private là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

private nghĩa là cá nhân, riêng. Học cách phát âm, sử dụng từ private qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ private

privateadjective

cá nhân, riêng

/ˈprʌɪvɪt/
Định nghĩa & cách phát âm từ private

Từ "private" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈpraɪvət

Phần lớn, người ta sẽ phát âm như:

  • pr - nghe giống như "pr" trong "proud"
  • i - phát âm nguyên âm "i" ngắn, giống như "i" trong "bit"
  • vət - nghe giống như "vat" nhưng âm cuối "t" được phát âm ngắn, nhanh và không rõ ràng.

Bạn có thể luyện tập theo các hướng dẫn dưới đây:

  1. Từng âm: Chia từ thành các âm nhỏ và luyện tập riêng từng phần.
  2. Nghe và lặp lại: Tìm các bản ghi phát âm chính xác của từ "private" trên các trang web như Google Translate, YouTube, hoặc các ứng dụng học tiếng Anh. Lắng nghe và cố gắng lặp lại theo đúng cách phát âm của người bản xứ.
  3. Phần mềm luyện phát âm: Sử dụng các phần mềm hoặc ứng dụng luyện phát âm như Elsa Speak, Sounds Right,... để nhận phản hồi và cải thiện.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ private trong tiếng Anh

Từ "private" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết về các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này:

1. Sở hữu, riêng tư (Possessive, Privacy):

  • Tính từ (Adjective): Mệnh danh, riêng tư, thuộc về cá nhân.
    • Ví dụ:
      • "This is a private conversation." (Đây là một cuộc trò chuyện riêng tư.)
      • "She has a private island." (Cô ấy sở hữu một hòn đảo riêng.)
      • "He enjoys private lessons." (Anh ấy thích học خصوصی.)
      • "I need private space." (Tôi cần không gian riêng.)
  • Danh từ (Noun): Không gian riêng tư, quyền riêng tư.
    • Ví dụ:
      • "The private sector plays a vital role in the economy." (Phân khúc tư nhân đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế.)
      • "He was concerned about his privacy." (Anh ấy lo lắng về quyền riêng tư của mình.)
      • "The private eye tracked the suspect." (Thám tử tư theo dõi nghi phạm.)

2. Bí mật (Secret, Confidential):

  • Tính từ: (trong các tình huống nhất định)
    • Ví dụ:
      • "He shared private information with me." (Anh ấy chia sẻ thông tin cá nhân với tôi.)
      • "This is private data; do not share it." (Đây là dữ liệu riêng tư; đừng chia sẻ nó.) (Ở đây, "private" có nghĩa là bí mật, cần bảo vệ)

3. Trong các lĩnh vực chuyên môn (Specific Fields):

  • Trong y học:
    • Private patient: Bệnh nhân trả tiền riêng để điều trị (không được bảo hiểm).
  • Trong luật:
    • Private limited company (Ltd): Công ty trách nhiệm hữu hạn, chỉ chịu trách nhiệm hữu hạn về các khoản nợ của công ty.
  • Trong công nghệ thông tin:
    • Private network: Mạng riêng, không được kết nối trực tiếp với internet.

Các lưu ý quan trọng:

  • So sánh với public: “Private” thường được sử dụng để đối lập với "public" (công cộng). Ví dụ: “a private party” (buổi tiệc riêng) so với "a public event" (sự kiện công cộng).
  • So sánh với confidential: “Confidential” nhấn mạnh hơn vào việc thông tin cần được giữ bí mật. Ví dụ: "confidential documents" (các tài liệu bí mật) thường nghiêm ngặt hơn "private information".
  • Sử dụng ngữ cảnh: Để hiểu chính xác nghĩa của “private” trong một câu cụ thể, bạn cần xem xét ngữ cảnh xung quanh.

Để tôi có thể giúp bạn tốt hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "private" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ:

  • Bạn đang cố gắng sử dụng nó trong một tình huống cụ thể nào đó?
  • Bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một loại văn bản nào đó (ví dụ: email, báo cáo, bài luận)?

Luyện tập với từ vựng private

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She prefers to keep her personal diary ______ to avoid others reading her thoughts.
  2. The company's financial data is strictly ______ and only accessible to senior managers.
  3. The park is ______ property, but visitors are welcome during daylight hours.
  4. He shared his ______ email address, not the work one, for personal correspondence.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The meeting room is reserved for ______ discussions.
    a) public
    b) private
    c) formal

  2. Which of these are synonyms for "confidential"? (Chọn 2)
    a) secret
    b) private
    c) open

  3. Due to security concerns, the document was marked as ______.
    a) private
    b) shared
    c) visible

  4. The celebrity rented a ______ jet to avoid paparazzi.
    a) commercial
    b) private
    c) budget

  5. Students can join either ______ clubs or school-sponsored activities.
    a) independent
    b) private
    c) group


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: Only members are allowed in this area.
    Rewrite: This is a ______ area.

  2. Original: Her phone number isn’t publicly available.
    Rewrite: Her phone number is ______.

  3. Original: The study’s findings are restricted to authorized personnel.
    Rewrite: The study’s findings are ______. (Không dùng "private")


Đáp án:

Bài 1:

  1. private
  2. private
  3. public (nhiễu)
  4. personal (nhiễu)

Bài 2:

  1. b) private
  2. a) secret, b) private
  3. a) private
  4. b) private
  5. a) independent (nhiễu) / b) private

Bài 3:

  1. This is a private area.
  2. Her phone number is private.
  3. The study’s findings are confidential. (Thay thế hợp lý)

Bình luận ()