about là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

about nghĩa là khoảng, về. Học cách phát âm, sử dụng từ about qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ about

aboutpreposition

khoảng, về

/əˈbaʊt/
Định nghĩa & cách phát âm từ about

Từ "about" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy thuộc vào ngữ cảnh và giọng địa phương. Dưới đây là cách phát âm chi tiết:

1. Phát âm chuẩn (General American):

  • Nguyên âm chính: /əˈbaʊt/
    • /ə/ (một nguyên âm mũi): nghe giống như "uh" rất ngắn, thường không được phát âm rõ ràng.
    • /ˈbɑːt/ (âm "b" rõ ràng và "about"): phát âm như "bốt" (boot) nhưng ngắn hơn.
    • /t/ (âm "t"): phát âm "t" thường.

2. Phát âm phổ biến ở Anh (Received Pronunciation - RP):

  • Nguyên âm chính: /ˈəbʌt/
    • /ə/ (một nguyên âm mũi): tương tự như trên.
    • /ˈʌt/ (âm "about"): phát âm "ốt" (oht) giống như "ought" (boot) nhưng ngắn hơn và ngửa lưỡi một chút.

Lưu ý quan trọng:

  • Trong nhiều trường hợp, đặc biệt trong tiếng nói hàng ngày, người nói có thể bỏ qua nguyên âm mũi /ə/ và chỉ phát âm /ˈɑːbʌt/ hoặc /ˈəbʌt/.
  • Hãy nghe các phiên âm này trên các trang web như Forvo (https://forvo.com/) để nghe cách phát âm chính xác.

Mẹo:

  • Để luyện tập, hãy tập trung vào việc U đúng và nguyên âm mũi.
  • Ghi âm bản thân khi phát âm và so sánh với các phiên âm chính xác.

Hy vọng điều này giúp bạn! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về phần nào không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ about trong tiếng Anh

Từ "about" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, khá đa dạng và đôi khi khó nắm bắt. Dưới đây là tổng hợp các cách sử dụng phổ biến nhất, chia theo nhóm để dễ hiểu:

1. Như một giới từ (Preposition):

  • About: Sử dụng để nói về một chủ đề, một sự kiện, một người.
    • "I'm reading about history." (Tôi đang đọc về lịch sử.)
    • "She's talking about her new job." (Cô ấy đang nói về công việc mới của cô ấy.)
    • "This book is about love and loss." (Cuốn sách này nói về tình yêu và mất mát.)
  • In about: Chỉ khoảng thời gian.
    • "The meeting will be in about an hour." (Cuộc họp sẽ trong khoảng một giờ.)
    • "I'll be there in about 10 minutes." (Tôi sẽ đến đó trong khoảng 10 phút.)
  • Around about: Tương tự như "about" nhưng nghe thân mật hơn, thường được sử dụng trong tiếng Anh Anh.
    • "I saw him around about lunchtime." (Tôi thấy anh ta vào khoảng giờ ăn trưa.)

2. Như một trạng từ (Adverb):

  • About: Di chuyển qua lại, vây quanh.
    • "He was running about the room." (Anh ấy chạy lung tung trong phòng.)
    • "The children were playing about the garden." (Trẻ em đang chơi xung quanh khu vườn.)
  • About time!: Thường được dùng để thể hiện sự bực bội khi ai đó chậm trễ.
    • "You're finally here! About time!" (Cuối cùng cậu cũng đến! May quá!)

3. Như một đại từ (Pronoun):

  • About: Nói về một điều gì đó, một sự thật.
    • "I don't know about that." (Tôi không biết về điều đó.)
    • "He's worried about his exams." (Anh ấy lo lắng về kỳ thi của mình.)
    • "Is this about you?" (Đây là về cô ấy sao?)

4. Trong các cụm từ cố định (Fixed Expressions):

  • All about: Phần lớn, toàn bộ mọi thứ liên quan đến.
    • “The concert was all about the band's new album.” (Concert phần lớn là về album mới của ban nhạc.)
  • Catch about: Tìm hiểu về
    • "Let me catch about the plans." (Hãy để tôi tìm hiểu về kế hoạch.)
  • Deal about: Ngừng lo lắng, không còn bận tâm.
    • "Stop dealing about it! It’s done.” (Đừng lo lắng về chuyện đó nữa! Đã xong rồi.)
  • Get about: Tìm hiểu về, đi theo
    • "I need to get about and find out what's happening." (Tôi cần đi xung quanh và tìm hiểu chuyện gì đang xảy ra.)

Lưu ý quan trọng:

  • "About" có thể được thay thế bằng "concerning" hoặc "regarding" trong nhiều trường hợp, đặc biệt là khi sử dụng như một giới từ.
    • "I'm writing a letter about my vacation." -> "I'm writing a letter concerning my vacation."

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "about," bạn có thể xem các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh khác nhau.

Các từ đồng nghĩa với about

Thành ngữ của từ about

how/what about…?
used when asking for information about somebody/something
  • How about Ruth? Have you heard from her?
  • I'm having fish. What about you?
(especially North American English)used to make a suggestion
  • How about going for a walk?
  • How about we go for a walk?
  • What about a break?

Luyện tập với từ vựng about

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ tròn (4 câu)

  1. She is very passionate ______ environmental issues.
  2. The manager spoke ______ the new project during the meeting.
  3. I’m not sure ______ the exact deadline for this task.
  4. The article focuses ______ the impact of technology on education.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng (5 câu)

  1. The team discussed (A) on (B) about (C) regarding the budget cuts.
  2. He is concerned (A) for (B) with (C) about his job security.
  3. The report provides details (A) of (B) on (C) about the market trends.
  4. She is excited (A) for (B) to (C) about the upcoming conference.
  5. The book is (A) on (B) of (C) about artificial intelligence.

Bài tập 3: Viết lại câu (3 câu)

  1. He told me the news. (Sử dụng "about")
  2. The documentary is related to climate change. (Không dùng "about")
  3. They argued the new policy. (Sử dụng "about")

Đáp án:
Bài 1:

  1. about
  2. about
  3. of (hoặc regarding)
  4. on

Bài 2:

  1. B, C
  2. C
  3. A, B, C
  4. C
  5. A, C

Bài 3:

  1. He told me about the news.
  2. The documentary concerns climate change.
  3. They argued about the new policy.

Bình luận ()