
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
deep nghĩa là sâu, khó lường, bí ẩn. Học cách phát âm, sử dụng từ deep qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sâu, khó lường, bí ẩn
Có hai cách phát âm từ "deep" trong tiếng Anh, tùy thuộc vào nghĩa và vùng miền:
Lời khuyên:
Chúc bạn học tốt!
Từ "deep" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:
Các cụm từ thường gặp với "deep":
Lưu ý: Ý nghĩa cụ thể của "deep" phụ thuộc vào ngữ cảnh. Hãy luôn xem xét những từ xung quanh để hiểu rõ nghĩa của nó.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích về một khía cạnh nào đó của từ "deep" không?
The therapist encouraged him to explore his __________ emotions.
a) deep
b) shallow
c) wide
d) intense
The __________ forest was home to rare species of plants.
a) profound
b) deep
c) narrow
d) steep
Her __________ understanding of physics impressed the professors.
a) superficial
b) deep
c) broad
d) high
The river was too __________ to cross without a boat.
a) wide
b) deep
c) long
d) strong
He took a __________ breath before delivering his speech.
a) quick
b) deep
c) sharp
d) fast
Original: His research covers many complex layers of the issue.
Rewrite: _______________________________________________________.
Original: The cave extends far underground.
Rewrite: _______________________________________________________.
Original: She has a strong grasp of molecular biology.
Rewrite: _______________________________________________________.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()