grave là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

grave nghĩa là mộ, dấu huyền; trang nghiêm, nghiêm trọng. Học cách phát âm, sử dụng từ grave qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ grave

gravenoun

mộ, dấu huyền, trang nghiêm, nghiêm trọng

/ɡreɪv/
Định nghĩa & cách phát âm từ grave

Từ "grave" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Grave (n) - Mộ (một vị trí chôn cất):

  • Phát âm: /ˈɡræv/
  • Phát âm chi tiết:
    • ˈɡræv: Âm "g" giống như âm "g" trong "go", âm "r" là âm móc (/r/), âm "æv" giống như âm "a" trong "father" nhưng ngắn hơn.

2. Grave (adj.) - Nghiêm trọng, khó khăn:

  • Phát âm: /ɡreɪv/
  • Phát âm chi tiết:
    • /ɡreɪv: Âm "g" giống như âm "g" trong "go", âm "r" là âm móc (/r/), âm "eɪ" giống như âm "ay" trong "say".

Lưu ý:

  • Hãy chú ý đến sự khác biệt về âm "r" giữa hai cách phát âm. Trong cách phát âm thứ nhất, âm "r" là âm móc, trong khi cách phát âm thứ hai, âm "r" là âm tròn.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ grave trong tiếng Anh

Từ "grave" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Grave (Nghĩa: Nấm mộ, lăng mộ)

  • Đây là nghĩa phổ biến nhất của từ "grave".
  • Ví dụ:
    • "He was buried in a grave in the old cemetery." (Anh ấy được chôn trong một ngôi mộ trong nghĩa trang cũ.)
    • "The grave was decorated with flowers." (Nấm mộ được trang trí bằng hoa.)

2. Grave (Nghĩa: Nghiêm trọng, khó khăn, nguy hiểm)

  • Dùng để miêu tả một tình hình, vấn đề, hoặc cảm xúc rất nghiêm trọng.
  • Ví dụ:
    • "The situation is grave." (Tình hình rất nghiêm trọng.)
    • "He faced a grave threat to his life." (Anh ấy phải đối mặt với một mối đe dọa nghiêm trọng đến tính mạng.)
    • "She had a grave illness." (Cô ấy mắc bệnh hiểm nghèo.)

3. Grave (Tính từ, Nghĩa: Nghiêm túc, chăm chỉ, chuyên nghiệp)

  • Dùng để miêu tả một người có thái độ, hành vi nghiêm túc, chăm chỉ và chuyên nghiệp.
  • Ví dụ:
    • "He is a grave young man." (Anh ấy là một chàng trai nghiêm túc.)
    • "She took her job gravely." (Cô ấy làm công việc của mình một cách nghiêm túc.)

4. Grave (Danh động từ, Nghĩa: Chôn, chôn vùi)

  • Dùng để miêu tả hành động chôn, chôn vùi.
  • Ví dụ:
    • "The soldiers gaved the dead into the ground." (Những người lính đã chôn những người chết xuống đất.)

Lời khuyên:

  • Kiểm tra ngữ cảnh: Để hiểu chính xác nghĩa của từ "grave", hãy luôn xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng.
  • Sử dụng từ điển: Nếu bạn không chắc chắn về nghĩa của từ, hãy tra cứu trong từ điển để đảm bảo bạn sử dụng nó chính xác.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "grave" trong tiếng Anh!


Bình luận ()