internal là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

internal nghĩa là ở trong, bên trong, nội địa. Học cách phát âm, sử dụng từ internal qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ internal

internaladjective

ở trong, bên trong, nội địa

/ɪnˈtəːnl/
Định nghĩa & cách phát âm từ internal

Từ "internal" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • /ɪnˈɜːrnəl/

Dưới đây là cách phân tích chi tiết:

  • ɪn - nghe như "in" trong từ "inside"
  • ˈɜːrn - phần nhấn mạnh, nghe như "urn" (như cái nấm đá)
  • əl - nghe như "l" trong "label"

Bạn có thể tìm thêm các bản ghi âm phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ internal trong tiếng Anh

Từ "internal" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, thường liên quan đến việc nằm bên trong, thuộc về bên trong, hoặc liên quan đến quá trình bên trong. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, chia theo ngữ cảnh:

1. Descriptive (Miêu tả):

  • Inside/Within: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.

    • Example: "The damage was internal, affecting the engine itself." (Sự hư hỏng là bên trong, ảnh hưởng đến chính động cơ.)
    • Example: "We need to address the internal issues within the company." (Chúng ta cần giải quyết các vấn đề bên trong công ty.)
  • Personal/Private: Liền đến với những thứ cá nhân, riêng tư.

    • Example: "She kept her feelings internal for a long time." (Cô ấy giữ kín cảm xúc của mình trong một thời gian dài.)
    • Example: "He’s a very internal person, concerned more with his own thoughts than external events." (Anh ấy là người hướng nội, quan tâm hơn đến suy nghĩ của mình hơn là những sự kiện bên ngoài.)

2. In Processes/Systems (Trong quy trình/hệ thống):

  • Internal Process/System: Liên quan đến các quy trình, hệ thống nằm trong một tổ chức hoặc công ty.

    • Example: "The company implemented new internal controls." (Công ty đã triển khai các biện pháp kiểm soát bên trong mới.)
    • Example: "We need to review the internal security system." (Chúng ta cần xem xét lại hệ thống an ninh bên trong.)
  • Internal Revenue: Thuế do chính phủ đánh vào các tổ chức hoặc doanh nghiệp.

    • Example: “The company pays significant internal revenue.” (Công ty trả một khoản thuế bên trong đáng kể.)

3. Grammatical (Ngữ pháp):

  • Internal Definite Article: Trong một số trường hợp, "internal" có thể được sử dụng như một trợ từ để chỉ một đối tượng cụ thể nằm bên trong một vật gì đó. (Ít dùng, thường thấy trong văn học cổ điển)
    • Example: "The original internal manuscript of the play." (Bản thảo bên trong ban đầu của vở kịch.)

Tóm tắt:

Cách Sử Dụng Nghĩa Ví dụ
Descriptive (Inside) Nằm bên trong The damage was internal.
Descriptive (Personal) Cá nhân, riêng tư She kept her feelings internal.
Processes/Systems Liên quan đến quy trình/hệ thống bên trong The company implemented internal controls.

Lưu ý quan trọng: "Internal" thường được sử dụng để so sánh với "external" (bên ngoài).

Để giúp tôi cung cấp cho bạn thông tin chính xác hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "internal" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn đang viết về một vấn đề kinh doanh, một câu chuyện, hay một phép so sánh?


Bình luận ()