closed là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

closed nghĩa là bảo thủ, không cởi mở, khép kín. Học cách phát âm, sử dụng từ closed qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ closed

closedadjective

bảo thủ, không cởi mở, khép kín

/kləʊzd/
Định nghĩa & cách phát âm từ closed

Từ "closed" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Closed (thường dùng):

  • Nguyên âm: /ˈklōzd/ (âm "o" giống như trong "go", âm "z" giống như "z" trong "zoo")
  • Đệm âm: "klôzd" (nhấn vào âm tiết đầu)

2. Closed (dùng trong các cụm từ như "closed-minded"):

  • Nguyên âm: /klaɪzd/ (âm "a" giống như trong "sky", âm "ai" giống như trong "eye", âm "z" giống như "z" trong "zoo")
  • Đệm âm: "klaizd" (nhấn vào âm tiết đầu)

Lưu ý:

  • Khi "closed" được sử dụng như một tính từ (ví dụ: closed door - cánh cửa đóng), cách phát âm thường là /ˈklōzd/
  • Khi "closed" được sử dụng trong các cụm từ khác, cách phát âm có thể khác.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web sau:

Hy vọng điều này giúp ích cho bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ closed trong tiếng Anh

Từ "closed" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến và cách sử dụng của nó, được chia theo nghĩa và ví dụ:

1. Đóng, đóng cửa (To shut, to finish)

  • Ý nghĩa: Khóa, đóng lại một cửa, một cửa hàng, một chương, hoặc một sự kiện.
  • Ví dụ:
    • "The store is closed today." (Cửa hàng đóng cửa hôm nay.)
    • "Please close the door." (Xin hãy đóng cửa.)
    • "The project is closed now." (Dự án đã kết thúc.)
    • "The book is closed." (Cuốn sách đã kết thúc.)

2. Kết thúc, chấm dứt (To be finished, to end)

  • Ý nghĩa: Chỉ sự kết thúc của một việc gì đó.
  • Ví dụ:
    • "The meeting is closed." (Cuộc họp đã kết thúc.)
    • "The case is closed." (Vụ án đã được giải quyết.)
    • "The negotiations are closed." (Các cuộc đàm phán đã kết thúc.)

3. Đã đóng, được đóng (Past participle of "to close")

  • Ý nghĩa: Sử dụng như một tính từ để chỉ một trạng thái đã được đóng.
  • Ví dụ:
    • "The account is closed." (Tài khoản đã đóng.)
    • "The window is closed." (Cửa sổ đã đóng.)
    • "The road is closed." (Đường đã đóng cửa.)

4. (Là một danh từ) Đóng, cửa đóng (Noun)

  • Ý nghĩa: Chỉ chính hành động đóng, hoặc một cánh cửa đã được đóng.
  • Ví dụ:
    • "The closed door was heavy." (C cánh cửa đóng nặng.)
    • "He gave me a closed look." (Anh ta nhìn tôi bằng ánh mắt khóa môi.) (Cách dùng này mang tính ẩn dụ, thể hiện sự tức giận hoặc ghen tuông).

5. (Là một tính từ) Đóng, đã được đóng, kín (Adjective)

  • Ý nghĩa: Mô tả một trạng thái kín hoặc bị đóng lại.
  • Ví dụ:
    • "A closed system." (Một hệ thống kín.)
    • "A closed book." (Một cuốn sách đã đóng, không đọc được, hoặc không có thông tin).

Lưu ý:

  • Closed vs. Closing: "Closed" là dạng quá khứ phân từ của "to close" (đóng). "Closing" là dạng hiện tại phân từ, thường được dùng để diễn tả hành động đang đóng hoặc sắp đóng. Ví dụ: "The store is closing for the night." (Cửa hàng đang đóng cửa vào buổi tối.)

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "closed", bạn có thể xem thêm các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh khác nhau. Hãy cho tôi biết nếu bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào đó của từ "closed"!

Thành ngữ của từ closed

behind closed doors
without the public being allowed to attend or know what is happening; in private
  • The meeting was held behind closed doors.
a closed book (to somebody)
a subject or person that you know nothing about
  • Nuclear physics is a closed book to most of us.
with your eyes shut/closed
very easily, without thinking about it
  • I've made this trip so often, I could do it with my eyes shut.

Bình luận ()