among là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

among nghĩa là giữa, ở giữa. Học cách phát âm, sử dụng từ among qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ among

amongpreposition

giữa, ở giữa

/əˈmʌŋ/
Định nghĩa & cách phát âm từ among

Từ "among" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /əˈmɑŋ/
    • /ə/ - phát âm như âm "uh" ngắn, kéo dài nhẹ.
    • /ˈmɑ/ - phát âm như "ma" (như trong "mama").
    • /ŋ/ - phát âm như âm "ng" trong tiếng Việt (ng).

Tổng hợp: əˈmɑŋ

Bạn có thể tìm thêm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để luyện tập:

Nếu bạn muốn luyện tập phát âm cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết câu bạn muốn sử dụng từ "among" trong đó nhé.

Cách sử dụng và ví dụ với từ among trong tiếng Anh

Từ "among" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, thường liên quan đến việc chia sẻ, nằm giữa hoặc thể hiện sự lựa chọn không phải là lựa chọn duy nhất. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến của từ "among" cùng với các ví dụ:

1. Trong cụm từ "among...": Diễn tả sự chia sẻ hoặc nằm giữa

  • Trong nhóm: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. "Among" được dùng để chỉ một thành phần nằm trong một nhóm, một tập hợp.

    • Example: “Most of the students were studying among themselves.” (Hầu hết học sinh đang học tập trong nhóm của họ.)
    • Example: "The jewelry was displayed among a collection of antique coins." (Vật trang sức được trưng bày trong một bộ sưu tập đồng xu cổ.)
  • Trong một khu vực: "Among" có thể chỉ một đối tượng nằm trong một khu vực rộng lớn.

    • Example: “The deer grazed peacefully among the tall grass.” (Những con nai ăn cỏ một cách bình yên trong đồng cỏ cao.)

2. Trong cụm từ "among...": Diễn tả sự lựa chọn không phải là lựa chọn duy nhất

  • Trong các lựa chọn: "Among" chỉ ra rằng có nhiều lựa chọn khác nhau, nhưng bạn đang chọn một trong số đó.
    • Example:Among the various options, I chose the blue one.” (Trong các tùy chọn khác nhau, tôi đã chọn màu xanh.)
    • Example:Among the candidates, she stood out due to her experience.” (Trong số các ứng viên, cô ấy nổi bật nhờ kinh nghiệm của mình.)

3. Dùng trong câu phức, liên quan đến sự tương quan, so sánh

  • "Among" có thể diễn tả một đặc điểm chung:
    • Example:Among the artists, he was known for his innovative style.” (Trong số các nghệ sĩ, anh ấy nổi tiếng với phong cách sáng tạo của mình.)

4. Ở giữa (location)

  • "Among" có thể diễn tả vị trí ở giữa.
    • Example: "The cat was curled up among the blankets." (Con mèo cuộn tròn ở giữa các chăn.)

Sự khác biệt giữa “among” và “between”:

  • Among: Dùng cho hơn hai đối tượng, một nhóm. (e.g., Among my friends...)
  • Between: Dùng cho hai đối tượng. (e.g., Between the two houses...)

Tóm lại:

Cách sử dụng Ví dụ
Chia sẻ trong nhóm Students studying among themselves
Nằm giữa Deer grazing among the grass
Lựa chọn không duy nhất Among the options, I chose...
Tương quan/So sánh He was known among the artists
Vị trí ở giữa Cat curled up among the blankets

Bạn có thể luyện tập thêm bằng cách tìm các ví dụ trong văn bản tiếng Anh và phân tích cách sử dụng từ "among" trong đó. Nếu bạn có câu hỏi cụ thể hơn về cách sử dụng "among" trong một ngữ cảnh nào đó, hãy cứ hỏi nhé!

Các từ đồng nghĩa với among

Luyện tập với từ vựng among

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The research highlighted significant differences ______ the three focus groups.
  2. She distributed the tasks ______ her team members before the deadline.
  3. His proposal stood out ______ all the submissions due to its creativity.
  4. The negotiations took place ______ the two companies last week.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The professor found several errors ______ the students' essays.
    A. between
    B. among
    C. in
    D. within

  2. The agreement was reached ______ the stakeholders after lengthy discussions.
    A. among
    B. during
    C. between
    D. through

  3. The secret ingredient is hidden ______ the other spices in the recipe.
    A. between
    B. amid
    C. among
    D. across

  4. The rivalry ______ the two teams intensified during the playoffs.
    A. among
    B. between
    C. within
    D. beyond

  5. The report identified common trends ______ the surveyed participants.
    A. inside
    B. among
    C. around
    D. off

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The votes were split between the four candidates.
    → Rewrite using "among".

  2. Original: The discussion involved all members of the committee.
    → Rewrite using "among".

  3. Original: The conflict arose among the team members during the project.
    → Rewrite without using "among".


Đáp án:

Bài tập 1:

  1. among
  2. among
  3. among (nhiễu: "between" cũng có thể dùng nếu chỉ 2 mục, nhưng ngữ cảnh này phù hợp với "among")
  4. between

Bài tập 2:

  1. B. among / C. in (nhiễu: "between" không dùng cho 3+ đối tượng)
  2. A. among / C. between (nếu chỉ 2 bên)
  3. C. among
  4. B. between (chỉ 2 đối tượng)
  5. B. among

Bài tập 3:

  1. The votes were split among the four candidates.
  2. The discussion took place among all committee members.
  3. The conflict arose between the team members during the project. (Thay "among" bằng "between" vì thường chỉ mâu thuẫn giữa các cá nhân).

Bình luận ()