philanthropic là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

philanthropic nghĩa là từ thiện. Học cách phát âm, sử dụng từ philanthropic qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ philanthropic

philanthropicadjective

từ thiện

/ˌfɪlənˈθrɒpɪk//ˌfɪlənˈθrɑːpɪk/

Từ "philanthropic" (từ thiện, nhân đạo) được phát âm như sau:

  • fĭl.ænˈθrɒp.ɪk

Phát âm chi tiết:

  • fĭl: Phát âm giống như "feel" nhưng bỏ âm "e" ở cuối.
  • æn: Phát âm giống như "an" trong từ "fan".
  • θrɒp: Phát âm "th" như trong "think", sau đó là "r" và "p".
  • ɪk: Phát âm "i" ngắn như trong "sit" và "k".

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ philanthropic trong tiếng Anh

Từ "philanthropic" trong tiếng Anh có nghĩa là cổ vũ và ủng hộ các hoạt động từ thiện, giúp đỡ người khác, đặc biệt là những người nghèo khổ hoặc gặp khó khăn. Nó thường được dùng để miêu tả những người, tổ chức hoặc hành động có mang tính nhân đạo cao.

Dưới đây là cách sử dụng từ "philanthropic" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Miêu tả người:

  • He is a philanthropic businessman. (Ông ấy là một doanh nhân có tấm lòng nhân ái.) - Diễn tả người có những đóng góp tài chính và thời gian cho các hoạt động từ thiện.
  • She is a philanthropic leader. (Cô ấy là một nhà lãnh đạo nhân đạo.) - Diễn tả người sử dụng vị trí và quyền lực của mình để thúc đẩy các hoạt động giúp đỡ cộng đồng.
  • The philanthropic group donated millions of dollars. (Tổ chức từ thiện đã quyên góp hàng triệu đô la.) - Diễn tả một tổ chức hoặc cá nhân có hành vi ủng hộ và đóng góp cho các hoạt động từ thiện.

2. Miêu tả hành động/hoạt động:

  • Philanthropic efforts are crucial for addressing poverty. (Các nỗ lực từ thiện rất quan trọng để giải quyết vấn đề nghèo đói.) - Diễn tả sự cần thiết của các hoạt động từ thiện.
  • The foundation has a philanthropic mission to support education. (Quỹ đã có sứ mệnh nhân đạo là hỗ trợ giáo dục.) - Diễn tả mục tiêu và động lực của một tổ chức từ thiện.
  • His philanthropic gesture touched the hearts of everyone. (Hành động nhân ái của ông đã chạm đến trái tim của tất cả mọi người.) - Diễn tả một hành động giúp đỡ cụ thể, thể hiện lòng tốt và sự quan tâm.

3. Sử dụng trong cụm từ:

  • Philanthropic cause: (Nguyên nhân từ thiện)
  • Philanthropic organization: (Tổ chức từ thiện)
  • Philanthropic spirit: (Tinh thần nhân ái)

Lưu ý:

  • "Philanthropic" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị, xã hội, và từ thiện.
  • Nó có thể mang sắc thái tốt đẹp và thể hiện sự từ bi, lòng trắc ẩn.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo các ví dụ sử dụng từ này trong các bài báo, sách, hoặc trên mạng.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích sâu hơn về một khía cạnh nào đó của từ "philanthropic" không?


Bình luận ()