stern là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

stern nghĩa là đuôi tàu. Học cách phát âm, sử dụng từ stern qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ stern

sternadjective

đuôi tàu

/stɜːn//stɜːrn/

Từ "stern" (đôi khi được dùng để chỉ "tử thế") trong tiếng Anh có một vài cách phát âm khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và vùng miền. Dưới đây là hai cách phát âm phổ biến nhất:

1. Cách phát âm chuẩn (General American):

  • /stɜːrn/ (âm "st" nghe giống "st" trong "stop", "a" nghe giống "a" trong "father", "rn" là âm "r" hợp âm)

2. Cách phát âm phổ biến ở Anh (Received Pronunciation - RP):

  • /stɜːn/ (âm tương tự như trên, nhưng "a" thường được phát triển hơn, nghe giống "a" trong "cat")

Lưu ý:

Hy vọng điều này sẽ giúp bạn! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.

Cách sử dụng và ví dụ với từ stern trong tiếng Anh

Từ "stern" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ "stern":

1. Stern (đóng thuyền, tàu): Đây là nghĩa gốc của từ, chỉ phần phía sau của con tàu, thuyền, thường có hình dạng góc cạnh và khắc nghiệt.

  • Ví dụ: "The ship had a very stern looking design." (Con tàu có thiết kế rất góc cạnh, phía sau).
  • Ví dụ: "The captain stood at the stern of the ship, watching the waves." (Thuyền trưởng đứng ở phía sau con tàu, quan sát sóng biển).

2. Stern (Tính chất): Chỉ người hoặc thái độ nghiêm khắc, khắt khe, không khoan dung, cứng nhắc, và có phần lạnh lùng.

  • Ví dụ: "He had a stern expression on his face." (Anh ta có vẻ mặt nghiêm khắc).
  • Ví dụ: "The stern teacher demanded strict obedience." (Giáo viên nghiêm khắc đòi tuân thủ nghiêm ngặt).
  • Ví dụ: "Her stern warnings were meant to be helpful." (Những lời cảnh báo nghiêm khắc của cô ấy được cho là để giúp đỡ).

3. Stern (Tính chất - tính nghiêm túc, quyết đoán): Chỉ một người có sự nghiêm túc, quyết đoán, không dễ dàng thay đổi ý kiến.

  • Ví dụ: "Despite the pressure, she remained stern in her decision." (Mặc dù có áp lực, cô ấy vẫn kiên quyết với quyết định của mình).

4. Stern (Động từ - khiển trách): Kể hoặc dùng lời nói để khiển trách một cách nghiêm khắc.

  • Ví dụ: "My father sterned at me for staying out late." (Cha tôi khiển trách tôi vì ở ngoài muộn).
  • Ví dụ: "The boss sterned at the employee for making mistakes." (Quản lý khiển trách nhân viên vì mắc lỗi).

Các từ đồng nghĩa và liên quan:

  • Strict: nghiêm khắc
  • Severe: khắc nghiệt
  • Authoritative: có quyền lực, có uy tín (thường được dùng để mô tả người nghiêm khắc)
  • Firm: kiên quyết, vững chắc

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "stern", hãy xem xét ngữ cảnh của câu.

Bạn có thể cho tôi một câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "stern" như thế nào không? Ví dụ: "How would you use 'stern' in the sentence 'The stern judge handed down a harsh sentence'?" Tôi sẽ giúp bạn làm rõ hơn.

Thành ngữ của từ stern

be made of sterner stuff
to have a stronger character and to be more determined in dealing with problems than other people
  • Many would have given up, but Tim was made of sterner stuff.

Bình luận ()