thorough là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

thorough nghĩa là cẩn thận, kỹ lưỡng. Học cách phát âm, sử dụng từ thorough qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ thorough

thoroughadjective

cẩn thận, kỹ lưỡng

/ˈθʌrə/
Định nghĩa & cách phát âm từ thorough

Từ "thorough" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • thór-ə-hʊər

Phần gạch đầu dòng (ˈθʌrəhʊər) thể hiện cách nhấn nhá trọng âm.

  • thór: Phát âm giống như "thór" trong "thorn" (thistle).
  • ə: Âm "ə" là âm phụ âm vô thanh, gần giống như âm "uh" rất ngắn và nhẹ.
  • hʊər: Phát âm như "hʊər" trong "sure".

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ thorough trong tiếng Anh

Từ "thorough" trong tiếng Anh có nghĩa là kỹ lưỡng, toàn diện, chu đáo, tỉ mỉ. Nó thường được dùng để mô tả một việc gì đó được thực hiện một cách cẩn thận, chi tiết và không bỏ sót bất kỳ điều gì. Dưới đây là cách sử dụng từ "thorough" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả hành động/quá trình:

  • A thorough investigation: Một cuộc điều tra kỹ lưỡng.
  • She did a thorough job cleaning the house: Cô ấy đã dọn nhà một cách kỹ lưỡng.
  • He reviewed the report thoroughly before submitting it: Anh ấy đã xem xét báo cáo kỹ lưỡng trước khi nộp.
  • A thorough check: Một lần kiểm tra kỹ lưỡng.
  • Researching the topic thoroughly: Nghiên cứu chủ đề một cách kỹ lưỡng.

2. Mô tả tính chất của một người/vật:

  • A thorough professional: Một người chuyên nghiệp chu đáo, tỉ mỉ.
  • A thorough understanding: Một sự hiểu biết toàn diện.
  • A thorough plan: Một kế hoạch chi tiết, toàn diện.
  • He's a thorough and reliable employee: Anh ấy là nhân viên kỹ lưỡng và đáng tin cậy.

3. Các cụm từ thường dùng với "thorough":

  • Thoroughly: (adv.) Hòà hợp, hoàn toàn - He thoroughly enjoyed the movie. (Anh ấy rất thích bộ phim.)
  • Thoroughly enough: (adv.) Đủ kỹ - Did you check your work thoroughly enough? (Bạn đã kiểm tra công việc của mình đủ kỹ không?)
  • Thoroughly consider: (v.) Cân nhắc cẩn thận.
  • In a thorough manner: (adv.) Một cách kỹ lưỡng.

Ví dụ minh họa:

  • "The detective conducted a thorough investigation of the crime scene." (Nhà điều tra đã tiến hành một cuộc điều tra kỹ lưỡng tại hiện trường vụ án.)
  • "It's important to read the instructions thoroughly before assembling the furniture." (Điều quan trọng là phải đọc kỹ hướng dẫn trước khi lắp ráp đồ nội thất.)

Phân biệt với các từ đồng nghĩa:

  • Careful: Cẩn thận (thường chỉ quan tâm đến việc tránh sai sót)
  • Detailed: Chi tiết (thường chỉ có nhiều chi tiết)
  • Complete: Hoàn chỉnh (thường chỉ đầy đủ các yếu tố cần thiết)

"Thorough" nhấn mạnh hơn vào việc thực hiện một công việc một cách toàn diệnchú ý đến mọi chi tiết.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích cụ thể hơn về một khía cạnh nào đó của từ "thorough" không?


Bình luận ()