due to là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

due to nghĩa là vì, do, tại, nhờ có. Học cách phát âm, sử dụng từ due to qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ due to

due toidiomatic

vì, do, tại, nhờ có

Định nghĩa & cách phát âm từ due to

Cách phát âm từ "due to" trong tiếng Anh như sau:

  • due: /ˈduː/ (Dú) - Phát âm giống như "duy" nhưng ngắn gọn hơn.
  • to: /tuː/ (Tú) - Phát âm giống như "tú" trong tiếng Việt.

Kết hợp lại: /ˈduː ˈtuː/ (Dú Tú)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ due to trong tiếng Anh

Từ "due to" trong tiếng Anh có nghĩa là "do vì", "vì", "trên nguyên nhân của". Nó được sử dụng để chỉ ra nguyên nhân gây ra một hành động, sự kiện hoặc kết quả. Dưới đây là cách sử dụng "due to" một cách chính xác và hiệu quả:

1. Cấu trúc:

  • Due to + noun: Dùng khi nguyên nhân là một danh từ cụ thể.

    • Ví dụ: "The game was cancelled due to rain." (Trận đấu bị hủy do trời mưa.)
    • Ví dụ: "The meeting was postponed due to technical difficulties." (Cuộc họp đã bị hoãn lại sự cố kỹ thuật.)
  • Due to + clause (that-clause): Dùng khi nguyên nhân là một mệnh đề quan hệ. Lưu ý: Khi dùng "due to" với mệnh đề quan hệ, bạn thường không cần dùng "that".

    • Ví dụ: "The project was delayed due to the lack of funding." (Dự án bị chậm trễ thiếu kinh phí.)
    • Ví dụ: "He was absent due to illness." (Anh ấy vắng mặt bị bệnh.)

2. Sự khác biệt với "because":

  • "Due to" thường được coi là trang trọng hơn và thường được sử dụng trong văn viết, báo cáo, hoặc các tình huống công việc chính thức.
  • "Because" là cách diễn đạt thông thường hơn và phù hợp với giao tiếp hàng ngày.

Ví dụ so sánh:

  • Formal: “The company’s profits decreased due to increased competition in the market."
  • Informal: “The company’s profits decreased because there was increased competition in the market.”

3. Một số lưu ý quan trọng:

  • Cách viết: "due to" và "because of" thường có thể thay thế cho nhau, tuy nhiên, "due to" thường được coi là trang trọng và chính xác hơn trong nhiều ngữ cảnh.
  • Tránh lạm dụng: Đừng lạm dụng "due to". Sử dụng nó khi nó thực sự là nguyên nhân chính và rõ ràng.
  • Sử dụng "owing to": "Owing to" cũng có nghĩa tương tự như "due to" và thường được coi là trang trọng hơn.

Tóm lại:

"Due to" là một từ hữu ích để sử dụng khi bạn muốn chỉ ra nguyên nhân một cách chính xác và trang trọng. Hãy nhớ sử dụng nó đúng cách để cải thiện khả năng viết và giao tiếp tiếng Anh của bạn.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng "due to" trong một loại văn bản cụ thể (ví dụ: báo cáo kinh doanh, bài luận học thuật) hay muốn tôi chia sẻ thêm các từ đồng nghĩa với "due to"?

Luyện tập với từ vựng due to

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The flight delay was ________ adverse weather conditions.
  2. She quit her job ________ the stressful work environment.
  3. The meeting was canceled ________ of the manager’s sudden illness.
  4. The project failed ________ poor planning and lack of resources.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Chọn từ/cụm từ phù hợp điền vào chỗ trống (có thể có nhiều đáp án):

  1. The event was postponed ________ unforeseen circumstances.
    a) due to
    b) because
    c) thanks to
    d) owing

  2. Sales increased ________ the new marketing strategy.
    a) as a result of
    b) due to
    c) since
    d) despite

  3. The road closure was ________ heavy snowfall.
    a) caused by
    b) due to
    c) for
    d) despite

  4. He missed the deadline ________ his carelessness.
    a) because of
    b) due to
    c) owing to the fact that
    d) although

  5. ________ technical issues, the website crashed temporarily.
    a) Due to
    b) Because
    c) In spite of
    d) As


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Because of the heavy rain, the match was canceled.
    → _________________________________________________.
  2. The delay happened because there was a technical problem.
    → _________________________________________________.
  3. Owing to her dedication, she was promoted. (Không dùng "due to")
    → _________________________________________________.

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. due to
  2. due to
  3. because (hoặc "as a result of", nhưng không dùng "due to" vì thiếu "the")
  4. due to (hoặc "because of")

Bài tập 2:

  1. a) due to, b) because
  2. a) as a result of, b) due to
  3. a) caused by, b) due to
  4. a) because of, b) due to
  5. a) Due to

Bài tập 3:

  1. → The match was canceled due to the heavy rain.
  2. → The delay was due to a technical problem.
  3. → She was promoted because of her dedication. (hoặc "owing to her dedication")

Bình luận ()