
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
concerning nghĩa là bâng khuâng, ái ngại. Học cách phát âm, sử dụng từ concerning qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
bâng khuâng, ái ngại
Từ "concerning" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Lưu ý:
Bạn có thể tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube với từ khóa "concerning pronunciation" để có thêm sự hỗ trợ.
Từ "concerning" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc liên quan đến, đề cập đến, hoặc liên quan đến một vấn đề nào đó. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:
Tổng kết:
"Concerning" là một từ hữu ích để thể hiện sự liên quan, quan tâm hoặc lo lắng. Nó thường được sử dụng trong văn viết trang trọng hơn so với các từ như "about" hoặc "regarding."
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể so sánh với các từ đồng nghĩa:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn, hoặc giải thích cách sử dụng "concerning" trong một ngữ cảnh cụ thể nào đó không?
The committee raised questions __________ the proposed budget cuts.
a) concerning
b) regarding
c) including
d) beside
Please provide feedback __________ the new marketing strategy.
a) about
b) concerning
c) within
d) toward
The article discusses trends __________ renewable energy adoption.
a) facing
b) concerning
c) relating to
d) underneath
His anxiety __________ the upcoming exam affected his performance.
a) surrounding
b) beyond
c) concerning
d) excluding
The lawyer clarified doubts __________ the contract terms.
a) for
b) concerning
c) against
d) between
Original: The professor gave a lecture about climate change impacts.
Rewrite: __________
Original: We received complaints related to the faulty product design.
Rewrite: __________
Original: The team expressed worries over the sudden policy change.
Rewrite: __________
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()