immediately là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

immediately nghĩa là ngay lập tức. Học cách phát âm, sử dụng từ immediately qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ immediately

immediatelyadverb

ngay lập tức

/ɪˈmiːdɪətli//ɪˈmiːdʒətli/
Định nghĩa & cách phát âm từ immediately

Từ "immediately" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • i-mme-di-a-te-ly

Dưới đây là phân tích chi tiết từng nguyên âm và phụ âm:

  • i (i-): Phát âm như tiếng "i" trong "bit"
  • mme (mme-): Phát âm như tiếng "me" trong "met"
  • di (di-): Phát âm như tiếng "dee" trong "deep"
  • a (a-): Phát âm như tiếng "a" trong "father"
  • te (te-): Phát âm như tiếng "te" trong "ten"
  • ly (ly): Phát âm như tiếng "li" trong "light" (một âm cuối sảnh)

Lưu ý:

  • Phần "immediately" là một từ cùng âm tiết, nên các âm thanh thường chảy liên tục.
  • Phần "ly" ở cuối từ có âm cuối sảnh, hơi kéo dài.

Để luyện tập, bạn có thể nghe phát âm từ này trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh trực tuyến như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ immediately trong tiếng Anh

Từ "immediately" trong tiếng Anh có nghĩa là "ngay lập tức", "cả tức thì", "kiểm soát ngay lập tức". Nó mô tả một hành động hoặc sự kiện xảy ra không trễ hơn một chút nào. Dưới đây là cách sử dụng từ này với các ví dụ cụ thể:

1. Mô tả hành động xảy ra ngay lập tức:

  • "I called him immediately after hearing the news." (Tôi gọi anh ấy ngay sau khi nghe tin.) - Dịch: Ngay lập tức sau khi nghe tin.
  • "The doctor responded immediately to the patient's pain." (Bác sĩ phản ứng ngay lập tức với cơn đau của bệnh nhân.) - Dịch: Ngay lập tức với cơn đau.
  • "Please close the door immediately." (Vui lòng đóng cửa ngay lập tức.) - Dịch: Ngay lập tức đóng cửa.

2. Mô tả một sự việc xảy ra ngay lập tức:

  • "The emergency services were dispatched immediately." (Các lực lượng cứu hộ được điều động ngay lập tức.) - Dịch: Ngay lập tức điều động.
  • "The problem was fixed immediately by the technician." (Vấn đề đã được kỹ thuật viên sửa chữa ngay lập tức.) - Dịch: Ngay lập tức sửa chữa.
  • "I saw the accident immediately." (Tôi đã nhìn thấy tai nạn ngay lập tức.) - Dịch: Ngay lập tức nhìn thấy.

3. Sau các cụm từ chỉ thời gian:

  • "Immediately before the party..." (Ngay trước bữa tiệc...)
  • "Immediately after graduating..." (Ngay sau khi tốt nghiệp...)
  • "Immediately upon receiving the invitation..." (Ngay sau khi nhận được lời mời...)

4. Thể hiện sự cần thiết hành động nhanh chóng:

  • "We need to address this issue immediately." (Chúng ta cần giải quyết vấn đề này ngay lập tức.) - Dịch: Ngay lập tức giải quyết.
  • "The situation requires immediate action." (Tình hình đòi hỏi hành động ngay lập tức.) - Dịch: Ngay lập tức hành động.

Lưu ý:

  • "Immediately" thường đi kèm với một động từ hoặc sự việc.
  • Nó nhấn mạnh tính nhanh chóng và không thể trì hoãn của hành động.

Bạn có thể thay "immediately" bằng các từ đồng nghĩa như "instantly," "right away," "at once," nhưng "immediately" mang sắc thái nhấn mạnh thời gian hơn một chút.

Bạn muốn tôi giúp bạn tạo các câu ví dụ cụ thể hơn với một tình huống nào đó không?


Bình luận ()