yet là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

yet nghĩa là còn, hãy cỏn, còn nữa; như mà, xong, tuy thế, tuy nhiên. Học cách phát âm, sử dụng từ yet qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ yet

yetadverb

còn, hãy cỏn, còn nữa, như mà, xong, tuy thế, tuy nhiên

/jɛt/
Định nghĩa & cách phát âm từ yet

Từ "yet" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • IPA: /jɛt/
  • Nghe: /jɛt/ (giống như "yet" trong tiếng Việt)

Phân tích:

  • je phát âm gần giống như "je" trong tiếng Pháp, ngắn và rõ.
  • t phát âm như chữ "t" thường.

Lưu ý:

  • "Yet" thường được sử dụng để diễn tả "vẫn", "chưa" trong câu phủ định. Ví dụ: "I haven't finished yet" (Tôi vẫn chưa hoàn thành).

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ yet trong tiếng Anh

Từ "yet" trong tiếng Anh là một từ quan trọng nhưng đôi khi gây khó khăn cho người học. Nó có nhiều cách sử dụng khác nhau, chủ yếu liên quan đến thời gian và thể hiện sự chưa hoàn thành, chưa xảy ra. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng từ "yet":

1. Trong câu điều kiện loại 2 (Second Conditional):

  • Ý nghĩa: Thể hiện một tình huống giả định, không có thật trong hiện tại hoặc tương lai gần.
  • Cấu trúc: If + Past Simple, yet
  • Ví dụ:
    • If I were taller, I would yet be able to reach the top shelf. (Nếu tôi cao hơn, tôi vẫn sẽ có thể lấy được món đồ trên kệ.)
    • If you studied harder, you yet might pass the exam. (Nếu bạn học chăm chỉ hơn, bạn vẫn có thể đỗ kỳ thi.)

2. Trong câu khẳng định để nhấn mạnh sự chưa hoàn thành, chưa xảy ra:

  • Ý nghĩa: Dùng để nói rằng một việc gì đó vẫn đang trong quá trình diễn ra hoặc chưa xảy ra đến thời điểm hiện tại.
  • Cấu trúc: S + have/has + verb-ed (dạng quá khứ phân từ) + yet
  • Ví dụ:
    • I haven't finished my homework yet. (Tôi vẫn chưa làm xong bài tập về nhà.)
    • She hasn't called me yet. (Cô ấy vẫn chưa gọi cho tôi.)
    • We haven't seen that movie yet. (Chúng tôi vẫn chưa xem bộ phim đó.)
    • Yet nobody has invented a cure for cancer. (Vẫn chưa ai phát minh ra thuốc chữa ung thư.)

3. Trong câu phủ định sau “never, never have,” “no sooner…than,” "hardly/scarcely...when”:

  • Ý nghĩa: Nhấn mạnh sự chưa từng, không bao giờ xảy ra hoặc ngay lập tức xảy ra một sự việc.
  • Cấu trúc: Never have + subject + verb-ed; No sooner had + subject + verb-ed than + subject + verb-ed; Hardly/Scarcely had + subject + verb-ed when + subject + verb-ed
  • Ví dụ:
    • I have never yet seen such a beautiful sunset. (Tôi chưa bao giờ thấy một hoàng hôn đẹp như thế này.)
    • He had never yet broken a promise. (Anh ta chưa bao giờ phá vỡ lời hứa.)
    • I had hardly had time to eat when the phone rang. (Tôi vừa mới có chút thời gian ăn đã nghe điện thoại.)

Lưu ý quan trọng:

  • "Yet" không được sử dụng trong câu hỏi: Bạn sẽ không nói "Have you finished your homework yet?" mà phải nói "Have you finished your homework?"
  • "Yet" thường đi kèm với "have" hoặc "has": Đây là cách phổ biến nhất để sử dụng "yet" khi diễn tả sự chưa hoàn thành.

Tóm tắt về sự khác biệt giữa "yet" và "already":

  • Yet: Đề cập đến sự chưa hoàn thành hoặc chưa xảy ra trong quá trình hiện tại.
  • Already: Đề cập đến việc một điều gì đó đã xảy ra trước đó so với thời điểm nói.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "yet" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.

Các từ đồng nghĩa với yet

Thành ngữ của từ yet

as yet
until now or until a particular time in the past
  • an as yet unpublished report
  • As yet little was known of the causes of the disease.
better yet
used to say that while one thing is good, another thing is even better
  • You can see and, better yet, hear the effects of these changes on their website.
  • I wanted to make my parents proud by becoming a lawyer or, better yet, a doctor.
not just yet
not now but probably quite soon
  • I can't give you the money just yet.
so near and yet so far
used to comment on something that was almost successful but in fact failed

    Bình luận ()