therefore là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

therefore nghĩa là bởi vậy, cho nên, vì thế. Học cách phát âm, sử dụng từ therefore qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ therefore

thereforeadverb

bởi vậy, cho nên, vì thế

/ˈðɛːfɔː/
Định nghĩa & cách phát âm từ therefore

Cách phát âm từ "therefore" trong tiếng Anh như sau:

  • thu-re-fore
  • Phát âm từng âm riêng lẻ:
    • thu: nghe giống như "thu" trong từ "thumb" (ngón tay cái)
    • re: nghe giống như "re" trong "red" (đỏ)
    • fore: nghe giống như "for" (cho) + "eh" (như âm "eh" trong "bed")

Bạn có thể tìm kiếm các kênh YouTube như "Rachel's English" hoặc "English with Lucy" để nghe cách phát âm chính xác hơn.

Chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!

Cách sử dụng và ví dụ với từ therefore trong tiếng Anh

Từ "therefore" trong tiếng Anh có nghĩa là "do đó", "vì vậy", "do đó mà" và thường được sử dụng để kết nối hai ý tưởng hoặc đưa ra một kết luận từ những ý tưởng đã trình bày trước đó. Nó thể hiện mối quan hệ nhân quả, tức là một điều dẫn đến điều khác.

Dưới đây là cách sử dụng "therefore" một cách chi tiết và kèm theo ví dụ:

1. Trong các đoạn văn, luận điểm, hoặc lập luận:

  • Sử dụng để kết nối hai câu hoặc đoạn văn liên quan: "The weather is bad. Therefore, we should stay inside." (Thời tiết xấu. Do đó, chúng ta nên ở trong nhà.)
  • Sử dụng để đưa ra kết luận từ những bằng chứng đã trình bày: "He studies hard. He gets good grades. Therefore, he is a diligent student." (Anh ấy học chăm chỉ. Anh ấy được điểm cao. Vì vậy, anh ấy là một học sinh chăm chỉ.)
  • Sử dụng để nhấn mạnh sự kết nối logic giữa hai ý: "The company's profits are decreasing. They need to cut costs. Therefore, they are considering layoffs." (Lợi nhuận của công ty đang giảm. Họ cần cắt giảm chi phí. Do đó, họ đang cân nhắc sa thải nhân viên.)

2. Trong các danh sách:

  • Sử dụng để kết nối các mục trong một danh sách, cho thấy lý do hoặc kết quả của chúng: "You need to buy groceries. You need to cook dinner. Therefore, you need to prepare for the evening." (Bạn cần mua đồ tạp hóa. Bạn cần nấu bữa tối. Do đó, bạn cần chuẩn bị cho buổi tối.)

3. Trong các bài toán, lập trình, hoặc logic:

  • Sử dụng để chỉ ra kết quả cuối cùng sau khi thực hiện một loạt các bước: "Add 2 and 2. Therefore, the answer is 4." (Cộng 2 và 2. Do đó, kết quả là 4.)

Lưu ý quan trọng:

  • "Therefore" thường đi kèm với một mệnh đề hoặc cụm từ quan hệ: Nó không được sử dụng một cách độc lập.
  • "Consequently" và "Accordingly" là những từ đồng nghĩa với "therefore" nhưng đôi khi có sắc thái khác nhau. "Consequently" thường nhấn mạnh vào hậu quả, còn "accordingly" thường nhấn mạnh vào việc làm theo một quy tắc hoặc chuẩn mực.
  • "Thus" cũng là một lựa chọn thay thế cho "therefore", thường mang tính trang trọng hơn.

Ví dụ khác:

  • "It rained all night. Therefore, the ground was wet this morning." (Nó mưa suốt đêm. Do đó, mặt đất ẩm ướt vào buổi sáng.)
  • "He followed the instructions carefully. Therefore, he succeeded in fixing the machine." (Anh ấy làm theo hướng dẫn cẩn thận. Vì vậy, anh ấy đã thành công trong việc sửa chữa chiếc máy.)

Bạn có thể xem thêm một số ví dụ khác trên các trang web ngữ pháp tiếng Anh uy tín như:

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "therefore" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.

Các từ đồng nghĩa với therefore

Luyện tập với từ vựng therefore

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The experiment yielded inconsistent results; __________, we need to repeat it.
  2. She missed the deadline for the application, ________ she couldn’t submit it on time.
  3. The team worked overtime to finish the project, ________ they managed to deliver it before the client’s deadline.
  4. His argument lacked evidence; ________, the committee rejected his proposal.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The data was corrupted, ________ we had to discard it.
    a) however
    b) therefore
    c) although
    d) moreover

  2. He didn’t study for the exam; ________, he failed.
    a) consequently
    b) nevertheless
    c) therefore
    d) whereas

  3. The road was closed due to construction, ________ we took a detour.
    a) so
    b) therefore
    c) hence
    d) but

  4. She loves outdoor activities; ________, hiking is her favorite.
    a) for example
    b) therefore
    c) as a result
    d) meanwhile

  5. The budget was approved, ________ the project could proceed.
    a) however
    b) therefore
    c) despite
    d) in contrast


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The server crashed, so all unsaved data was lost.
    (Dùng "therefore")
  2. Due to heavy rain, the match was postponed.
    (Không dùng "therefore", dùng từ khác phù hợp)
  3. He forgot his passport; as a result, he couldn’t board the flight.
    (Dùng "therefore")

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. The experiment yielded inconsistent results; therefore, we need to repeat it.
  2. She missed the deadline for the application, so she couldn’t submit it on time. (nhiễu)
  3. The team worked overtime to finish the project, and they managed to deliver it before the client’s deadline. (nhiễu)
  4. His argument lacked evidence; therefore, the committee rejected his proposal.

Bài tập 2:

  1. b) therefore
  2. a) consequently / c) therefore (cả hai đúng)
  3. a) so / b) therefore / c) hence (tất cả đúng)
  4. a) for example (nhiễu)
  5. b) therefore

Bài tập 3:

  1. The server crashed; therefore, all unsaved data was lost.
  2. Because of heavy rain, the match was postponed. (hoặc "Owing to")
  3. He forgot his passport; therefore, he couldn’t board the flight.

Bình luận ()