deep là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

deep có nghĩa là sâu, khó lường, bí ẩn. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ deep

deepadjective

sâu, khó lường, bí ẩn

/diːp/
Định nghĩa & cách phát âm từ deep

Có hai cách phát âm từ "deep" trong tiếng Anh, tùy thuộc vào nghĩa và vùng miền:

1. Deep (sâu, thâm):

  • Phát âm: /díp/ (giống như "dip" nhưng kéo dài hơn một chút)
  • Giải thích: Cách phát âm này thường được sử dụng khi "deep" có nghĩa là "sâu", "thâm".
    • d: Phát âm giống như âm "d" trong "dog"
    • ee: Phát âm giống như âm "ee" trong "see"
    • p: Phát âm giống như âm "p" trong "pen"

2. Deep (ngâm):

  • Phát âm: /díp/ (giống như cách phát âm ở trên)

Lời khuyên:

  • Để luyện nghe và phát âm chính xác, bạn có thể tìm kiếm trên Google hoặc YouTube với các từ khóa "how to pronounce deep".
  • Bạn cũng có thể sử dụng các trang web luyện phát âm trực tuyến như Forvo hoặc YouGlish để nghe cách người bản xứ phát âm từ này.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ deep trong tiếng Anh

Từ "deep" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:

1. Sâu (physical depth):

  • Meaning: Khi nói về độ sâu của một vật thể (ví dụ: một hồ, một hố, một hang động).
  • Example: "The lake is deep, we can't see the bottom." (Hồ rất sâu, chúng ta không nhìn thấy đáy.)
  • Synonyms: profound, extensive, significant

2. Sâu (emotional/mental depth):

  • Meaning: Miêu tả cảm xúc, suy nghĩ hoặc trải nghiệm phức tạp và nghiêm trọng.
  • Example: "She has deep feelings for him." (Cô ấy có những cảm xúc sâu sắc với anh ấy.)
  • Example: "He had a deep understanding of the subject." (Anh ấy có sự hiểu biết sâu sắc về chủ đề này.)
  • Synonyms: intense, significant, poignant

3. Mạnh mẽ, quan trọng (intensity or importance):

  • Meaning: Đề cập đến một sự ảnh hưởng lớn hoặc một mức độ nghiêm trọng nào đó.
  • Example: "The company is facing deep financial problems." (Công ty đang phải đối mặt với những vấn đề tài chính nghiêm trọng.)
  • Example: "The changes have had a deep impact on the community." (Những thay đổi này đã có tác động sâu sắc đến cộng đồng.)
  • Synonyms: serious, vital, critical

4. Dài (length/duration):

  • Meaning: Mô tả một khoảng thời gian hoặc chiều dài kéo dài.
  • Example: "He has a deep voice." (Anh ấy có giọng nói trầm.)
  • Example: "The roots of the tree are deep in the ground." (Rễ của cây sâu vào lòng đất.)

5. (Adjective describing something impressive):

  • Meaning: Sử dụng để miêu tả một điều gì đó ấn tượng, đáng ngạc nhiên hay gây ấn tượng mạnh. (Thường dùng với "amazing" hoặc "wonderful")
  • Example: "It’s a deep mystery." (Đó là một bí ẩn sâu sắc.)
  • Example: “That’s a deep thought!” (Đó là một suy nghĩ sâu sắc!)

Các cụm từ thường gặp với "deep":

  • Deeply: (Adverb) Dùng để nhấn mạnh mức độ của một trạng thái, cảm xúc hoặc hành động. (Ví dụ: "He is deeply moved." - Anh ấy rất xúc động.)
  • Deeply involved: (Adj/Adv) Được tham gia sâu sắc vào.
  • Deep down: (Phrase) Ở sâu bên trong, trong trái tim. (Ví dụ: "Deep down, she knew he was telling the truth." - Ở sâu bên trong, cô ấy biết anh ấy đang nói sự thật.)

Lưu ý: Ý nghĩa cụ thể của "deep" phụ thuộc vào ngữ cảnh. Hãy luôn xem xét những từ xung quanh để hiểu rõ nghĩa của nó.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích về một khía cạnh nào đó của từ "deep" không?

Thành ngữ của từ deep

between the devil and the deep blue sea
in a difficult situation where there are two equally unpleasant or unacceptable choices
    in deep water(s)
    (informal)in trouble or difficulty
      in the shit | in deep shit
      (taboo, slang)in trouble
      • I'll be in the shit if I don't get this work finished today.
      • You’re in deep shit now.

      Bình luận ()