generous là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

generous nghĩa là rộng lượng, khoan hồng, hào phóng. Học cách phát âm, sử dụng từ generous qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ generous

generousadjective

rộng lượng, khoan hồng, hào phóng

/ˈdʒɛn(ə)rəs/
Định nghĩa & cách phát âm từ generous

Từ "generous" (tốt bụng, hào phóng) được phát âm như sau:

  • jen - giống như tiếng Việt "gen"
  • er - giống như tiếng Việt "er"
  • əs - giống như "us" nhưng phát âm ngắn hơn một chút

Tổng hợp: /dʒəˈnerəs/

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ generous trong tiếng Anh

Từ "generous" (tὸ γενναιόδωρος) trong tiếng Anh có nghĩa là nhường nhịn, hào phóng, rộng lượng, thết đãi tốt bụng. Nó có thể được sử dụng ở nhiều ngữ cảnh khác nhau và có nhiều cách diễn đạt khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng từ này và các ví dụ cụ thể:

1. Miêu tả tính cách:

  • General meaning: A generous person is kind, giving and willing to share with others.
    • Ví dụ: "She's a very generous woman; she always donates to charity." (Cô ấy là một người phụ nữ rất hào phóng, cô ấy luôn quyên góp cho các tổ chức từ thiện.)
    • Ví dụ: "He's known for his generous spirit and willingness to help anyone in need." (Anh ấy được biết đến với tinh thần hào phóng và sẵn lòng giúp đỡ bất cứ ai đang gặp khó khăn.)

2. Miêu tả hành động hoặc sự cho:

  • Giving money or gifts: "The company was generous enough to offer us a bonus." (Công ty đã hào phóng đến mức đưa cho chúng tôi một khoản thưởng.)
    • Ví dụ: "He was generous with his time, helping me with my project." (Anh ấy rất hào phóng với thời gian của mình, giúp đỡ tôi với dự án.)
  • Sharing food or resources: "The farmer was generous with his harvest, sharing it with his neighbors." (Người nông dân rất hào phóng với mùa màng của mình, chia sẻ nó với hàng xóm.)

3. Miêu tả sự hào phóng trong ăn uống hoặc đãi ngộ:

  • A generous meal: “The restaurant offered a generous portion of dessert.” (Nhà hàng đã mang đến một phần bánh ngọt rất lớn.)
  • A generous host: “He was a generous host, offering us drinks and appetizers." (Anh ấy là một người chủ nhà hào phóng, mời chúng tôi đồ uống và đồ ăn khai vị.)

4. Các dạng khác của từ "generous":

  • Generosity: (tὸ γενναιοδωρία) - Sự hào phóng, lòng tốt
    • Ví dụ: "Her generosity is truly remarkable." (Lòng hào phóng của cô ấy thực sự đáng kinh ngạc.)
  • Generously: (ἀνεκούτως) - Hào phóng, rộng rãi (adj. dùng để miêu tả cách thức)
    • Ví dụ: “He generously donated to the cause.” (Anh ấy hào phóng đóng góp cho mục đích gây quỹ.)

Lưu ý:

  • "Generous" thường được dùng để khen ngợi những người hoặc hành động tốt bụng, hào phóng.
  • Nó thường mang nghĩa tích cực và thể hiện sự tốt bụng.

Bạn có thể cho tôi biết ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "generous" để tôi có thể giúp bạn diễn đạt chính xác hơn không? Ví dụ: bạn muốn dùng nó để miêu tả một người, một hành động, hay một tình huống cụ thể nào đó?

Luyện tập với từ vựng generous

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

Chọn từ thích hợp: generous, kind, charitable, helpful

  1. She is very ______ with her time, always volunteering at the community center.
  2. The company offered a ______ retirement package to its long-term employees.
  3. His ______ action of giving away his old clothes to the homeless inspired many.
  4. The teacher was ______ enough to explain the concept three times for struggling students.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Chọn từ/cụm từ phù hợp (có thể có nhiều đáp án đúng):

  1. The billionaire donated 50% of his wealth to education, proving he was:
    a) generous
    b) selfish
    c) frugal
    d) lavish

  2. Which words describe someone who shares resources willingly?
    a) stingy
    b) generous
    c) benevolent
    d) greedy

  3. Her ______ attitude made her popular among colleagues.
    a) strict
    b) generous
    c) demanding
    d) supportive

  4. To build trust, leaders should be ______ with recognition but ______ with criticism.
    a) generous / harsh
    b) generous / sparing
    c)吝啬 (stingy) / generous
    d) lavish / strict

  5. The scholarship fund was possible thanks to Mr. Smith’s ______ contribution.
    a) minor
    b) generous
    c) reluctant
    d) insignificant


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. She always gives more than expected.
    → She is ______.

  2. His donation helped hundreds of families in need.
    → His ______ helped hundreds of families in need.

  3. The boss gives fair salaries and bonuses.
    → The boss is ______.


Đáp án:

Bài 1:

  1. generous
  2. generous
  3. charitable (nhiễu)
  4. kind (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) generous, d) lavish (nếu hợp ngữ cảnh)
  2. b) generous, c) benevolent
  3. b) generous, d) supportive
  4. b) generous / sparing
  5. b) generous

Bài 3:

  1. She is generous.
  2. His generosity helped hundreds of families in need.
  3. The boss is fair/considerate (không dùng "generous").

(Lưu ý: Bài 3.3 cố tình yêu cầu từ thay thế, tránh đáp án "generous")


Bình luận ()