by là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

by nghĩa là bởi, bằng. Học cách phát âm, sử dụng từ by qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ by

bypreposition

bởi, bằng

/bʌɪ/
Định nghĩa & cách phát âm từ by

Từ "by" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /baɪ/ (giống như "bye" - lời tạm biệt)

  • Đây là cách phát âm phổ biến nhất khi "by" được dùng để chỉ:
    • Nạn nhân/Người gây ra hành động: The book was written by John. (Cuốn sách được viết bởi John.)
    • Phương tiện/Cách thức: I traveled by train. (Tôi đi bằng tàu.)
    • Thời gian: The event happened by 10 o'clock. (Sự kiện xảy ra vào khoảng 10 giờ.)

2. /biː/ (giống như "bee" - ong)

  • Cách phát âm này ít phổ biến hơn và thường được sử dụng khi "by" có nghĩa là:
    • Bên cạnh/Gần: The house is by the river. (Cái nhà nằm cạnh dòng sông.)
    • Trong quá trình: I was by him all day. (Tôi ở bên anh cả ngày.)

Lưu ý:

  • Khi sử dụng "by" để đứng trước một danh từ chỉ người, bạn nên phát âm là /baɪ/.
  • Nếu bạn không chắc chắn, hãy nghe cách người bản xứ phát âm để học theo. Bạn có thể tìm các đoạn hội thoại trên YouTube hoặc sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh.

Bạn có thể thử tìm kiếm trên Google: "how to pronounce by in English" để nghe các bản ghi âm phát âm.

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ by trong tiếng Anh

Từ "by" trong tiếng Anh là một từ đa dạng, có nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất của "by", chia thành các nhóm để dễ hiểu:

1. Chỉ người làm việc hoặc thực hiện một hành động:

  • Agent of action: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "by". Nó chỉ người gây ra một hành động.
    • Example: "The letter was written by John." (Thư được viết bởi John.)
    • Example: "The house was built by a famous architect." (Căn nhà được xây dựng bởi một kiến trúc sư nổi tiếng.)
  • Cách thức thực hiện: Sử dụng "by" để chỉ cách thức một việc gì đó được thực hiện.
    • Example: "He traveled by train." (Anh ấy đi tàu bằng tàu.)
    • Example: "The package was delivered by a courier." (Phiếu giao hàng được giao bởi một người giao hàng.)

2. Chỉ thời gian:

  • Time period: "By" dùng để chỉ một khoảng thời gian cụ thể.
    • Example: "We will finish this project by Friday." (Chúng ta sẽ hoàn thành dự án này trước ngày thứ Sáu.)
    • Example: "I've lived here by 2010." (Tôi đã sống ở đây từ năm 2010.)

3. Chỉ địa điểm (thường là cách đi):

  • Direction/Means of transport: "By" dùng để chỉ phương tiện di chuyển.
    • Example: “I got to the airport by taxi.” (Tôi đến sân bay bằng taxi.)
    • Example: “We traveled by car.” (Chúng tôi đi bằng xe hơi.)

4. Chỉ nguyên nhân hoặc nguồn gốc:

  • Cause or source: "By" có thể diễn tả nguyên nhân hoặc nguồn gốc của một điều gì đó.
    • Example: "The flowers were ruined by the rain." (Những bông hoa bị hỏng do mưa.)
    • Example: "He succeeded by working hard." (Anh ấy thành công bởi làm việc chăm chỉ.)

5. Liên kết mệnh đề quan hệ (Relative Clause):

  • Connecting Relative clause: "By" thường được dùng trong mệnh đề quan hệ để diễn tả cách thức hoặc phương tiện.
    • Example: “The award was given by the committee.” (Giải thưởng được trao bởi ban tổ chức.)

6. Diễn tả sự được/bị điều khiển:

  • Under the control of: "By" có thể diễn tả một cái gì đó đang được kiểm soát hoặc điều khiển bởi ai.
    • Example: "The robot was controlled by a computer." (Robot được điều khiển bởi máy tính.)

Lưu ý:

  • "By" vs. "With": “By” thường chỉ người làm hoặc phương tiện, trong khi "with" thường chỉ công cụ, vật liệu, hoặc sự giúp đỡ.
    • Example: "He painted the wall with a brush." (Anh ấy sơn bức tường với một cái cọ.)
    • Example: "He painted the wall by a brush." (Sai – không đúng ngữ pháp)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng của "by", bạn nên học qua nhiều ví dụ và thực hành sử dụng nó trong các tình huống khác nhau. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi cụ thể nào, hãy cho tôi biết!

Các từ đồng nghĩa với by

Thành ngữ của từ by

by the by/bye
(informal)used to introduce a comment or question that is not directly related to what you have been talking about

    Luyện tập với từ vựng by

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. The report must be submitted _______ 5 PM today. (deadline)
    2. She learned Spanish _______ watching movies and practicing daily.
    3. The package was delivered _______ the courier, not _______ mail.
    4. We traveled _______ train, but my friend prefers driving _______ car.

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. The project was completed _______.
      a) by the team
      b) with the team
      c) for the team

    2. He improved his skills _______ reading advanced textbooks.
      a) through
      b) by
      c) in

    3. The data was analyzed _______ a special software tool.
      a) by
      b) with
      c) on

    4. They communicated _______ email during the lockdown.
      a) by
      b) via
      c) through

    5. The contract must be signed _______ the manager before noon.
      a) near
      b) by
      c) at


    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. Original: "They solved the problem using a new method."
      Rewrite: _______________________________________________________

    2. Original: "She sent the document via courier service."
      Rewrite: _______________________________________________________

    3. Original: "The decision was made after a long discussion."
      Rewrite: _______________________________________________________


    Đáp án:

    Bài tập 1:

    1. by (The report must be submitted by 5 PM today.)
    2. by (She learned Spanish by watching movies and practicing daily.)
    3. by, by (The package was delivered by the courier, not by mail.)
    4. by, by (We traveled by train, but my friend prefers driving by car.)

    Bài tập 2:

    1. a) by the team
    2. b) by
    3. a) by or b) with (both correct, nhưng "by" hợp lý hơn khi nhấn mạnh tác nhân)
    4. b) via (nhiễu, không chọn "by")
    5. b) by

    Bài tập 3:

    1. They solved the problem by applying a new method.
    2. She sent the document by courier service.
    3. The decision was made after a long discussion. (Không dùng "by", giữ nguyên trạng từ chỉ thời gian.)

    Bình luận ()