currently là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

currently nghĩa là hiện thời, hiện nay. Học cách phát âm, sử dụng từ currently qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ currently

currentlyadverb

hiện thời, hiện nay

/ˈkʌrəntli/
Định nghĩa & cách phát âm từ currently

Cách phát âm từ "currently" trong tiếng Anh như sau:

  • ˈkʌr-rənt-li

Phát âm chi tiết:

  1. ˈkʌr (nhấn mạnh): Giống như "cur" trong từ "curtains" nhưng phát âm ngắn hơn.
  2. (ngắn): Giống như "uh" trong từ "about".
  3. nt (luyến): Giống như "ent" trong từ "went".
  4. li: Giống như "lee" trong từ "see".

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ currently trong tiếng Anh

Từ "currently" trong tiếng Anh có nghĩa là "hiện tại", "trong thời điểm hiện tại", "trong lúc này". Nó thường được sử dụng để chỉ một tình trạng hoặc trạng thái mà nó tồn tại tại thời điểm nói. Dưới đây là cách sử dụng từ "currently" một cách chi tiết và phổ biến:

1. Mô tả trạng thái hiện tại:

  • Cách sử dụng chung: "Currently" thường đi kèm với một danh từ hoặc cụm danh từ để nói về trạng thái hiện tại của một thứ gì đó hoặc của ai đó.
  • Ví dụ:
    • "I'm currently studying at university." (Tôi đang học tại trường đại học.)
    • "The weather is currently raining." (Thời tiết hiện tại đang mưa.)
    • "She is currently working on a new project." (Cô ấy hiện tại đang làm dự án mới.)
    • "The company is currently experiencing a period of growth." (Công ty hiện tại đang trải qua giai đoạn tăng trưởng.)

2. Trong các tình huống báo cáo thông tin:

  • Báo cáo tin tức: "Currently, there are no major road closures." (Hiện tại, không có đường nào bị đóng cửa.)
  • Báo cáo thống kê: "Currently, unemployment rates are rising." (Hiện tại, tỷ lệ thất nghiệp đang tăng.)
  • Báo cáo về tình hình tài chính: "Currently, our profits are below our targets." (Hiện tại, lợi nhuận của chúng tôi thấp hơn mục tiêu.)

3. Ở đầu câu để nhấn mạnh sự thay đổi:

  • “Currently, I’m focusing on improving my English skills.” (Hiện tại, tôi đang tập trung vào việc cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình.) – Việc này nhấn mạnh rằng trước đây bạn có thể tập trung vào điều gì khác.

4. Trong các cuộc trò chuyện hàng ngày:

  • "Currently, I don’t have any plans for the weekend." (Hiện tại, tôi không có kế hoạch gì cho cuối tuần.) – Mặc dù có thể có kế hoạch trong tương lai, nhưng tại thời điểm nói, bạn không có kế hoạch nào.

So sánh với các từ đồng nghĩa:

  • Now: Thường dùng để chỉ thời điểm hiện tại, nhanh chóng. (Ví dụ: "I'm seeing you now.")
  • At the moment: Tương tự như "currently", nhưng thường dùng trong các cuộc trò chuyện thông thường hơn. (Ví dụ: “At the moment, I’m busy.”)
  • Today: Chỉ ngày hiện tại. (Ví dụ: "Today, I'm going to the store.")

Lưu ý:

  • "Currently" là một từ trang trọng hơn so với "now" hoặc "at the moment".
  • Nó thường được sử dụng trong văn viết và các tình huống trang trọng hơn.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "currently" trong tiếng Anh!

Các từ đồng nghĩa với currently


Bình luận ()