
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
due to nghĩa là vì, do, tại, nhờ có. Học cách phát âm, sử dụng từ due to qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
vì, do, tại, nhờ có
Cách phát âm từ "due to" trong tiếng Anh như sau:
Kết hợp lại: /ˈduː ˈtuː/ (Dú Tú)
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại các trang web sau:
Chúc bạn học tốt!
Từ "due to" trong tiếng Anh có nghĩa là "do vì", "vì", "trên nguyên nhân của". Nó được sử dụng để chỉ ra nguyên nhân gây ra một hành động, sự kiện hoặc kết quả. Dưới đây là cách sử dụng "due to" một cách chính xác và hiệu quả:
Due to + noun: Dùng khi nguyên nhân là một danh từ cụ thể.
Due to + clause (that-clause): Dùng khi nguyên nhân là một mệnh đề quan hệ. Lưu ý: Khi dùng "due to" với mệnh đề quan hệ, bạn thường không cần dùng "that".
Ví dụ so sánh:
Tóm lại:
"Due to" là một từ hữu ích để sử dụng khi bạn muốn chỉ ra nguyên nhân một cách chính xác và trang trọng. Hãy nhớ sử dụng nó đúng cách để cải thiện khả năng viết và giao tiếp tiếng Anh của bạn.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng "due to" trong một loại văn bản cụ thể (ví dụ: báo cáo kinh doanh, bài luận học thuật) hay muốn tôi chia sẻ thêm các từ đồng nghĩa với "due to"?
Chọn từ/cụm từ phù hợp điền vào chỗ trống (có thể có nhiều đáp án):
The event was postponed ________ unforeseen circumstances.
a) due to
b) because
c) thanks to
d) owing
Sales increased ________ the new marketing strategy.
a) as a result of
b) due to
c) since
d) despite
The road closure was ________ heavy snowfall.
a) caused by
b) due to
c) for
d) despite
He missed the deadline ________ his carelessness.
a) because of
b) due to
c) owing to the fact that
d) although
________ technical issues, the website crashed temporarily.
a) Due to
b) Because
c) In spite of
d) As
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()