inside là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

inside nghĩa là mặt trong, phía, phần trong; ở trong, nội bộ. Học cách phát âm, sử dụng từ inside qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ inside

insidenoun

mặt trong, phía, phần trong, ở trong, nội bộ

/ˌɪnˈsʌɪd//ˈɪnsʌɪd/
Định nghĩa & cách phát âm từ inside

Phát âm từ "inside" trong tiếng Anh như sau:

  • i (giống như "i" trong "it")
  • n (giống như "n" trong "no")
  • s (giống như "s" trong "sun")
  • (âm "ay", giống như "eye")
  • d (giống như "d" trong "dog")

Tổng hợp: /ˈɪnˌsaɪd/

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ inside trong tiếng Anh

Từ "inside" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng rất đa dạng, bao gồm cả nghĩa đen và nghĩa bóng. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ minh họa:

1. Nghĩa đen: Trong lòng, bên trong

  • Location (Địa điểm):

    • The cat is inside the house. (Con mèo đang ở trong nhà.)
    • Put the package inside the box. (Đặt gói hàng vào trong hộp.)
    • We drove inside the cave. (Chúng tôi lái xe vào trong hang.)
  • Structure (Cấu trúc):

    • There's a computer inside my laptop. (Có một máy tính bên trong laptop của tôi.)
    • The building has a large room inside. (Tòa nhà có một căn phòng lớn bên trong.)

2. Như một giới từ (Preposition): Chỉ vị trí hoặc trạng thái

  • In the inside (Bên trong, ở trong):

    • She felt comfortable inside. (Cô ấy cảm thấy thoải mái bên trong.) - Ở trong thế giới nội tâm, cảm xúc.
    • I’m looking for the inside of the book. (Tôi đang tìm phần trang trong của cuốn sách.)
  • Inside (Chỉ trạng thái):

    • He’s inside information. (Anh ấy có thông tin nội bộ.) - Thông tin mật.
    • He did everything inside. (Anh ấy đã làm mọi thứ trong nội bộ.) - Được thực hiện một cách bí mật hoặc trong phạm vi hạn chế.

3. Như một tính từ (Adjective): Bên trong, nội bộ

  • Internal (Bên trong):

    • The internal workings of the engine. (Cơ chế bên trong của động cơ.)
    • He studied the internal politics of the company. (Anh ấy nghiên cứu chính trị nội bộ của công ty.)
  • Inner (Bên trong, sâu thẳm):

    • The inner peace he found was profound. (Niềm bình yên bên trong mà anh ấy tìm thấy thật sâu sắc.)

4. Trong các cụm từ và thành ngữ (Idioms)

  • Inside information: Thông tin bí mật, thông tin nội bộ.
  • Inside story: Sự thật, câu chuyện phía sau.
  • Get inside (someone's) head: Thấu hiểu suy nghĩ, cảm xúc của người khác.
  • Give inside: Thì thầm thông tin bí mật. (Thường dùng trong bđb)

Tóm lại:

  • "Inside" thường dùng để chỉ vị trí của một vật hoặc người ở trong một không gian hoặc cấu trúc.
  • Nó cũng có thể dùng để chỉ trạng thái nội tâm, thông tin mật, hoặc một điều gì đó thuộc phạm vi bên trong.
  • Đôi khi, nó được sử dụng như một tính từ để mô tả điều gì đó liên quan đến bên trong hoặc nội bộ.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem xét ngữ cảnh sử dụng của từ "inside". Nếu bạn có một cụm từ cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng "inside" trong đó, hãy cho tôi biết nhé!


Bình luận ()