strict là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

strict nghĩa là nghiêm khắc, chặt chẽ,, khắt khe. Học cách phát âm, sử dụng từ strict qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ strict

strictadjective

nghiêm khắc, chặt chẽ,, khắt khe

/strɪkt/
Định nghĩa & cách phát âm từ strict

Từ "strict" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈstrɪkt/

    • /str/: Giống như tiếng Việt “tr” trong “trường”.
    • /ɪk/: Giống như tiếng Việt “i” trong “ít”.
    • /t/: Giọng dừng, không phát âm thanh nào.
  • Dấu ngăn (stress): Đặt vào âm tiết đầu tiên, “str”.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ "strict" trên các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ strict trong tiếng Anh

Từ "strict" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và mang nhiều sắc thái khác nhau. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ:

1. Nhấn mạnh tính nghiêm ngặt, khắt khe:

  • Định nghĩa: "Strict" thường được dùng để mô tả những quy tắc, luật lệ, hoặc cách hành xử nghiêm ngặt, không cho phép sai sót hoặc linh hoạt.
  • Ví dụ:
    • "The teacher was strict about homework." (Giáo viên rất nghiêm ngặt về bài tập về nhà.)
    • "The company has strict rules for employees." (Công ty có những quy tắc nghiêm ngặt đối với nhân viên.)
    • "He has a strict diet." (Anh ấy có chế độ ăn uống nghiêm ngặt.)
    • "The immigration officials were strict in their questioning." (Các quan chức di trú rất khắt khe trong việc thẩm vấn.)

2. Mô tả về một người nghiêm khắc, khó tính:

  • Định nghĩa: "Strict" có thể được dùng để mô tả một người có tính cách nghiêm khắc, khó tính, không dễ dàng chấp nhận sự không tuân thủ.
  • Ví dụ:
    • "My grandfather is a strict man." (Ông nội tôi là một người nghiêm khắc.)
    • "She is a strict parent." (Cô ấy là một người mẹ nghiêm khắc.)

3. Trong các ngữ cảnh cụ thể:

  • Strict admission: (Giới hạn nghiêm ngặt - thường dùng cho các trường học, chương trình học rất cạnh tranh.)
    • "The university has a strict admission policy." (Trường đại học có chính sách tuyển sinh nghiêm ngặt.)
  • Strict adherence to rules: (Tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc.)
  • Strict privacy settings: (Cài đặt bảo mật nghiêm ngặt.)
  • Strict interpretation: (Giải thích theo cách nghiêm ngặt, chặt chẽ.)

4. "Strictly" như một trạng từ (để nhấn mạnh):

  • Định nghĩa: "Strictly" thường được sử dụng trước động từ để nhấn mạnh tính nghiêm ngặt của một điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • "He is strictly forbidden from smoking." (Anh ấy bị cấm hoàn toàn hút thuốc.)
    • "The rules are strictly enforced." (Các quy tắc được thực thi nghiêm ngặt.)
    • "We will follow the procedure strictly." (Chúng ta sẽ tuân thủ quy trình một cách nghiêm ngặt).

Tóm lại:

"Strict" là một từ đa nghĩa, nhưng thường mang ý nghĩa về sự nghiêm ngặt, khắt khe, hoặc tính cách nghiêm khắc. Khi sử dụng, hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu chính xác sắc thái nghĩa.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tra cứu các ví dụ cụ thể hơn trên các từ điển uy tín như Merriam-Webster hoặc Oxford Learner's Dictionaries: https://www.merriam-webster.com/dictionary/stricthttps://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/strict


Bình luận ()