
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
generous nghĩa là rộng lượng, khoan hồng, hào phóng. Học cách phát âm, sử dụng từ generous qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
rộng lượng, khoan hồng, hào phóng
Từ "generous" (tốt bụng, hào phóng) được phát âm như sau:
Tổng hợp: /dʒəˈnerəs/
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "generous" (tὸ γενναιόδωρος) trong tiếng Anh có nghĩa là nhường nhịn, hào phóng, rộng lượng, thết đãi tốt bụng. Nó có thể được sử dụng ở nhiều ngữ cảnh khác nhau và có nhiều cách diễn đạt khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng từ này và các ví dụ cụ thể:
Lưu ý:
Bạn có thể cho tôi biết ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "generous" để tôi có thể giúp bạn diễn đạt chính xác hơn không? Ví dụ: bạn muốn dùng nó để miêu tả một người, một hành động, hay một tình huống cụ thể nào đó?
Chọn từ thích hợp: generous, kind, charitable, helpful
Chọn từ/cụm từ phù hợp (có thể có nhiều đáp án đúng):
The billionaire donated 50% of his wealth to education, proving he was:
a) generous
b) selfish
c) frugal
d) lavish
Which words describe someone who shares resources willingly?
a) stingy
b) generous
c) benevolent
d) greedy
Her ______ attitude made her popular among colleagues.
a) strict
b) generous
c) demanding
d) supportive
To build trust, leaders should be ______ with recognition but ______ with criticism.
a) generous / harsh
b) generous / sparing
c)吝啬 (stingy) / generous
d) lavish / strict
The scholarship fund was possible thanks to Mr. Smith’s ______ contribution.
a) minor
b) generous
c) reluctant
d) insignificant
She always gives more than expected.
→ She is ______.
His donation helped hundreds of families in need.
→ His ______ helped hundreds of families in need.
The boss gives fair salaries and bonuses.
→ The boss is ______.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
(Lưu ý: Bài 3.3 cố tình yêu cầu từ thay thế, tránh đáp án "generous")
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()