directly là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

directly nghĩa là trực tiếp, thẳng. Học cách phát âm, sử dụng từ directly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ directly

directlyadverb

trực tiếp, thẳng

/dɪˈrɛktli//dʌɪˈrɛktli/
Định nghĩa & cách phát âm từ directly

Cách phát âm từ "directly" trong tiếng Anh như sau:

  • di - phát âm giống như "dee" (như chữ "d" trong "dog")
  • rec - phát âm giống như "rek" (giống chữ "red" nhưng ngắn hơn)
  • tly - phát âm giống như "tละ-lee" (giống như "totally" nhưng bỏ phần "to")

Tổng hợp: /dəˈrrektly/

Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trực quan trên YouTube để luyện tập:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ directly trong tiếng Anh

Từ "directly" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường mang ý nghĩa là "trực tiếp," "ngay lập tức," hoặc "thuộc về," tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ "directly" cùng với ví dụ:

1. Trực tiếp, không qua trung gian:

  • Ví dụ: "I spoke to her directly instead of going through a supervisor." (Tôi nói chuyện trực tiếp với cô ấy thay vì đi qua cấp trên.)
  • Giải thích: Trong trường hợp này, "directly" nhấn mạnh rằng bạn đã liên lạc với người đó một cách không thông qua bất kỳ người khác hay kênh trung gian nào.
  • Ví dụ khác: "The investigation will be conducted directly by the police." (Điều tra sẽ được tiến hành trực tiếp bởi cảnh sát.)

2. Ngay lập tức, tức khắc:

  • Ví dụ: "The news spread directly to everyone in the office." (Tin tức lan truyền ngay lập tức đến tất cả mọi người trong văn phòng.)
  • Giải thích: "Directly" ở đây diễn tả sự lan truyền hoặc tác động của một điều gì đó trong khoảng thời gian rất ngắn.
  • Ví dụ khác: "The results came back directly." (Kết quả trả về ngay lập tức.)

3. Thuộc về, liên quan trực tiếp:

  • Ví dụ: "This issue is directly related to the budget cuts." (Vấn đề này liên quan trực tiếp đến việc cắt giảm ngân sách.)
  • Giải thích: "Directly" ở đây nhấn mạnh sự kết nối hoặc mối quan hệ trực tiếp giữa hai yếu tố.
  • Ví dụ khác: "He was blamed directly for the mistake." (Anh ấy bị chỉ trích trực tiếp vì sai lầm.)

4. Sử dụng với “by” để nhấn mạnh người thực hiện:

  • Ví dụ: “The building was destroyed directly by the explosion.” (Cái tòa nhà bị phá hủy trực tiếp bởi vụ nổ.) - Dạng này có thể nghe hơi cứng nhắc, nên hãy cân nhắc các cách diễn đạt khác.

Lưu ý:

  • Thường thì "directly" được sử dụng để tránh sự không rõ ràng hoặc sự bao gồm các yếu tố không cần thiết.
  • "Directly" có thể được thay thế bằng các từ như "immediately," "instantly," "specifically," "precisely," hoặc "uniquely" tùy vào ngữ cảnh.

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "directly", hãy xem xét ngữ cảnh cụ thể. Đôi khi, việc sử dụng "directly" có thể khiến câu trở nên sáo rỗng. Hãy cân nhắc những lựa chọn thay thế phù hợp hơn để truyền đạt ý tưởng một cách chính xác và tự nhiên nhất.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích về một khía cạnh nào đó của việc sử dụng "directly" không?

Luyện tập với từ vựng directly

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Please send the report __________ to the manager instead of going through intermediaries.
  2. The results __________ reflected the participants’ efforts, showing a clear correlation.
  3. The vaccine is administered __________ into the muscle for optimal effectiveness.
  4. She argued that the policy would __________ impact low-income families, though critics disagreed.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The CEO prefers to communicate __________ with employees to avoid misunderstandings.
    a) directly
    b) clearly
    c) indirectly
    d) promptly

  2. The chemical should __________ be mixed with water due to its volatile nature.
    a) never
    b) directly
    c) immediately
    d) cautiously

  3. The study links air pollution __________ to respiratory diseases.
    a) primarily
    b) directly
    c) strongly
    d) partially

  4. The instructions state that the device must __________ face sunlight to charge properly.
    a) indirectly
    b) rarely
    c) directly
    d) firmly

  5. He __________ addressed the audience’s concerns during the Q&A session.
    a) vaguely
    b) thoroughly
    c) directly
    d) politely


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: She spoke to the client without any intermediaries.
    Rewrite: __________

  2. Original: The professor gave feedback on the assignment in person.
    Rewrite: __________

  3. Original: The new law influences tax rates in a straightforward manner.
    Rewrite: __________


Đáp án:

Bài 1:

  1. directly
  2. directly
  3. directly (nhiễu: "into" cũng đúng ngữ pháp nhưng thay đổi nghĩa)
  4. directly (nhiễu: "significantly" cũng hợp lý)

Bài 2:

  1. a) directly / b) clearly
  2. a) never / b) directly
  3. b) directly
  4. c) directly
  5. c) directly

Bài 3:

  1. She spoke to the client directly.
  2. The professor directly gave feedback on the assignment.
  3. The new law directly affects tax rates. (Hoặc: The new law clearly influences tax rates — từ thay thế).

Bình luận ()