with là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

with nghĩa là với, cùng. Học cách phát âm, sử dụng từ with qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ with

withpreposition

với, cùng

/wɪð/
Định nghĩa & cách phát âm từ with

Từ "with" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /wɪθ/: Đây là cách phát âm phổ biến nhất, thường được sử dụng khi "with" là một giới từ. Ví dụ:

  • "I went with my friend." (Tôi đi cùng bạn của tôi.) - Phát âm: /wɪθ/
  • "She's with her family." (Cô ấy đang ở cùng gia đình.) - Phát âm: /wɪθ/

2. /ðɪθ/: Cách phát âm này ít phổ biến hơn và thường được sử dụng để phân biệt "with" với "witch" (phù thủy). Thường gặp trong các cụm từ hoặc câu nói liên quan đến địa điểm hoặc hình dạng. Ví dụ:

  • "With it, we can do anything." (Với nó, chúng ta có thể làm bất cứ điều gì.) - Phát âm: /ðɪθ/
  • "He's sitting with the window." (Anh ấy đang ngồi bên cửa sổ.) - Phát âm: /ðɪθ/

Lưu ý:

  • Phần "wi" trong cả hai cách phát âm này đều giống nhau.
  • Phần "th" có âm "th" đặc trưng của tiếng Anh, giữ nguyên âm "th" khi phát âm.
  • Phần "i" trong cách phát âm /ðɪθ/ có âm "th" giống như âm "th" trong "this" hoặc "that".

Để luyện tập, bạn có thể nghe các bản ghi phát âm của từ "with" trên các trang web như:

Hy vọng điều này sẽ giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ with trong tiếng Anh

Từ "with" trong tiếng Anh là một từ rất phổ biến và có nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất của "with" cùng với các ví dụ để bạn dễ hình dung:

1. Sử dụng với danh từ để chỉ vật dụng, công cụ hoặc phương tiện:

  • With a pen: Với một cây bút.
  • With a key: Với một cái chìa khóa.
  • With a car: Với một chiếc xe.
  • With a computer: Với một máy tính.
  • He is good with tools: Anh ấy khéo tay với các công cụ.

2. Sử dụng để chỉ thời gian hoặc thời điểm:

  • With the sun: Với ánh mặt trời.
  • With time: Với thời gian.
  • With great pleasure: Với vô cùng niềm vui.
  • With the start of the meeting: Với sự bắt đầu cuộc họp.

3. Sử dụng để chỉ sự liên quan hoặc kèm theo:

  • With a smile: Với một nụ cười.
  • With a sense of urgency: Với một cảm giác khẩn trương.
  • With a degree in economics: Với bằng tốt nghiệp kinh tế.
  • Problems with his health: Vấn đề về sức khỏe của anh ấy.
  • He is a friend with benefits: Anh ấy là bạn có lợi ích. (Sử dụng trong một ngữ cảnh khá đặc biệt)

4. Sử dụng trong các cụm từ cố định:

  • With regard to: Về (chủ đề).
  • With respect to: Về (tôn trọng).
  • With reference to: Về (tham khảo).
  • With pleasure: Với niềm vui.
  • With ease: Dễ dàng.
  • With a shrug: Với một cái nhún vai.

5. Sử dụng để nối hai mệnh đề:

  • I went to the store with my sister. (Tôi đến cửa hàng cùng với em gái tôi.) - Trong trường hợp này, "with" nối hai mệnh đề độc lập thành một mệnh đề phức tạp hơn.

6. Sử dụng để chỉ hành động đang diễn ra:

  • He was walking with a stick. (Anh ấy đang đi bộ với một cây gậy.) – "With" diễn tả hành động đang xảy ra đồng thời với hành động khác.

Lưu ý:

  • "With" + danh từ: Thường được sử dụng để chỉ một vật, người hoặc tình huống liên quan đến chủ ngữ.
  • "With" + động từ: Thường được sử dụng để diễn tả một hành động đang diễn ra hoặc việc làm gì cùng với một thứ gì đó.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "with", bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh khác nhau và luyện tập với nhiều câu khác nhau.

Nếu bạn có một câu cụ thể muốn hỏi về cách sử dụng "with", hãy cung cấp câu đó để tôi có thể giải thích chi tiết hơn!

Thành ngữ của từ with

be with somebody (on something)
to support somebody and agree with what they say
  • We're all with you on this one.
be with me/you
(informal)to be able to understand what somebody is talking about
  • Are you with me?
  • I'm afraid I'm not quite with you.
with it
understanding what is happening around you
  • You don't seem very with it today.
(old-fashioned)knowing about current fashions and ideas
  • Don't you have anything more with it to wear?
with that
straight after that; then
  • He muttered a few words of apology and with that he left.

Bình luận ()