now là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

now nghĩa là bây giờ, hiện giờ, hiện nay. Học cách phát âm, sử dụng từ now qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ now

nowadverb

bây giờ, hiện giờ, hiện nay

/naʊ/
Định nghĩa & cách phát âm từ now

Từ "now" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào giọng địa phương:

1. Phát âm chuẩn (General American):

  • Nguyên âm: /naʊ/ (giống như "no" nhưng kéo dài một chút)
  • Dấu nhấn: Trên âm "now"
  • Phát âm gần đúng: "noh"

2. Phát âm phổ biến ở Anh (Received Pronunciation - RP):

  • Nguyên âm: /naʊ/ (giống như "no" nhưng kéo dài hơn và có thêm âm "w" nhẹ)
  • Dấu nhấn: Trên âm "now"
  • Phát âm gần đúng: "noh-w"

Lưu ý:

  • Âm "w" trong phát âm này rất nhẹ, gần như không nghe thấy.
  • Để luyện tập, bạn có thể tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trực tuyến, ví dụ trên YouTube có rất nhiều video chia sẻ cách phát âm từ "now" của các người bản xứ.

Bạn có thể thử phát âm theo cả hai cách này để cảm nhận sự khác biệt và chọn cách phát âm phù hợp nhất với giọng của mình.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ now trong tiếng Anh

Từ "now" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Động từ (Verb):

  • Now: Nghĩa là "bây giờ", dùng để diễn tả thời điểm hiện tại.
    • Example: “I’m now studying English.” (Tôi đang bây giờ học tiếng Anh.)
    • Example: “He is now a doctor.” (Anh ấy bây giờ là một bác sĩ.)

2. Trạng từ (Adverb):

  • Now: Thể hiện việc xảy ra ngay lập tức, ngay khi đó.
    • Example: “Please listen to me now!” (Hãy nghe tôi ngay bây giờ!)
    • Example: “We can deal with that now.” (Chúng ta có thể xử lý việc đó ngay bây giờ.)

3. Giới từ (Preposition):

  • Now: Thể hiện thời gian ngay lập tức, ngay khi.
    • Example: “Let’s go now.” (Hãy đi bây giờ.)
    • Example: Now that you’re here…” (Bây giờ khi bạn ở đây…)

4. Trong các cụm từ và thành ngữ:

  • Take it easy now: Hãy bình tĩnh bây giờ. (thường dùng để an ủi)
  • Right now: Ngay bây giờ. (thường dùng để nhấn mạnh)
  • The now: Thời điểm hiện tại, thời điểm này. (trong triết học)
  • Enjoy the now: Hãy tận hưởng hiện tại. (trong các bài viết về mindfulness)

Lưu ý:

  • "Now" thường được viết hoa khi dùng như một từ riêng ("Now" trong các dịch vụ trực tuyến, các chương trình phát sóng)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "now" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm ví dụ hoặc câu hỏi của bạn.

Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một cách sử dụng cụ thể nào của "now" không? Ví dụ: bạn muốn biết "now" dùng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày như thế nào?

Thành ngữ của từ now

(every) now and again/then
from time to time; occasionally
  • Every now and again she checked to see if he was still asleep.
now for somebody/something
used when turning to a fresh activity or subject
  • And now for some travel news.
now, now
used to show in a mild way that you do not approve of something
  • Now, now, that's enough noise.
now… now…
at one time… at another time…
  • Her moods kept changing—now happy, now sad.
(it’s) now or never
this is the only opportunity somebody will have to do something
    now then
    used to show in a mild way that you do not approve of something
      used when making a suggestion or an offer
      • Now then, who wants to come for a walk?
      now what?
      used when you are annoyed because somebody is always asking questions or interrupting you
      • ‘Yes, but Dad…’ ‘Now what?’
      used to say that you do not know what to do next in a particular situation

        Bình luận ()