sufficient là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

sufficient nghĩa là đủ, thích đáng. Học cách phát âm, sử dụng từ sufficient qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ sufficient

sufficientadjective

đủ, thích đáng

/səˈfɪʃnt/
Định nghĩa & cách phát âm từ sufficient

Từ "sufficient" có cách phát âm như sau:

  • IPA: /səˈfɪʃ(ə)nt/
  • Phát âm gần đúng: suh-ˈfi-sh(ə)-ənt

Phân tích:

  • suh: Giống như "suh" trong "sun" (mặt trời).
  • ˈfi: Giọng nhấn mạnh lên âm "fi", phát âm giống "fee" (tiền).
  • sh: Giống như "sh" trong "shoe" (giày).
  • ə: Âm "ə" là âm mũi, gần giống "uh" nhưng phát âm trong mũi.
  • nt: Giống như "nt" trong "went" (đi).

Lưu ý:

  • Phần "(ə)" trong IPA có nghĩa là âm này có thể không xuất hiện trong một số giọng địa phương của Anh.
  • Hãy tập trung vào việc nhấn mạnh âm "fi" và giữ cho âm "sh" rõ ràng.

Để nghe cách phát âm chính xác, bạn có thể tìm kiếm trên YouTube với từ khóa "how to pronounce sufficient". Ví dụ: https://m.youtube.com/watch?v=923m_vVqR78

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ sufficient trong tiếng Anh

Từ "sufficient" trong tiếng Anh có nghĩa là "đủ" hoặc "đáp ứng đủ". Nó thường được dùng để chỉ một lượng, số tiền, hoặc điều kiện đủ để đáp ứng một nhu cầu hoặc yêu cầu nào đó. Dưới đây là cách sử dụng "sufficient" một cách chi tiết:

1. Sử dụng với lượng/số tiền:

  • Quantity:
    • "There isn't sufficient food for everyone." (Không có đủ thức ăn cho tất cả mọi người.)
    • "We need sufficient water to irrigate the crops." (Chúng ta cần đủ nước để tưới cây trồng.)
    • "Please make sufficient copies of the document." (Vui lòng làm đủ bản sao của tài liệu.)
  • Money:
    • "He earns a sufficient salary to support his family." (Anh ấy kiếm đủ tiền để trang trải cuộc sống gia đình.)
    • "The grant was sufficient to cover the project costs." (Khoản trợ cấp đủ để trang trải chi phí dự án.)

2. Sử dụng với điều kiện:

  • Conditions (để đáp ứng yêu cầu):
    • "You must provide sufficient evidence to support your claim." (Bạn phải cung cấp đủ bằng chứng để chứng minh yêu cầu của mình.)
    • "He has sufficient experience to take on the job." (Anh ấy có đủ kinh nghiệm để đảm nhận công việc.)
    • "The house is sufficiently insulated to keep it warm." (Căn nhà được cách nhiệt đủ tốt để giữ ấm.)

3. Cấu trúc ngữ pháp:

  • Sufficient + Noun: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
    • "Sufficient time" (thời gian đủ)
    • "Sufficient evidence" (bằng chứng đủ)
  • Sufficient to + Verb: Dùng để chỉ đủ để làm gì.
    • "He is sufficiently strong to lift the box." (Anh ấy đủ mạnh để nhấc hộp.)
    • "The medicine is sufficiently effective to cure the disease." (Thuốc đủ hiệu quả để chữa bệnh.)

4. Sự khác biệt với "enough":

  • Sufficient mang sắc thái trang trọng và chính xác hơn enough.
  • Enough thường dùng trong giao tiếp hàng ngày, còn sufficient thường thấy trong văn bản chính thức, học thuật hoặc báo chí.

Ví dụ tổng hợp:

  • "Our resources are sufficient to meet the needs of the organization." (Nguồn lực của chúng ta đủ để đáp ứng nhu cầu của tổ chức.)
  • "The temperature is sufficiently warm for a comfortable walk." (Nhiệt độ đủ ấm cho một buổi đi bộ thoải mái.)

Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ cụ thể hơn về một tình huống nào đó không? Ví dụ như bạn muốn biết cách dùng "sufficient" trong ngữ cảnh cụ thể nào (ví dụ: kinh doanh, giáo dục, v.v.)?

Các từ đồng nghĩa với sufficient


Bình luận ()