including là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

including nghĩa là bao gồm, kể cả. Học cách phát âm, sử dụng từ including qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ including

includingpreposition

bao gồm, kể cả

/ɪnˈkluːdɪŋ/
Định nghĩa & cách phát âm từ including

Từ "including" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • ˈɪn.klu.dɪŋ

Phần gạch dưới (ˈ) biểu thị dấu nhấn chính của từ.

Phân tích từng phần:

  • in: phát âm như trong "in" (như trong "inside")
  • clue: phát âm như "clue" (như trong "clue")
  • ding: phát âm như "ding" (như tiếng chuông nhỏ)

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ including trong tiếng Anh

Từ "including" trong tiếng Anh có nghĩa là "bao gồm", "trong đó có" và được sử dụng để liệt kê một vài hoặc nhiều yếu tố trong một danh sách lớn hơn. Dưới đây là cách sử dụng từ "including" chi tiết và các ví dụ:

1. Cấu trúc cơ bản:

  • Clause introductory (Mở đầu mệnh đề): "Including" thường được sử dụng để mở đầu một mệnh đề quan hệ (relative clause) để liệt kê những thứ đã được đề cập trước đó.
    • Ví dụ: "The package includes a book, a pen, and some stickers, including a signed photograph." (Bộ sưu tập này bao gồm một cuốn sách, một chiếc bút và một số hình dán, bao gồm một bức ảnh ký tên.)

2. Khi liệt kê một số yếu tố:

  • Sử dụng "including" để thêm một vài mục vào một danh sách.
    • Ví dụ: “The event will feature several speakers, including Professor Smith and Dr. Jones.” (Sự kiện sẽ có sự tham gia của nhiều diễn giả, bao gồm Giáo sư Smith và Tiến sĩ Jones.)

3. Khi liệt kê tất cả các yếu tố:

  • Khi bạn muốn liệt kê tất cả các yếu tố thuộc một nhóm, bạn có thể sử dụng "including" sau động từ “consist of” hoặc “comprise”.
    • Ví dụ: "The team consists of twelve players, including five forwards and seven defenders.” (Đội gồm mười hai cầu thủ, bao gồm năm tiền đạo và bảy hậu vệ.)
    • Ví dụ: "The report comprises a summary, an analysis, and recommendations, including a proposed budget.” (Báo cáo bao gồm tóm tắt, phân tích và khuyến nghị, bao gồm một ngân sách được đề xuất.)

4. Là một thành phần của một cụm động từ:

  • Include: Đây là dạng nguyên thể của từ "including". Nó có nghĩa là “bao gồm”, “để bao gồm”.
    • Ví dụ: “I’m including a copy of the contract in the email.” (Tôi đang đính kèm bản sao hợp đồng trong email.)

5. Sử dụng với “such as”:

  • "Including" và "such as" thường được sử dụng giống nhau để liệt kê các ví dụ, nhưng "including" thường được sử dụng trong các mệnh đề quan hệ, trong khi "such as" thường được sử dụng trong câu thường.
    • Ví dụ (mệnh đề quan hệ): "The ingredients, including flour and sugar, are essential." (Nguyên liệu, bao gồm bột và đường, là cần thiết.)
    • Ví dụ (câu thường): "You can find many fruits, such as apples and bananas, at the market." (Bạn có thể tìm thấy rất nhiều loại trái cây, như táo và chuối, ở chợ.)

Lưu ý:

  • "Including" thường được viết hoa nếu nó là một phần của một cụm từ danh hiệu (title) hoặc tên một cái gì đó. Ví dụ: "The collection includes rare manuscripts."

Tóm lại: "Including" là một từ hữu ích để liệt kê các yếu tố trong một danh sách. Hãy nhớ sử dụng nó trong các mệnh đề quan hệ hoặc sau các cụm động từ như "consist of" hoặc "include" để sử dụng chính xác nhất.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể cho một tình huống nào đó không? Ví dụ: bạn muốn tôi cho ví dụ sử dụng "including" trong ngữ cảnh thương mại, học thuật, hoặc đời sống hàng ngày?

Luyện tập với từ vựng including

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The museum exhibits artifacts from ancient civilizations, __________ Egyptian pottery and Roman coins.
  2. She enjoys outdoor activities __________ hiking, cycling, and kayaking.
  3. The report covers various topics, __________ (but not limited to) climate change and biodiversity.
  4. All employees, __________ the manager, are required to attend the workshop.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The conference will address key issues __________:
    a) including urban development
    b) as well as urban development
    c) such as urban development
    d) contains urban development

  2. The package includes essential items __________ a first-aid kit and a flashlight.
    a) excluding
    b) namely
    c) including
    d) among

  3. Several countries, __________ France and Germany, signed the agreement.
    a) includes
    b) including
    c) involved
    d) example

  4. The survey participants ranged in age from 18 to 65, __________ all demographics.
    a) covering
    b) including
    c) spanning
    d) which

  5. The scholarship is open to students from all disciplines, __________ (but not) engineering.
    a) except
    b) including
    c) besides
    d) like


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The festival features performances from many artists. Some of them are international stars.
    → The festival features performances from many artists, __________.
  2. The course covers important subjects: biology, chemistry, and physics.
    → The course covers important subjects, __________.
  3. All team members (except interns) must submit the form.
    → All team members __________ must submit the form.

Đáp án:

Bài 1:

  1. including
  2. including
  3. such as (nhiễu)
  4. including

Bài 2:

  1. a, c (both correct)
  2. c
  3. b
  4. a, b, c (all correct)
  5. a

Bài 3:

  1. The festival features performances from many artists, including international stars.
  2. The course covers important subjects, including biology, chemistry, and physics.
  3. All team members except interns must submit the form. (không dùng "including")

Bình luận ()