within là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

within nghĩa là trong vòng thời gian, trong khoảng thời gian. Học cách phát âm, sử dụng từ within qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ within

withinpreposition

trong vòng thời gian, trong khoảng thời gian

/wɪðˈɪn/
Định nghĩa & cách phát âm từ within

Từ "within" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈwɪðɪn/

    • /ˈwɪ/: phát âm giống như "wi" trong "with"
    • /θɪ/: phát âm giống như "th" trong "thin" kết hợp với "i" (giống như "i" trong "sit"), nhấn mạnh âm "th"
    • /n/: phát âm giống như "n"
  • Nguyên âm nhấn: thường nhấn vào âm đầu tiên (ˈwɪ)

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ within trong tiếng Anh

Từ "within" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, thường mang ý nghĩa liên quan đến sự bên trong, nằm trong, hoặc giới hạn trong một cái gì đó. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, cùng với ví dụ:

1. Bán nghĩa (Preposition):

  • Bên trong: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "within".

    • Example: "The treasure was hidden within the old castle." (Kho báu được giấu bên trong lâu đài cổ.)
    • Example: "He felt a sense of peace within himself." (Anh ta cảm thấy một cảm giác bình yên bên trong chính mình.)
  • Trong phạm vi: Diễn tả sự giới hạn trong một khu vực, giới hạn thời gian, hoặc một điều kiện nào đó.

    • Example: "The investigation is limited within the city boundaries." (Điều tra được giới hạn trong phạm vi các giới hạn của thành phố.)
    • Example: "The deadline for submission is within the next week." (Thời hạn nộp bài là trong vòng tuần tới.)

2. Dạng danh từ (Adjective):

  • Bên trong: Khi dùng làm tính từ, "within" diễn tả sự bên trong, nội tại.
    • Example: "He has a within understanding of the problem." (Anh ta có một sự hiểu biết bên trong, sâu sắc về vấn đề này.)
    • Example: "The within workings of the engine." (Cơ chế bên trong của động cơ.)

3. Dạng trạng từ (Adverb) - Ít sử dụng hơn:

  • Bên trong: Diễn tả hành động hoặc trạng thái xảy ra bên trong. Thường được thay thế bằng các từ khác như "internally" hoặc "inside".
    • Example: (Ít phổ biến) "The feeling was expressed within." (Cảm giác được thể hiện bên trong.) - Thay bằng: "The feeling was expressed internally."

Lưu ý:

  • "Within" và "inside" có sự khác biệt nhỏ: "Inside" thường chỉ vị trí vật lý bên trong một vật thể, trong khi "within" có thể mang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả sự bên trong về mặt cảm xúc, tâm lý, hoặc khái niệm. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, hai từ này có thể thay thế cho nhau.
  • Tone formal: "Within" thường được sử dụng trong văn viết trang trọng hơn so với "inside".

Để giúp bạn hiểu rõ hơn, đây là một vài câu ví dụ khác:

  • "The solution lies within our ability to cooperate." (Giải pháp nằm trong khả năng hợp tác của chúng ta.)
  • "They live within reach of the city." (Họ sống bên trong tầm tay của thành phố.)
  • "The company's values are within its mission statement." (Những giá trị của công ty nằm trong tuyên bố sứ mệnh của công ty.)

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của việc sử dụng từ "within" không? Ví dụ, bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc so sánh với các từ đồng nghĩa khác không?


Bình luận ()