informal là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

informal nghĩa là không trang trọng, không nghi thức. Học cách phát âm, sử dụng từ informal qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ informal

informaladjective

không trang trọng, không nghi thức

/ɪnˈfɔːml/
Định nghĩa & cách phát âm từ informal

Từ "informal" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • i (giống như "i" trong "it")
  • n (giống như "n" trong "no")
  • f (giống như "f" trong "fun")
  • o (giống như "o" trong "go")
  • r (giống như "r" trong "run")
  • m (giống như "m" trong "man")
  • a (giống như "a" trong "apple")
  • l (giống như "l" trong "love")

Tổng hợp lại, phát âm gần đúng là: ɪnˈfɔːrməl (lưu ý dấu nối dấu trọng âm ở giữa)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các website hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ informal trong tiếng Anh

Từ "informal" trong tiếng Anh có nghĩa là không trang trọng, không chính thức. Nó được sử dụng để mô tả những thứ không tuân theo các quy tắc và tiêu chuẩn của giao tiếp chính thức. Dưới đây là cách sử dụng từ "informal" một cách chi tiết:

1. Mô tả Phong Cách Giao Tiếp:

  • Informal language: (ngôn ngữ không trang trọng) - Ví dụ: "He uses an informal style of writing, often with slang and abbreviations." (Anh ấy sử dụng một phong cách viết không trang trọng, thường có tiếng lóng và từ viết tắt.)
  • Informal conversation: (cuộc trò chuyện không trang trọng) - "Let's have an informal chat over coffee." (Hãy cùng trò chuyện một lúc không trang trọng qua cà phê.)
  • Informal tone: (tông giọng không trang trọng) - "The email had an informal tone, which was appropriate for a friend." (Email có tông giọng không trang trọng, điều này phù hợp với một người bạn.)

2. Mô tả Môi Trường, Tình Huống:

  • Informal setting: (khung cảnh không trang trọng) - “We met at an informal barbecue in the backyard.” (Chúng tôi gặp nhau ở một buổi tiệc nướng không trang trọng trong sân sau.)
  • Informal dress code: (quy định về trang phục không trang trọng) – "The party had an informal dress code – jeans and t-shirts were fine." (Buổi tiệc có quy định trang phục không trang trọng – quần jean và áo phông được chấp nhận.)
  • Informal relationship: (mối quan hệ không trang trọng) - “They have an informal relationship, just friends.” (Họ có một mối quan hệ không trang trọng, chỉ là bạn bè.)

3. Sử dụng với các từ đồng nghĩa:

  • Bạn có thể sử dụng "informal" để đối lập với "formal". Ví dụ: "Formal vs. informal" (Trang trọng vs. không trang trọng).

Ví dụ cụ thể:

  • "The company culture is very informal, with relaxed dress codes and open communication." (Văn hóa công ty rất không trang trọng, với quy định về trang phục thoải mái và giao tiếp cởi mở.)
  • “I prefer to communicate with my colleagues in an informal way, to build stronger relationships." (Tôi thích giao tiếp với các đồng nghiệp một cách không trang trọng để xây dựng mối quan hệ tốt hơn.)

Lưu ý: Việc sử dụng "informal" phụ thuộc vào ngữ cảnh. Trong một số tình huống (ví dụ: viết thư cho cấp trên, gửi đơn xin việc), việc sử dụng ngôn ngữ trang trọng là cần thiết.

Bạn có thể cho tôi một tình huống cụ thể để tôi giúp bạn sử dụng "informal" một cách phù hợp nhất không?

Luyện tập với từ vựng informal

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The meeting was very __________—we didn’t even have an agenda. (Gợi ý: not formal)
  2. She prefers __________ settings where she can speak freely without strict rules.
  3. The report needs to be __________; avoid slang or contractions.
  4. His email was too __________, so the client didn’t take him seriously.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which of the following words/phrases describe a relaxed communication style?
    a) Informal
    b) Casual
    c) Official
    d) Polished

  2. The CEO’s speech was too __________ for the shareholders’ meeting.
    a) informal
    b) professional
    c) colloquial
    d) structured

  3. Avoid using __________ language in academic papers.
    a) informal
    b) vague
    c) precise
    d) jargon

  4. "Wanna grab coffee?" is an example of __________ communication.
    a) formal
    b) written
    c) informal
    d) technical

  5. The new dress code is more __________ than before.
    a) strict
    b) informal
    c) flexible
    d) traditional


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "This document must adhere to professional standards."
    Rewrite for a casual internal memo: __________

  2. Original: "We should postpone the discussion until next week."
    Rewrite informally: __________

  3. Original: "His presentation lacked seriousness."
    Rewrite without using "informal": __________


Đáp án:

Bài 1:

  1. informal
  2. informal
  3. formal (nhiễu)
  4. casual (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) Informal, b) Casual
  2. a) Informal, c) Colloquial
  3. a) Informal
  4. c) Informal
  5. b) Informal, c) Flexible

Bài 3:

  1. "This doc doesn’t need to be super formal."
  2. "Let’s push the chat to next week."
  3. "His presentation was unprofessional." (Thay thế bằng từ khác)

Bình luận ()