solemn là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

solemn nghĩa là trang nghiêm. Học cách phát âm, sử dụng từ solemn qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ solemn

solemnadjective

trang nghiêm

/ˈsɒləm//ˈsɑːləm/

Từ "solemn" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • sôl-mən

Phát âm chi tiết hơn:

  • sôl: Giống như "soul" nhưng ngắn hơn một chút.
  • mən: Giống như "man" nhưng ngắn hơn và có âm "n" rõ ràng ở cuối.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ solemn trong tiếng Anh

Từ "solemn" trong tiếng Anh có nghĩa là trọng nghiêm, trang trọng, trang nghiêm, cẩn trọng, trang nghiêm. Nó thường được sử dụng để mô tả một bầu không khí, hành động, lời nói hoặc thái độ thể hiện sự tôn trọng, nghiêm túc, và thường là buồn bã hoặc đáng buồn.

Dưới đây là cách sử dụng từ "solemn" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm theo ví dụ:

1. Mô tả bầu không khí:

  • The wedding ceremony was full of solemn atmosphere. (Buổi lễ đăng quang tràn đầy không khí trang nghiêm.)
  • There was a solemn feeling in the room as they read the names of those lost in the war. (Phòng có một cảm giác trang nghiêm khi họ đọc tên những người đã thiệt mạng trong chiến tranh.)

2. Mô tả hành động hoặc sự kiện:

  • They made a solemn promise to never return. (Họ đưa ra lời hứa trang nghiêm rằng sẽ không bao giờ quay lại.)
  • He delivered a solemn speech about the importance of conservation. (Ông ấy đã đọc một bài diễn văn trang trọng về tầm quan trọng của bảo tồn.)
  • The funeral was a solemn occasion. (Lễ tang là một dịp trang nghiêm.)

3. Mô tả thái độ hoặc trạng thái cảm xúc:

  • She spoke in a solemn voice. (Cô ấy nói bằng giọng trang trọng.)
  • He looked at her with solemn expression. (Anh ấy nhìn cô ấy với vẻ mặt trang nghiêm.)
  • The notes were written in a solemn hand. (Những ghi chú được viết bằng một nét chữ trang trọng.)

4. Trong ngữ cảnh tôn giáo:

  • The priest gave a solemn blessing. (Giáo phó tế đã ban một lời chúc phúc trang nghiêm.)

Các từ đồng nghĩa của "solemn" bao gồm:

  • serious
  • grave
  • formal
  • ceremonial
  • respectful

Lưu ý: "Solemn" thường mang sắc thái buồn bã, đáng sợ hơn "serious."

Bạn có thể thử sử dụng từ "solemn" trong các câu của mình để hiểu rõ hơn cách nó được sử dụng nhé! Nếu bạn muốn tôi giúp bạn tạo câu ví dụ cụ thể hơn, hãy cho tôi biết.


Bình luận ()