concerning là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

concerning nghĩa là bâng khuâng, ái ngại. Học cách phát âm, sử dụng từ concerning qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ concerning

concerningpreposition

bâng khuâng, ái ngại

/kənˈsəːnɪŋ/
Định nghĩa & cách phát âm từ concerning

Từ "concerning" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm: /kənˈɜːrnɪŋ/
  • Phân tích:
    • con: /kən/ (giống như "con" trong tiếng Việt)
    • cer: /ˈɜːr/ (giọng đi lên một chút, phát âm "er" như chữ "er" trong English)
    • ning: /nɪŋ/ (giống như "ning" trong "singing")

Lưu ý:

  • Phần "cer" là phần khó nhất, cần luyện tập nhiều để phát âm chính xác. Bạn có thể tập theo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe và bắt chước.

Bạn có thể tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube với từ khóa "concerning pronunciation" để có thêm sự hỗ trợ.

Cách sử dụng và ví dụ với từ concerning trong tiếng Anh

Từ "concerning" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc liên quan đến, đề cập đến, hoặc liên quan đến một vấn đề nào đó. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Liên quan đến, đề cập đến:

  • Ý nghĩa: Chỉ ra rằng một thứ gì đó có liên quan hoặc liên quan đến một chủ đề, vấn đề cụ thể.
  • Ví dụ:
    • "I'm writing to you concerning your order." (Tôi viết thư cho bạn về đơn hàng của bạn.) – Liên quan đến đơn hàng.
    • “The report is concerning the environmental impact of the project.” (Báo cáo này đề cập đến tác động môi trường của dự án.) – Đề cập đến vấn đề tác động môi trường.
    • “He was worried concerning his health.” (Anh ấy lo lắng về sức khỏe của mình.) – Liên quan đến sức khỏe.

2. Liên quan đến, liên quan đến (một người):

  • Ý nghĩa: Thể hiện sự quan tâm, lo lắng hoặc chú ý đến một người nào đó.
  • Ví dụ:
    • "I'm thinking concerning your situation." (Tôi đang suy nghĩ về tình huống của bạn.) – Quan tâm đến tình huống của bạn.
    • “She’s been very kind concerning me.” (Cô ấy đã rất tốt với tôi.) – Chú ý đến những điều tôi làm.

3. Trong cấu trúc: "Concerning" + danh từ (thường dùng để diễn tả sự lo lắng, quan ngại):

  • Ý nghĩa: Diễn tả sự lo lắng, quan ngại về một điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • “I’m concerning about his safety.” (Tôi lo lắng về sự an toàn của anh ấy.) – Lo lắng về an toàn.
    • "The concerning signs were missed." (Những dấu hiệu đáng lo ngại đã bị bỏ qua.) – Dấu hiệu đáng lo ngại.

4. Trong câu hỏi, thường được sử dụng để tìm hiểu thông tin:

  • Ý nghĩa: Hỏi về một vấn đề hoặc thông tin liên quan đến một chủ đề cụ thể.
  • Ví dụ:
    • "Can you tell me anything concerning the upcoming election?" (Bạn có thể cho tôi biết gì về cuộc bầu cử sắp tới không?) – Hỏi về thông tin liên quan đến cuộc bầu cử.

Tổng kết:

"Concerning" là một từ hữu ích để thể hiện sự liên quan, quan tâm hoặc lo lắng. Nó thường được sử dụng trong văn viết trang trọng hơn so với các từ như "about" hoặc "regarding."

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể so sánh với các từ đồng nghĩa:

  • About: Liên quan đến (thường chung chung hơn)
  • Regarding: Tương tự như "concerning," nhưng thường trang trọng hơn.
  • With respect to: Liên quan đến (thường dùng trong văn bản chính thức)

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn, hoặc giải thích cách sử dụng "concerning" trong một ngữ cảnh cụ thể nào đó không?

Luyện tập với từ vựng concerning

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The manager sent an email __________ the delayed project deadline.
  2. Her speech focused __________ environmental sustainability and economic growth.
  3. There are strict policies __________ the use of personal devices at work.
  4. The report highlights issues __________ data privacy and security breaches.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The committee raised questions __________ the proposed budget cuts.
    a) concerning
    b) regarding
    c) including
    d) beside

  2. Please provide feedback __________ the new marketing strategy.
    a) about
    b) concerning
    c) within
    d) toward

  3. The article discusses trends __________ renewable energy adoption.
    a) facing
    b) concerning
    c) relating to
    d) underneath

  4. His anxiety __________ the upcoming exam affected his performance.
    a) surrounding
    b) beyond
    c) concerning
    d) excluding

  5. The lawyer clarified doubts __________ the contract terms.
    a) for
    b) concerning
    c) against
    d) between


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The professor gave a lecture about climate change impacts.
    Rewrite: __________

  2. Original: We received complaints related to the faulty product design.
    Rewrite: __________

  3. Original: The team expressed worries over the sudden policy change.
    Rewrite: __________


Đáp án:

Bài 1:

  1. concerning
  2. on (nhiễu - "focus on" là cụm cố định)
  3. concerning
  4. about (nhiễu - "issues about" cũng đúng ngữ pháp)

Bài 2:

  1. a) concerning, b) regarding
  2. a) about, b) concerning
  3. b) concerning, c) relating to
  4. a) surrounding, c) concerning
  5. b) concerning

Bài 3:

  1. The professor gave a lecture concerning climate change impacts.
  2. We received complaints concerning the faulty product design.
  3. The team expressed concerns regarding the sudden policy change. (không dùng "concerning")

Bình luận ()