sufficiently là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

sufficiently nghĩa là đủ, thích đáng. Học cách phát âm, sử dụng từ sufficiently qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ sufficiently

sufficientlyadverb

đủ, thích đáng

/səˈfɪʃntli/
Định nghĩa & cách phát âm từ sufficiently

Phát âm từ "sufficiently" trong tiếng Anh có thể hơi khó một chút, nhưng đây là cách phân tích chi tiết giúp bạn:

  • su - phát âm giống như "sü" trong "suit" (nhưng ngắn hơn)
  • fi - phát âm giống như "fee"
  • cient - phát âm giống như "sī-ənْت" (nguyên âm "i" giống "ee" trong "see", nguyên âm "ə" giống như "uh" trong "but")
  • ly - phát âm giống như "li" (như trong "light")

Tổng hợp: /səˈfɪʃəntlɪ/

Chia nhỏ hơn: sə - fee - shən - tly

Mẹo:

  • "sufficient" là gốc của từ, và cách phát âm "sufficient" khá quan trọng.
  • Phần "ly" ở cuối thường được luyến điệu cao hơn một chút.

Bạn có thể tham khảo các nguồn sau để nghe cách phát âm chính xác:

Hãy tập luyện nhiều lần để nghe và bắt chước giọng người bản xứ nhé! Bạn có muốn tôi hướng dẫn phát âm một từ khác không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ sufficiently trong tiếng Anh

Từ "sufficiently" trong tiếng Anh có nghĩa là "đủ" hoặc "đủ để". Nó thường được dùng để diễn tả rằng một cái gì đó đạt đến mức độ cần thiết hoặc đủ để đáp ứng một yêu cầu hoặc điều kiện nào đó.

Dưới đây là cách sử dụng từ "sufficiently" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả một lượng hoặc số lượng:

  • A sufficiently large amount of evidence: Một lượng bằng chứng đủ lớn.
  • The water is sufficiently hot to bathe in: Nước đủ nóng để tắm.
  • He is sufficiently strong to lift the heavy box: Anh ấy đủ khỏe để nâng chiếc hộp nặng.

2. Mô tả một mức độ:

  • I am sufficiently tired to sleep: Tôi đủ mệt để ngủ.
  • The response was sufficiently polite: Câu trả lời đủ lịch sự.
  • The solution is sufficiently complex: Giải pháp đủ phức tạp.

3. Kết hợp với tính từ hoặc trạng từ:

  • sufficiently good: đủ tốt
  • sufficiently fast: đủ nhanh
  • sufficiently beautiful: đủ đẹp
  • sufficiently happy: đủ hạnh phúc
  • sufficiently careful: đủ cẩn thận

Lưu ý:

  • Sufficiently là một trạng từ.
  • Bạn thường dùng sufficient (tính từ) để mô tả một thứ gì đó đảm bảo đáp ứng một yêu cầu, và sufficiently để mô tả mức độ.

Ví dụ so sánh:

  • The money is sufficient. (Tiền đã đủ.) - Mô tả tổng lượng tiền.
  • He is sufficiently wealthy to afford a new car. (Anh ấy đủ giàu để mua một chiếc xe mới.) - Mô tả mức độ giàu có của anh ấy.

Bạn có thể thử luyện tập với những ví dụ này. Nếu bạn muốn, hãy cho tôi một tình huống cụ thể và tôi sẽ giúp bạn sử dụng "sufficiently" trong ngữ cảnh đó.


Bình luận ()