because of là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

because of nghĩa là vì, do bởi. Học cách phát âm, sử dụng từ because of qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ because of

because ofidiomatic

vì, do bởi

/bɪˈkɒz ˌəv//bɪˈkɑːz ˌəv/
Định nghĩa & cách phát âm từ because of

Phát âm từ "because of" trong tiếng Anh như sau:

  • because: /ˈbjuːz əv/ (dấu gạch nối ở giữa)
    • ˈbjuːz: phát âm như "byooz" (giọng hơi cao và kéo dài)
    • əv: phát âm như "av" (ngắn gọn)
  • of: /ɒv/ (dấu gạch nối ở giữa)
    • ɒv: phát âm như "of" (ngắn gọn)

Khi ghép lại: /ˈbjuːz əv ɒv/ (dấu gạch nối ở giữa)

Lưu ý:

  • Phần "because" có thể hơi kéo dài một chút.
  • Phần "of" là âm "of" quen thuộc.

Bạn có thể tìm kiếm các đoạn audio mẫu trên Google hoặc YouTube để nghe cách phát âm chính xác hơn:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ because of trong tiếng Anh

Từ "because of" trong tiếng Anh có nghĩa là "vì" hoặc "do vì". Nó được sử dụng để cho biết nguyên nhân của một hành động, sự kiện hoặc tình huống. Cách sử dụng và ví dụ cụ thể như sau:

1. Cấu trúc:

  • Because of + danh từ/cụm danh từ: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
    • Ví dụ:
      • "I was late because of the traffic." (Tôi đến muộn tắc đường.)
      • "The project was canceled because of lack of funds." (Dự án bị hủy do thiếu vốn.)
      • "She couldn't come to the party because of her illness." (Cô ấy không thể đến buổi tiệc bệnh.)

2. Sử dụng với động từ + -ing:

  • Khi nguyên nhân là một hành động đang diễn ra (động từ ở dạng gerund - đuôi “ing”), ta kết hợp với "because of".
    • Ví dụ:
      • “He was upset because of what she said.” (Anh ấy buồn bã những gì cô ấy nói.)
      • “They were angry because of the delay.” (Họ tức giận sự chậm trễ.)

3. Trong các mệnh đề quan hệ (relative clauses):

  • "Because of" có thể bắt đầu một mệnh đề quan hệ, miêu tả nguyên nhân của một danh từ.
    • Ví dụ:
      • "The company went bankrupt because of mismanagement." (Công ty phá sản do quản lý kém.)
      • "He lost his job because of a mistake he made." (Anh ta mất việc do một sai lầm anh ta đã mắc phải.)

4. Biến đổi thành "owing to":

  • Từ "owing to" có ý nghĩa tương tự như "because of" nhưng nghe trang trọng hơn một chút.
    • Ví dụ:
      • "The flight was delayed owing to bad weather.” (Chuyến bay bị chậm do thời tiết xấu.)

Tổng kết:

  • "Because of" + danh từ/cụm danh từ: Nguyên nhân là một vật hoặc một tình huống cụ thể.
  • "Because of" + động từ + -ing: Nguyên nhân là một hành động đang diễn ra.
  • "Because of" + mệnh đề quan hệ: Miêu tả nguyên nhân của một danh từ.

Bạn có thể luyện tập thêm bằng cách tạo ra các câu sử dụng "because of" với các tình huống khác nhau! Nếu bạn có một câu cụ thể muốn tôi giúp bạn, hãy cho tôi biết.

Các từ đồng nghĩa với because of

Luyện tập với từ vựng because of

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The flight was delayed __________ bad weather conditions.
  2. She failed the exam __________ her lack of preparation.
  3. He couldn’t attend the meeting __________ he had a doctor’s appointment.
  4. The conference was canceled __________ the sudden strike.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The team lost the match __________ poor coordination.
    a) because of
    b) due to
    c) since
    d) as

  2. __________ the heavy traffic, we arrived late.
    a) Because of
    b) Owing to
    c) For
    d) Despite

  3. She resigned __________ personal reasons.
    a) because
    b) because of
    c) thanks to
    d) although

  4. __________ he was ill, he couldn’t join the workshop.
    a) Because of
    b) Due to
    c) As
    d) Therefore

  5. The restaurant closed early __________ a staff shortage.
    a) owing to
    b) because of
    c) however
    d) so that


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Due to the heavy rain, the picnic was postponed.
    → ________________________________________________________.

  2. She missed the train since she woke up too late.
    → ________________________________________________________.

  3. The project was halted as the budget was insufficient.
    → ________________________________________________________.


Đáp án:

Bài tập 1:

  1. because of
  2. because of
  3. because
  4. because of

Bài tập 2:

  1. a) because of, b) due to
  2. a) because of, b) owing to
  3. b) because of
  4. c) As
  5. a) owing to, b) because of

Bài tập 3:

  1. The picnic was postponed because of the heavy rain.
  2. She missed the train because of waking up too late.
  3. The project was halted due to insufficient budget. (Không dùng "because of")

Bình luận ()