
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
private nghĩa là cá nhân, riêng. Học cách phát âm, sử dụng từ private qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
cá nhân, riêng
Từ "private" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần lớn, người ta sẽ phát âm như:
Bạn có thể luyện tập theo các hướng dẫn dưới đây:
Chúc bạn học tốt!
Từ "private" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết về các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này:
Các lưu ý quan trọng:
Để tôi có thể giúp bạn tốt hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "private" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ:
The meeting room is reserved for ______ discussions.
a) public
b) private
c) formal
Which of these are synonyms for "confidential"? (Chọn 2)
a) secret
b) private
c) open
Due to security concerns, the document was marked as ______.
a) private
b) shared
c) visible
The celebrity rented a ______ jet to avoid paparazzi.
a) commercial
b) private
c) budget
Students can join either ______ clubs or school-sponsored activities.
a) independent
b) private
c) group
Original: Only members are allowed in this area.
Rewrite: This is a ______ area.
Original: Her phone number isn’t publicly available.
Rewrite: Her phone number is ______.
Original: The study’s findings are restricted to authorized personnel.
Rewrite: The study’s findings are ______. (Không dùng "private")
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()