Từ "as" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, rất đa dạng và quan trọng để nắm vững. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của "as" cùng với ví dụ minh họa:
1. "As" để so sánh (As...as)
- Ý nghĩa: Để so sánh hai đối tượng, địa điểm, hoặc trạng thái.
- Cấu trúc: Subject + verb + as + adjective/adverb + as + another subject + verb + adjective/adverb.
- Ví dụ:
- "She is as tall as her brother." (Cô ấy cao bằng anh trai của cô ấy.)
- "This tea is as hot as boiling water." (Trà này nóng bằng nước sôi.)
- "He runs as fast as a cheetah." (Anh ấy chạy nhanh như loài báo.)
2. "As" để diễn tả hành động đang diễn ra (While/When...)
- Ý nghĩa: Diễn tả một hành động đang xảy ra đồng thời với một hành động khác.
- Cấu trúc: While/When + subject + verb + as + subject + verb (+-ing form).
- Ví dụ:
- "I was studying as she was cooking." (Tôi đang học khi cô ấy đang nấu ăn.)
- "While we were walking, as it was raining, we found a shelter." (Khi chúng ta đang đi bộ, trong khi trời mưa, chúng ta tìm được một nơi trú ẩn.)
3. "As" để chỉ vai trò, công việc (As...role/job)
- Ý nghĩa: Chỉ một vai trò hoặc công việc cụ thể.
- Cấu trúc: Subject + verb + as + noun (vai trò/công việc).
- Ví dụ:
- "He works as a doctor." (Anh ấy làm bác sĩ.)
- "She volunteered as a teacher." (Cô ấy tình nguyện làm giáo viên.)
- "I'm studying as an engineer." (Tôi đang học để trở thành kỹ sư.)
4. "As" để chỉ thời điểm (As...time)
- Ý nghĩa: Chỉ một thời điểm cụ thể, thường dùng với "in" để chỉ thời gian.
- Cấu trúc: Subject + verb + as + time expression (ví dụ: in 2023, at 8 am, last week).
- Ví dụ:
- " As I arrived at the airport, my flight was delayed." (Khi tôi đến sân bay, chuyến bay của tôi bị trễ.)
- “ As it was getting dark, we decided to go home." (Khi trời tối dần, chúng tôi quyết định về nhà.).
5. "As" để diễn tả "tương tự như" hoặc "như" (Like)
- Ý nghĩa: Thường dùng trong câu hỏi hoặc lời yêu cầu để hỏi hoặc đưa ra một ví dụ.
- Cấu trúc: “Ask as if…” hoặc "Give as an example…”
- Ví dụ:
- “Can you explain as if you were talking to a child?” (Bạn có thể giải thích như bạn đang nói chuyện với một đứa trẻ?)
- “Please provide the report as an example.” (Vui lòng cung cấp báo cáo như một ví dụ.)
6. "As" để chỉ lý do hoặc nguyên nhân (Because)
- Ý nghĩa: Tương tự như "because" nhưng dùng trong các mệnh đề quan hệ.
- Cấu trúc: Noun + as + clause (that + main clause)
- Ví dụ:
- "He felt tired as he hadn't slept well." (Anh ấy cảm thấy mệt vì anh ấy không ngủ ngon.)
Lưu ý:
- As và because đều có thể diễn tả lý do, nhưng "because" thường dùng cho toàn bộ câu, trong khi "as" thường dùng cho mệnh đề quan hệ.
- As và like đôi khi có thể gây nhầm lẫn. "As" thường dùng để so sánh và diễn tả thời gian, trong khi "like" thường dùng để so sánh với một đối tượng hoặc một hành động cụ thể.
Để hiểu rõ hơn, bạn nên luyện tập sử dụng "as" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể tìm đọc các bài viết, sách, hoặc xem phim, chương trình truyền hình tiếng Anh để làm quen với cách sử dụng của "as".
Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một cách sử dụng cụ thể nào của "as" không? Hoặc bạn có muốn tôi đưa ra một bài tập để luyện tập không?
Bình luận ()