
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
including nghĩa là bao gồm, kể cả. Học cách phát âm, sử dụng từ including qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
bao gồm, kể cả
Từ "including" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phần gạch dưới (ˈ) biểu thị dấu nhấn chính của từ.
Phân tích từng phần:
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "including" trong tiếng Anh có nghĩa là "bao gồm", "trong đó có" và được sử dụng để liệt kê một vài hoặc nhiều yếu tố trong một danh sách lớn hơn. Dưới đây là cách sử dụng từ "including" chi tiết và các ví dụ:
Lưu ý:
Tóm lại: "Including" là một từ hữu ích để liệt kê các yếu tố trong một danh sách. Hãy nhớ sử dụng nó trong các mệnh đề quan hệ hoặc sau các cụm động từ như "consist of" hoặc "include" để sử dụng chính xác nhất.
Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể cho một tình huống nào đó không? Ví dụ: bạn muốn tôi cho ví dụ sử dụng "including" trong ngữ cảnh thương mại, học thuật, hoặc đời sống hàng ngày?
The conference will address key issues __________:
a) including urban development
b) as well as urban development
c) such as urban development
d) contains urban development
The package includes essential items __________ a first-aid kit and a flashlight.
a) excluding
b) namely
c) including
d) among
Several countries, __________ France and Germany, signed the agreement.
a) includes
b) including
c) involved
d) example
The survey participants ranged in age from 18 to 65, __________ all demographics.
a) covering
b) including
c) spanning
d) which
The scholarship is open to students from all disciplines, __________ (but not) engineering.
a) except
b) including
c) besides
d) like
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()