because là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

because nghĩa là vì, do bởi. Học cách phát âm, sử dụng từ because qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ because

becauseconjunction

vì, do bởi

/bɪˈkɒz//bɪˈkʌz/
Định nghĩa & cách phát âm từ because

Cách phát âm từ "because" trong tiếng Anh như sau:

  • ˈbɪkəz

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị nguyên âm mạnh.

Phân tích chi tiết từng phần:

  • be: phát âm giống như tiếng Việt, nhưng hơi ngắn lại.
  • -cause:
    • c: phát âm như "k" trong "key".
    • au: phát âm giống như "ow" trong "cow".
    • -se: phát âm giống như "z" trong "zoo".

Lưu ý:

  • "Because" là một từ thường gây khó khăn cho người mới học tiếng Anh vì nó có nhiều âm tiết. Hãy luyện tập nhiều lần để nghe và phát âm chuẩn.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ because trong tiếng Anh

Từ "because" là một từ rất phổ biến và quan trọng trong tiếng Anh, dùng để diễn tả lý do hoặc nguyên nhân của một hành động, sự việc. Dưới đây là cách sử dụng "because" chi tiết, kèm ví dụ:

1. Cấu trúc cơ bản:

  • Subject + Verb + Because + Clause (Lý do)
  • Because + Clause (Lý do), Subject + Verb

Ví dụ:

  • I am tired because I didn't sleep well. (Tôi mệt mỏi tôi không ngủ ngon.)
  • Because I didn't sleep well, I am tired. ( tôi không ngủ ngon, tôi mệt mỏi.)

2. Sử dụng "because" trong câu đơn giản:

  • Vì: "Because" thường được sử dụng để giải thích lý do tại sao một điều gì đó xảy ra hoặc tại sao ai đó làm một việc gì đó.

    • "I didn't eat breakfast because I was late." (Tôi không ăn sáng tôi đến muộn.)
    • "She's happy because she got a new job." (Cô ấy hạnh phúc cô ấy có một công việc mới.)

3. Sử dụng "because" trong câu phức:

  • Để kết nối hai mệnh đề: "Because" kết nối một mệnh đề lý do (clause) với một mệnh đề chính (main clause).

    • "Because it was raining, we stayed inside." ( trời mưa, chúng tôi ở trong nhà.)
    • "He studied hard because he wanted to pass the exam." (Anh ấy học chăm chỉ anh ấy muốn đỗ kỳ thi.)

4. Sử dụng "because" sau các trạng từ/cụm trạng từ chỉ lý do:

  • Because of: "Because of the traffic, we were late." ( Do giao thông, chúng tôi đến muộn.)
  • Because + Noun: “Because of the storm, the game was canceled.” ( Do bão, trận đấu đã bị hủy.)
  • Because + Relative Clause: "Because of the fact that he was sick, he couldn't attend the meeting." ( anh ấy bị bệnh, anh ấy không thể tham dự cuộc họp.)

5. Lưu ý:

  • “Since” và “Because” khi nào nên dùng? Cả hai từ đều có thể dùng để diễn tả lý do, nhưng “since” thường dùng để chỉ một lý do đã xảy ra và tiếp tục có tác động. "Because" thường dùng cho những lý do cụ thể, có thể biến đổi. Ví dụ:
    • "I'm tired because I stayed up late." (Tôi mệt tôi thức khuya - một lý do cụ thể)
    • "Since I stayed up late, I'm tired." ( tôi thức khuya, tôi mệt - lý do đã xảy ra và tiếp tục có hiệu quả)

Tổng kết:

"Because" là một từ vô cùng hữu ích để diễn tả lý do. Hãy luyện tập sử dụng nó trong các câu khác nhau để nắm vững cách sử dụng và áp dụng nó vào thực tế.

Bạn có muốn tôi cho bạn thêm một số ví dụ cụ thể hơn hoặc giải thích thêm về một khía cạnh nào đó của việc sử dụng "because" không?

Các từ đồng nghĩa với because

Luyện tập với từ vựng because

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She canceled the meeting __________ her flight was delayed.
  2. He missed the deadline __________ he forgot to check the schedule.
  3. The project failed __________ poor planning and lack of resources. (đáp án không phải "because")
  4. The report was rejected __________ its unclear conclusions. (đáp án không phải "because")

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The team lost motivation __________ the manager’s unclear instructions.
    a) because of
    b) due to
    c) since
    d) as

  2. We postponed the event __________ the bad weather.
    a) because
    b) owing to
    c) for
    d) despite

  3. __________ the high demand, we increased production.
    a) Because
    b) Because of
    c) As a result of
    d) Although

  4. She didn’t attend the conference __________ her illness.
    a) for
    b) because of
    c) because
    d) so

  5. He succeeded __________ his hard work and discipline.
    a) because
    b) thanks to
    c) since
    d) but


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Due to the heavy rain, the match was canceled. (Viết lại dùng "because")
  2. He was late. He missed the bus. (Nối câu dùng "because")
  3. Since the data was incomplete, we couldn’t finalize the report. (Viết lại KHÔNG dùng "because" hoặc "since")

Đáp án:

Bài 1 (Điền từ):

  1. because
  2. because
  3. due to / because of (lỗi thường gặp: thiếu mạo từ nếu chọn "because")
  4. due to / because of

Bài 2 (Chọn đáp án):

  1. a, b, c, d → Tất cả đều đúng ("because of" và "due to" hợp lý; "since" và "as" cũng đúng nhưng ít dùng trong văn phong học thuật)
  2. a, b → Đúng ("because" + mệnh đề, "owing to" + danh từ)
  3. b, c → Đúng ("Because of" và "as a result of" + danh từ)
  4. b, c → Đúng ("because of" + danh từ, "because" + mệnh đề)
  5. b → Đúng ("thanks to" nhấn mạnh lý do tích cực)

Bài 3 (Viết lại câu):

  1. The match was canceled because the rain was heavy.
  2. He was late because he missed the bus.
  3. Owing to the incomplete data, we couldn’t finalize the report. (Hoặc: "As a result of the incomplete data...")

Bình luận ()