng: "Hence" thường được coi là một từ trang trọng hơn so với các từ như "therefore", "so", "because", "as a result".
  • Ít dùng: Trong cách diễn đạt thông thường, "hence" không phải là lựa chọn phổ biến nhất. "Therefore," "so," "because," hoặc "as a result" thường được sử dụng trong nhiều tình huống hơn.
  • Đôi khi bị nhầm lẫn: "Hence" có thể bị nhầm lẫn với "since" hoặc "because". "Hence" nhấn mạnh vào hậu quả từ một điều gì đó, trong khi "since" và "because" diễn tả lý do cho một điều gì đó.

Tóm lại:

“Hence” là một từ hữu ích để nâng cao giọng văn của bạn, nhưng hãy sử dụng nó một cách cẩn thận và chỉ khi bạn muốn thể hiện một kết nối logic rõ ràng hoặc chỉ ra nguồn gốc. Bạn có thể thay thế nó bằng các từ phổ biến hơn như "therefore", "so", hoặc "because" nếu bạn muốn sự đơn giản và dễ hiểu hơn.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể của việc sử dụng từ “hence” không? Ví dụ, bạn có muốn tôi so sánh nó với các từ thay thế khác, hoặc cung cấp thêm các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau không?

Thành ngữ của từ hence

… days, weeks, etc. hence
(formal)a number of days, etc. from now
  • The true consequences will only be known several years hence.

Luyện tập với từ vựng hence

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The data shows a sharp decline in sales; ______, we need to revise our marketing strategy.
  2. She forgot to save the document, and ______ lost hours of work.
  3. The experiment’s results were inconsistent; ______, further research is required.
  4. He was late to the meeting because of traffic, ______ he missed the keynote speech.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The company faced budget cuts; ______, several projects were postponed.

    • A. however
    • B. hence
    • C. although
    • D. moreover
  2. The software update caused system errors. ______, users reported frequent crashes.

    • A. Consequently
    • B. Hence
    • C. Because
    • D. Despite
  3. She practiced daily; ______, her performance improved significantly.

    • A. hence
    • B. therefore
    • C. but
    • D. so
  4. The team lacked resources; ______, they completed the project on time.

    • A. nevertheless
    • B. hence
    • C. thus
    • D. furthermore
  5. His argument was logically flawed. ______, it was rejected by the committee.

    • A. Hence
    • B. As a result
    • C. Yet
    • D. For example

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The weather was terrible, so we canceled the outdoor event.
    Rewrite using "hence":

  2. Original: Due to a lack of funding, the research project was discontinued.
    Rewrite using "hence":

  3. Original: The instructions were unclear, which led to confusion among the participants.
    Rewrite (DO NOT use "hence"):


Đáp án:

Bài 1 (Điền từ):

  1. hence
  2. thus (nhiễu)
  3. hence
  4. so (nhiễu)

Bài 2 (Chọn đáp án):

  1. B. hence
  2. A. Consequently / B. Hence (cả 2 đúng)
  3. A. hence / B. therefore / D. so (đều đúng)
  4. A. nevertheless (nhiễu; đây là câu tương phản)
  5. A. Hence / B. As a result (đều đúng)

Bài 3 (Viết lại câu):

  1. The weather was terrible; hence, we canceled the outdoor event.
  2. There was a lack of funding; hence, the research project was discontinued.
  3. The instructions were unclear, resulting in confusion among the participants. (hoặc "so" / "therefore")

Bình luận ()