between là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

between nghĩa là giữa, ở giữa. Học cách phát âm, sử dụng từ between qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ between

betweenpreposition

giữa, ở giữa

/bɪˈtwiːn/
Định nghĩa & cách phát âm từ between

Cách phát âm từ "between" trong tiếng Anh khá phổ biến gây khó khăn cho nhiều người mới học. Dưới đây là cách phát âm chi tiết:

  • Phát âm nguyên từ (full pronunciation): /bɪˈtwēn/

  • Phân tích từng âm tiết:

    • bi-: /bɪ/ (âm 'bi' như trong "bit")
    • -tween: /ˈtwiːn/ (phần này phức tạp hơn một chút)
      • twee: /twiː/ (âm 'twee' giống như "twee" trong tiếng Việt)
      • -en: /n/ (âm 'n' ngắn)
  • Nguyên âm 'ee' trong "tween": Đây là phần khó nhất. Có nhiều cách để phát âm âm 'ee' trong tiếng Anh. Dưới đây là 2 cách phổ biến:

    • Cách 1: /iː/ (âm 'ee' dài như trong "see") - Cách này thường được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ.
    • Cách 2: /ɪ/ (âm 'i' ngắn như trong "hit") - Cách này thường được sử dụng trong tiếng Anh Anh.

Tóm lại, bạn có thể phát âm "between" theo hai cách chính:

  • Cách 1 (Tiếng Anh Mỹ): /ˈbɪˌtwiːn/ (bɪ/ – twee/ – n)
  • Cách 2 (Tiếng Anh Anh): /ˈbɪtwiːn/ (bɪ/ – twee/ – n)

Lời khuyên:

  • Nghe thật kỹ: Cách tốt nhất để học phát âm là nghe người bản xứ phát âm từ này và cố gắng bắt chước. Bạn có thể tìm các đoạn hội thoại hoặc video hướng dẫn trên YouTube.
  • Luyện tập thường xuyên: Đừng ngại tập đi nhiều lần để làm quen với âm thanh của từ này.
  • Sử dụng từ điển online: Các từ điển online như Merriam-Webster hoặc Cambridge Dictionary thường cung cấp cả ảnh và audio để giúp bạn hiểu rõ cách phát âm.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ between trong tiếng Anh

Từ "between" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng và nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất, kèm theo ví dụ để bạn dễ hiểu:

1. Giữa (ở vị trí, giữa hai cái gì đó):

  • Cách dùng: Để chỉ vị trí hoặc khoảng cách giữa hai hoặc nhiều thứ gì đó.
  • Ví dụ:
    • “The book is between the computer and the lamp.” (Cuốn sách nằm giữa máy tính và đèn bàn.)
    • “There’s a beautiful lake between the two mountains.” (Có một hồ nước đẹp giữa hai ngọn núi.)
    • “I'm sitting between my friends.” (Tôi đang ngồi giữa những người bạn của mình.)

2. Giữa (trong khoảng thời gian):

  • Cách dùng: Để chỉ thời gian nằm trong khoảng giữa hai thời điểm cụ thể.
  • Ví dụ:
    • “The concert is between Tuesday and Thursday.” (Buổi hòa nhạc diễn ra giữa thứ Ba và thứ Năm.)
    • “The meeting will be held between 2 and 4 pm.” (Cuộc họp sẽ diễn ra giữa 2 và 4 giờ chiều.)

3. Giữa (trong mối quan hệ, sự lựa chọn, sự khác biệt):

  • Cách dùng: Để chỉ sự liên kết hoặc sự phân biệt giữa hai lựa chọn, ý kiến, hoặc đơn vị.
  • Ví dụ:
    • “He’s between a rock and a hard place.” (Anh ta đang giữa hai ngọn đá.) – (Nghĩa bóng: ở một tình huống khó xử.)
    • “Which car do you prefer, between the red one and the blue one?” (Bạn thích chiếc xe nào hơn, giữa chiếc màu đỏ và chiếc màu xanh?)
    • “He's between jobs right now.” (Hiện tại anh ấy đang giữa việc làm.)

4. (Động từ + between): Để chỉ việc trao đổi, đàm phán, hoặc nhìn vào một điều gì đó từ nhiều góc độ.

  • Cách dùng: Cấu trúc này thường dùng với các động từ như “compare,” “discuss,” “negotiate,” “look at.”
  • Ví dụ:
    • “Let’s compare the two options between ourselves.” (Hãy so sánh hai lựa chọn với nhau.)
    • “They were discussing the problem between the two suppliers.” (Họ đang thảo luận về vấn đề giữa hai nhà cung cấp.)
    • “I’m trying to look at the situation between the different perspectives.” (Tôi đang cố gắng nhìn vào tình hình từ nhiều góc độ khác nhau.)

5. (Tính từ + between): Mô tả sự phân biệt hoặc sự khác biệt giữa các thứ.

  • Cách dùng: Thường dùng với các danh từ như “countries,” “cultures,” “systems.”
  • Ví dụ:
    • “There’s a significant cultural difference between the two countries.” (Có sự khác biệt văn hóa đáng kể giữa hai quốc gia.)
    • "The between-war period was a time of great change.” (Giai đoạn giữa hai cuộc chiến diễn ra là một thời kỳ thay đổi lớn.)

Lưu ý:

  • "Between" là một từ có thể dùng làm giới từ (preposition) hoặc một trạng từ (adverb – khi dùng trong cấu trúc chia động từ “be between”).
  • Hãy chú ý ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa của “between” trong mỗi trường hợp.

Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn biết thêm về một cách sử dụng cụ thể nào của từ "between" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách dùng nó trong một ngữ cảnh cụ thể?

Các từ đồng nghĩa với between

Luyện tập với từ vựng between

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The agreement __________ the two companies was signed last week.
  2. She couldn’t decide __________ chocolate and vanilla ice cream.
  3. The project deadline is __________ Monday and Wednesday.
  4. The conflict arose __________ poor communication and lack of trust.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The negotiations __________ the union and management lasted for hours.
    a) among
    b) between
    c) beside
    d) during

  2. The difference __________ these two theories is significant.
    a) among
    b) across
    c) between
    d) through

  3. The meeting will take place __________ 2 PM and 4 PM.
    a) at
    b) on
    c) between
    d) from

  4. The research highlights similarities __________ all participants.
    a) between
    b) among
    c) over
    d) through

  5. The river flows __________ the ancient ruins.
    a) between
    b) beyond
    c) along
    d) past

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The distance from Hanoi to Ho Chi Minh City is about 1,700 km.
    → The distance __________ Hanoi and Ho Chi Minh City is about 1,700 km.
  2. The collaboration involves the marketing team, the sales team, and the design team.
    → The collaboration is __________ the marketing, sales, and design teams.
  3. The debate took place during the conference. (Không dùng "between")
    → The debate occurred __________ the conference.

Đáp án:

Bài 1: Điền từ

  1. between
  2. between
  3. between
  4. due to (nhiễu: không dùng "between")

Bài 2: Chọn đáp án

  1. b) between
  2. c) between
  3. c) between
  4. b) among (nhiễu: không dùng "between")
  5. d) past (nhiễu: không dùng "between")

Bài 3: Viết lại câu

  1. The distance between Hanoi and Ho Chi Minh City is about 1,700 km.
  2. The collaboration is between the marketing, sales, and design teams.
  3. The debate occurred during the conference. (Không dùng "between")

Bình luận ()