
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
informal nghĩa là không trang trọng, không nghi thức. Học cách phát âm, sử dụng từ informal qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
không trang trọng, không nghi thức
Từ "informal" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Tổng hợp lại, phát âm gần đúng là: ɪnˈfɔːrməl (lưu ý dấu nối dấu trọng âm ở giữa)
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các website hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "informal" trong tiếng Anh có nghĩa là không trang trọng, không chính thức. Nó được sử dụng để mô tả những thứ không tuân theo các quy tắc và tiêu chuẩn của giao tiếp chính thức. Dưới đây là cách sử dụng từ "informal" một cách chi tiết:
Ví dụ cụ thể:
Lưu ý: Việc sử dụng "informal" phụ thuộc vào ngữ cảnh. Trong một số tình huống (ví dụ: viết thư cho cấp trên, gửi đơn xin việc), việc sử dụng ngôn ngữ trang trọng là cần thiết.
Bạn có thể cho tôi một tình huống cụ thể để tôi giúp bạn sử dụng "informal" một cách phù hợp nhất không?
Which of the following words/phrases describe a relaxed communication style?
a) Informal
b) Casual
c) Official
d) Polished
The CEO’s speech was too __________ for the shareholders’ meeting.
a) informal
b) professional
c) colloquial
d) structured
Avoid using __________ language in academic papers.
a) informal
b) vague
c) precise
d) jargon
"Wanna grab coffee?" is an example of __________ communication.
a) formal
b) written
c) informal
d) technical
The new dress code is more __________ than before.
a) strict
b) informal
c) flexible
d) traditional
Original: "This document must adhere to professional standards."
Rewrite for a casual internal memo: __________
Original: "We should postpone the discussion until next week."
Rewrite informally: __________
Original: "His presentation lacked seriousness."
Rewrite without using "informal": __________
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()