unofficial là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

unofficial nghĩa là không chính thức. Học cách phát âm, sử dụng từ unofficial qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ unofficial

unofficialadjective

không chính thức

/ˌʌnəˈfɪʃl//ˌʌnəˈfɪʃl/

Chắc chắn rồi, đây là cách phát âm từ "unofficial" trong tiếng Anh:

ˈʌnɒfɪʃəl

Phát âm chi tiết hơn như sau:

  • un - phát âm giống như "un" trong từ "under"
  • off - phát âm giống như "off" trong từ "off"
  • i - phát âm ngắn, giống như "i" trong "bit"
  • cial - phát âm giống như "she" nhưng kéo dài một chút và kết thúc bằng "l"

Bạn có thể tìm thêm các bản ghi âm phát âm trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt tiếng Anh!

Cách sử dụng và ví dụ với từ unofficial trong tiếng Anh

Từ "unofficial" (không chính thức) trong tiếng Anh có nghĩa là không được chính thức ủy quyền, không được công nhận rộng rãi bởi một tổ chức hoặc chính phủ. Dưới đây là cách sử dụng từ này và các ví dụ minh họa:

1. Cách sử dụng chung:

  • Mô tả một hành động, sự kiện, hoặc vật phẩm không được chính thức phê duyệt hoặc tổ chức:
    • "We attended an unofficial gathering of fans after the concert." (Chúng tôi tham dự một cuộc tụ tập không chính thức của fan sau buổi hòa nhạc.)
    • "The website is an unofficial source of information about the company." (Trang web là một nguồn thông tin không chính thức về công ty.)
    • "He gave me an unofficial warning about the rules." (Anh ấy đưa cho tôi một lời cảnh báo không chính thức về những quy tắc.)

2. Trong ngữ cảnh cụ thể:

  • Văn hóa / Nghệ thuật: Như một buổi biểu diễn, sự kiện, hoặc tác phẩm không được chính thức tài trợ hoặc công nhận.

    • "The band played an unofficial concert in a small pub." (Ban nhạc đã biểu diễn một buổi hòa nhạc không chính thức trong một quán rượu nhỏ.)
    • "This street art is considered unofficial as it was done without permission from the city council." (Những tác phẩm nghệ thuật đường phố này được coi là không chính thức vì chúng được thực hiện mà không có sự cho phép của hội đồng thành phố.)
  • Thông tin: Một nguồn thông tin không được chính phủ hoặc tổ chức chính thức công bố.

    • “I found some unofficial reports about the investigation." (Tôi tìm thấy một vài báo cáo không chính thức về cuộc điều tra.)
  • Quan hệ: Một mối quan hệ không được công khai.

    • "They were having an unofficial romance." (Họ đang có một mối quan hệ không chính thức.)

3. So sánh với "official":

Feature Official Unofficial
Approval Yes No
Recognition Wide Limited
Authority Granted Not granted

Lưu ý:

  • "Unofficial" thường mang ý nghĩa tiêu cực hơn một chút so với "informal" (thường). "Unofficial" thường ngụ ý là không được phép, hoặc không được công nhận rộng rãi.
  • Hãy xem xét ngữ cảnh để hiểu đúng ý nghĩa của "unofficial" trong mỗi tình huống.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hơn trong một ngữ cảnh nào đó không? Hoặc bạn muốn tôi giải thích cách sử dụng từ này trong một câu cụ thể mà bạn đang gặp khó khăn?


Bình luận ()