ample là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

ample nghĩa là Phong phú. Học cách phát âm, sử dụng từ ample qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ ample

ampleadjective

Phong phú

/ˈæmpl//ˈæmpl/

Từ "ample" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): æmˈpl̩.
  • Nghe (có thể nghe cách phát âm chính xác trên Google hoặc các trang web hỗ trợ phát âm): /ˈæmpəl/

Phân tích chi tiết:

  • "am": Phát âm gần giống như "a" trong "apple" + "m" (như trong "mom").
  • "ple":
    • "p": Phát âm như "p" thông thường.
    • "le": Phát âm như "l" + "e" (như trong "let").
  • "pəl": Phần này giống như "pl" + "əl" (một âm tiết ngắn, gần giống như "uh").

Lưu ý:

  • Âm "a" trong "ample" là âm "æ" (như trong "cat").

Bạn có thể tìm kiếm trên Google "how to pronounce ample" để nghe và luyện tập phát âm.

Cách sử dụng và ví dụ với từ ample trong tiếng Anh

Từ "ample" trong tiếng Anh có nghĩa là dồi dào, phong phú, đủ đầy, thường dùng để chỉ một lượng lớn, một mức độ cao hoặc một thứ gì đó thỏa mãn đầy đủ. Dưới đây là cách sử dụng từ "ample" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm ví dụ:

1. Mô tả sự dồi dào, phong phú:

  • Quantity: "The garden offered an ample supply of fresh vegetables." (Vườn cung cấp một lượng rau tươi dồi dào.)
  • Amount: "They had an ample amount of time to complete the project." (Họ có đủ thời gian để hoàn thành dự án.)
  • Resource: "The research team had an ample budget for their study." (Đội nghiên cứu có đủ ngân sách cho nghiên cứu của họ.)

2. Mô tả mức độ thỏa mãn, đầy đủ:

  • Satisfaction: "The hotel room provided an ample amount of comfort." (Phòng khách sạn mang đến sự thoải mái dồi dào.)
  • Evidence: "The evidence presented was ample to prove his guilt." (Bằng chứng được trình bày dồi dào để chứng minh tội lỗi của anh ta.)
  • Opportunity: “The training program offers an ample opportunity to develop new skills.” (Chương trình đào tạo cung cấp nhiều cơ hội để phát triển các kỹ năng mới.)

3. Sử dụng với các danh từ:

  • Ample space: "The house has ample space for a large family." (Nhà có đủ không gian cho một gia đình lớn.)
  • Ample evidence: (Như đã ví dụ ở trên)
  • Ample time: (Như đã ví dụ ở trên)

Lưu ý:

  • “Ample” thường được sử dụng để thể hiện một lượng lớn, vượt quá mức cần thiết. Nó thường được dùng thay cho các từ như "sufficient," "enough," hoặc "plenty."
  • Trong một số trường hợp, "ample" có thể mang ý nghĩa là hài lòng, thỏa mãn (về cảm xúc hoặc trải nghiệm), nhưng ít phổ biến hơn.

Ví dụ tổng hợp:

  • “The company provided an ample severance package to the laid-off employees.” (Công ty đã cung cấp một gói bồi thường thỏa đáng cho những nhân viên bị sa thải.)
  • “The professor considered the research data to be ample in supporting his conclusions.” (Giáo sư coi dữ liệu nghiên cứu là dồi dào để hỗ trợ các kết luận của mình.)

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "ample" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào không?


Bình luận ()