personal là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

personal nghĩa là cá nhân, tư, riêng tư. Học cách phát âm, sử dụng từ personal qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ personal

personaladjective

cá nhân, tư, riêng tư

/ˈpəːsən(ə)l/
Định nghĩa & cách phát âm từ personal

Từ "personal" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • Phần "per": phát âm giống như "per" trong từ "permit" hoặc "perform".
  • Phần "sonal": phát âm giống như "sonal" trong từ "personal" (nhấn mạnh vào âm "son").

Tổng hợp: /pərˈsənəl/ (gần đúng)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại các nguồn sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ personal trong tiếng Anh

Từ "personal" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc liên quan đến cá nhân, riêng tư, hoặc là sở hữu của một người. Dưới đây là giải thích chi tiết về cách sử dụng từ này:

1. Liên quan đến cá nhân, riêng tư:

  • Adjective (Tính từ): Personal mô tả thứ gì đó thuộc về một người, liên quan đến một cá nhân cụ thể.
    • Example: "I prefer personal attention from my doctor." (Tôi thích sự chú ý cá nhân từ bác sĩ của tôi.)
    • Example: "He values his personal privacy." (Anh ấy coi trọng sự riêng tư cá nhân của mình.)
    • Example: "This is a personal matter; I don't want to discuss it." (Đây là một vấn đề riêng tư; tôi không muốn thảo luận về nó.)

2. Miêu tả phong cách, sở thích cá nhân:

  • Adjective (Tính từ): Personal cũng có thể dùng để mô tả một phong cách, sở thích, hoặc quan điểm riêng của một người.
    • Example: "She has a personal style that is very distinctive." (Cô ấy có một phong cách cá nhân rất đặc biệt.)
    • Example: "He expressed his personal opinion on the matter." (Anh ấy bày tỏ ý kiến cá nhân về vấn đề này.)

3. Personal (as a noun):

  • Noun (Danh từ): Trong một số trường hợp, “personal” được sử dụng làm danh từ, có nghĩa là thông tin hoặc tài sản cá nhân.
    • Example: "I need to update my personal details on the website." (Tôi cần cập nhật thông tin cá nhân của tôi trên trang web.)
    • Example: "He kept his personal finances separate from his business accounts." (Anh ấy giữ tài chính cá nhân của mình riêng biệt với các tài khoản kinh doanh.)

4. Trong các cụm từ khác:

  • Personal assistant: Trợ lý cá nhân
  • Personal shopper: Người mua sắm cá nhân
  • Personal trainer: Huấn luyện viên cá nhân
  • Personal space: Không gian cá nhân (vùng kín xung quanh một người mà họ coi là riêng tư)

Lời khuyên:

  • Context is key: Nghĩa của "personal" thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Hãy chú ý vào câu và tình huống để hiểu rõ ý nghĩa.
  • Synonyms: Bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như "private," "individual," "own" để thay thế cho "personal" trong một số trường hợp.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích về một khía cạnh nào của từ "personal" không? Ví dụ, bạn muốn tôi giải thích cách sử dụng nó trong một tình huống cụ thể?

Thành ngữ của từ personal

up close and personal
physically very close to somebody; getting to know them well
  • Get up close and personal with the koalas at the San Diego Zoo.
  • For the last 30 years, I’ve been up close and personal with people whose lives were in crisis.

Bình luận ()