
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
among nghĩa là giữa, ở giữa. Học cách phát âm, sử dụng từ among qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
giữa, ở giữa
Từ "among" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Tổng hợp: əˈmɑŋ
Bạn có thể tìm thêm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để luyện tập:
Nếu bạn muốn luyện tập phát âm cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết câu bạn muốn sử dụng từ "among" trong đó nhé.
Từ "among" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, thường liên quan đến việc chia sẻ, nằm giữa hoặc thể hiện sự lựa chọn không phải là lựa chọn duy nhất. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến của từ "among" cùng với các ví dụ:
Trong nhóm: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. "Among" được dùng để chỉ một thành phần nằm trong một nhóm, một tập hợp.
Trong một khu vực: "Among" có thể chỉ một đối tượng nằm trong một khu vực rộng lớn.
Sự khác biệt giữa “among” và “between”:
Tóm lại:
Cách sử dụng | Ví dụ |
---|---|
Chia sẻ trong nhóm | Students studying among themselves |
Nằm giữa | Deer grazing among the grass |
Lựa chọn không duy nhất | Among the options, I chose... |
Tương quan/So sánh | He was known among the artists |
Vị trí ở giữa | Cat curled up among the blankets |
Bạn có thể luyện tập thêm bằng cách tìm các ví dụ trong văn bản tiếng Anh và phân tích cách sử dụng từ "among" trong đó. Nếu bạn có câu hỏi cụ thể hơn về cách sử dụng "among" trong một ngữ cảnh nào đó, hãy cứ hỏi nhé!
The professor found several errors ______ the students' essays.
A. between
B. among
C. in
D. within
The agreement was reached ______ the stakeholders after lengthy discussions.
A. among
B. during
C. between
D. through
The secret ingredient is hidden ______ the other spices in the recipe.
A. between
B. amid
C. among
D. across
The rivalry ______ the two teams intensified during the playoffs.
A. among
B. between
C. within
D. beyond
The report identified common trends ______ the surveyed participants.
A. inside
B. among
C. around
D. off
Original: The votes were split between the four candidates.
→ Rewrite using "among".
Original: The discussion involved all members of the committee.
→ Rewrite using "among".
Original: The conflict arose among the team members during the project.
→ Rewrite without using "among".
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()