thus là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

thus nghĩa là như vậy, như thế, do đó. Học cách phát âm, sử dụng từ thus qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ thus

thusadverb

như vậy, như thế, do đó

/ðʌs/
Định nghĩa & cách phát âm từ thus

Từ "thus" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈθəs (âm đọc theo cách nói tiếng Anh Anh, thường được viết là "th")
  • ˈðəs (âm đọc theo cách nói tiếng Anh Mỹ, thường được viết là "th")

Giải thích chi tiết:

  • "th": Âm "th" được phát âm như âm "t" hoặc "d" tùy thuộc vào phụ âm đứng trước nó. Trong trường hợp này, nó là âm "th" đặc trưng.
  • "u": Âm "u" được phát âm ngắn và gọn.
  • "s": Âm "s" được phát âm như âm "s" thông thường.

Lưu ý: Sự khác biệt giữa cách đọc của tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ là khá nhỏ, bạn có thể có thể sử dụng cả hai cách phát âm đều được.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ thus trong tiếng Anh

Từ "thus" trong tiếng Anh có nghĩa là "tốt", "như vậy", "vì thế", "do đó". Nó thường được sử dụng để kết nối các ý tưởng hoặc kết luận trong một đoạn văn. Dưới đây là cách sử dụng chi tiết và ví dụ cụ thể:

1. Như vậy / Do đó:

  • Ý nghĩa: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "thus". Nó cho thấy rằng một điều gì đó là kết quả trực tiếp hoặc hậu quả của điều đó.
  • Ví dụ:
    • "He studied hard, thus he passed the exam." (Anh ấy học chăm chỉ, do đó anh ấy đã vượt qua kỳ thi.)
    • "The evidence was clear, thus the verdict was guilty." (Bằng chứng rõ ràng, như vậy bản án là kết tội.)
    • "The company implemented new strategies, thus increasing its profitability." (Công ty đã triển khai các chiến lược mới, do đó tăng lợi nhuận.)

2. Така / Như vậy (trong văn bản trang trọng):

  • Ý nghĩa: "Thus" thường được coi là một từ trang trọng hơn so với "so". Nó phù hợp hơn cho văn viết học thuật, báo chí hoặc các văn bản chính thức khác.
  • Ví dụ:
    • "Thus, the conclusion of the research remains inconclusive." (Như vậy, kết luận của nghiên cứu vẫn chưa rõ ràng.)
    • "As a result of the feedback, the design was revised, thus improving the user experience." (Do phản hồi, thiết kế đã được chỉnh sửa, như vậy đã cải thiện trải nghiệm người dùng.)

3. Sử dụng với mệnh đề quan hệ (tương tự "because"):

  • Ý nghĩa: "Thus" có thể thay thế cho "because" trong một mệnh đề quan hệ để thể hiện lý do.
  • Ví dụ:
    • "The results were surprising, thus the experiment needed to be repeated." (Kết quả khiến người ta ngạc nhiên, do đó thí nghiệm cần phải được lặp lại.) – Dịch tự nhiên hơn là: "The results were surprising, because the experiment needed to be repeated."

Lưu ý:

  • "Therefore" và "Thus": Cả hai từ đều có nghĩa tương đương và có thể thay thế cho nhau. Tuy nhiên, "thus" thường được coi là trang trọng hơn và thường được sử dụng trong văn viết chính thức hơn.
  • "As a result" và "Thus": “As a result” cũng có thể dùng để diễn tả kết quả, nhưng “thus” thường nhấn mạnh hơn vào mối quan hệ nhân quả trực tiếp.

Tóm lại: "Thus" là một từ hữu ích để tăng thêm sự trang trọng và chính xác cho văn viết của bạn. Hãy nhớ sử dụng nó khi bạn muốn chỉ ra rằng một điều gì đó là kết quả trực tiếp hoặc hậu quả của điều trước đó.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào đó của việc sử dụng từ "thus" không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một ngữ cảnh cụ thể nào đó?

Các từ đồng nghĩa với thus

Thành ngữ của từ thus

thus far
until now; up to this point; so far
  • Thus far, detectives are at a loss to explain the reason for his death.

Bình luận ()