enough là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

enough nghĩa là đủ. Học cách phát âm, sử dụng từ enough qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ enough

enoughdeterminer

đủ

/ɪˈnʌf/
Định nghĩa & cách phát âm từ enough

Từ "enough" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈɛnəf/ (âm "e" như trong "pen", "bed")
  • Phụ âm: (Không có phụ âm rõ ràng, chỉ có sự kết nối giữa nguyên âm và cuối từ)

Cách phát âm chi tiết:

  1. "En": Phát âm như "en" trong từ "end"
  2. "ough": Đây là phần khó nhất. Có nhiều cách phát âm khác nhau tùy theo từ:
    • Trong "enough": Phát âm giống như "uff" (như trong "puff") và kết nối với "en" tạo thành âm "enuff".

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác ở đây:

Mẹo nhỏ: Hãy luyện tập phát âm theo các nguồn trên để quen với âm thanh và cách kết hợp các nguyên âm. Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ enough trong tiếng Anh

Từ "enough" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết và ví dụ để bạn hiểu rõ hơn:

1. Để chỉ vừa đủ, đủ:

  • Dùng với lượng, số lượng: "I have enough money to buy a new phone." (Tôi có đủ tiền để mua một chiếc điện thoại mới.)
  • Dùng với thời gian: “I need enough time to finish this project.” (Tôi cần đủ thời gian để hoàn thành dự án này.)
  • Dùng với mức độ: "The coffee is strong enough for me." (Cà phê này mạnh đủ cho tôi.)
  • Cấu trúc: enough + tính từ/cụm danh từ

2. Để chỉ đáp ứng đủ, đủ để:

  • Dùng trong câu hỏi hoặc khẳng định để hỏi hoặc nói về việc có đủ không:
    • "Is there enough milk in the fridge?" (Có đủ sữa trong tủ lạnh không?)
    • "There isn't enough space in the car." (Không có đủ chỗ trong xe.)
    • "I've done enough exercise for today." (Tôi đã tập đủ bài tập cho hôm nay.)

3. Dùng như một trạng từ để bổ nghĩa cho động từ, diễn tả sự đầy đủ, đủ dùng:

  • Cấu trúc: enough + để + verb
    • "He worked enough to earn a living." (Anh ấy làm việc đủ để kiếm sống.)
    • "She studied enough to pass the exam." (Cô ấy học đủ để vượt qua kỳ thi.)

4. "Enough" kết hợp với "to":

  • "Enough to" + verb: Diễn tả mức độ hoặc lượng đủ để làm một việc gì đó. Tương tự như cấu trúc trên, nhưng nhấn mạnh vào việc "đủ để" làm một hành động.
    • "It takes enough effort to learn a new language." (Cần đủ sự nỗ lực để học một ngôn ngữ mới.)
    • "He had enough strength to carry the box." (Anh ấy có đủ sức mạnh để mang chiếc hộp.)

Lưu ý quan trọng:

  • Không dùng "enough" với danh từ: Sai: "I need enough book." Đúng: "I need enough books."
  • "Enough" thường đi sau danh từ hoặc tính từ cần bổ nghĩa: Sai: “I don’t have enough money.” Đúng: “I don’t have enough money to buy something.
  • Dùng "too" thay cho "enough" để diễn tả sự dư thừa: “I have too many clothes.” (Tôi có quá nhiều quần áo.) Sử dụng "enough" là để diễn tả sự vừa đủ.

Ví dụ tổng hợp:

  • “Do you have enough food for the party?” (Bạn có đủ đồ ăn cho bữa tiệc không?)
  • “It’s cold enough to wear a sweater.” (Nó đủ lạnh để mặc áo len.)
  • “I need enough rest to feel better.” (Tôi cần đủ nghỉ ngơi để cảm thấy tốt hơn.)
  • "He spoke enough to make his point clear." (Anh ấy nói đủ để làm rõ quan điểm của mình.)

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "enough" trong tiếng Anh. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé!

Luyện tập với từ vựng enough

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The budget for this project isn’t _____ to cover unexpected expenses.
  2. She was _____ qualified for the promotion, but lacked leadership experience.
  3. The room isn’t large _____ for 50 participants.
  4. His explanation was too vague _____ to convince the committee.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The data is _____ to draw a conclusion.
    a) sufficient
    b) enough
    c) adequate
    d) too much

  2. The team worked _____ hard to meet the deadline.
    a) very
    b) enough
    c) sufficiently
    d) extreme

  3. His salary isn’t _____ to afford a house in this area.
    a) high enough
    b) too high
    c) adequate enough
    d) very low

  4. She didn’t prepare _____ for the interview.
    a) properly
    b) enough
    c) sufficiently
    d) thorough

  5. The test results were _____ to confirm the hypothesis.
    a) clear
    b) enough
    c) conclusive
    d) insufficient


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The coffee is too hot to drink.
    → The coffee isn’t _____.
  2. He’s too young to drive a car.
    → He isn’t _____.
  3. The report is very unclear. (Không dùng "enough")
    → The report lacks _____.

Đáp án:

Bài 1:

  1. enough
  2. well (nhiễu)
  3. enough
  4. – (không điền, vì "too...to" không cần "enough")

Bài 2:

  1. a/b/c (đều đúng)
  2. b/c
  3. a
  4. a/b/c
  5. b/c

Bài 3:

  1. The coffee isn’t cool enough to drink.
  2. He isn’t old enough to drive a car.
  3. The report lacks clarity. (thay thế)

Bình luận ()