central là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

central nghĩa là trung tâm, ở giữa, trung ương. Học cách phát âm, sử dụng từ central qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ central

centraladjective

trung tâm, ở giữa, trung ương

/ˈsɛntr(ə)l/
Định nghĩa & cách phát âm từ central

Từ "central" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào vùng miền và cách sử dụng:

1. Cách phát âm chuẩn (American English):

  • /ˈsentrəl/
    • ˈsentry: Phát âm giống chữ "sent" (như trong "sent you") + "er" (như trong "father")
    • əl: Phát âm ngắn, giống âm "uh" rất nhanh

2. Cách phát âm phổ biến ở Anh (British English):

  • /ˈsɛtrəl/
    • ˈsetr: Phát âm giống chữ "set" (như trong "set down") + "er" (như trong "father")
    • əl: Cũng phát âm ngắn, giống âm "uh" rất nhanh

Lời khuyên:

  • Hãy lắng nghe cách người bản xứ phát âm từ này để có thể bắt chước chính xác. Bạn có thể tìm nghe trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:
  • Nếu bạn mới bắt đầu học, hãy tập trung vào cách phát âm chuẩn (American English) vì nó được sử dụng rộng rãi trên thế giới.

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ central trong tiếng Anh

Từ "central" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến và các nghĩa của nó:

1. Trung tâm, chính:

  • Noun (Danh từ): "Central" được dùng để chỉ một điểm trung tâm, nơi tập trung các hoạt động, thông tin hoặc quyền lực.
    • Example: "New York is the central business district of the United States." (New York là trung tâm kinh doanh của Hoa Kỳ.)
    • Example: "The central idea of the book is about the importance of family." (Ý tưởng trung tâm của cuốn sách là về tầm quan trọng của gia đình.)
  • Adjective (Tính từ): "Central" được dùng để miêu tả một thứ cái gì đó là quan trọng, cơ bản, hoặc nằm ở trung tâm của một hệ thống, tổ chức hoặc vấn đề.
    • Example: "A central government controls the country's finances." (Chính phủ trung ương kiểm soát tài chính của đất nước.)
    • Example: "They updated the central database with the latest information." (Họ cập nhật cơ sở dữ liệu trung tâm với những thông tin mới nhất.)

2. Trung tâm (về vị trí):

  • "Central" có thể chỉ một vị trí nằm ở trung tâm của một khu vực, thành phố, hoặc quốc gia.
    • Example: "The central park is a popular place for picnics." (Công viên trung tâm là một địa điểm phổ biến cho các buổi dã ngoại.)
    • Example: "We live in a central location, convenient for getting around." (Chúng tôi sống ở vị trí trung tâm, thuận tiện cho việc di chuyển.)

3. Trung tâm (về công nghệ):

  • Trong lĩnh vực công nghệ, "central" thường được dùng để mô tả một hệ thống hoặc server nằm ở trung tâm của một mạng lưới.
    • Example: "The central server handles all data requests." (Máy chủ trung tâm xử lý tất cả các yêu cầu dữ liệu.)

4. Các cụm từ với "central":

  • Central Bank: Ngân hàng Trung ương
  • Central Heating: Hệ thống sưởi trung tâm
  • Central Processing Unit (CPU): Bộ xử lý trung tâm (trong máy tính)
  • Central Intelligence Agency (CIA): Cục Trinh thuật Trung ương Hoa Kỳ

Mẹo để sử dụng "central" đúng cách:

  • Chú ý ngữ cảnh: Ý nghĩa của "central" phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
  • Nhấn mạnh sự quan trọng: "Central" thường được dùng để nhấn mạnh rằng một thứ gì đó là quan trọng, cốt lõi hoặc nằm ở trung tâm của một cái gì đó.

Để giúp tôi cung cấp thông tin cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng "central" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn muốn một ví dụ cụ thể về cách sử dụng nó trong một câu, hoặc bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một lĩnh vực cụ thể (giáo dục, kinh doanh, v.v.)?

Luyện tập với từ vựng central

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The ________ argument of her thesis focused on climate change impacts.
  2. Efficiency and transparency are ________ to our company’s core values.
  3. The library is located in the ________ part of the campus, making it easily accessible.
  4. Her role in the project was ________, as she coordinated all teams.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The city’s ________ location makes it a hub for trade and transportation.
    a) central
    b) primary
    c) isolated
    d) marginal

  2. Which words can replace "central" in this sentence? "The protagonist’s struggle is the ________ theme of the novel."
    a) trivial
    b) main
    c) ignored
    d) pivotal

  3. The conference room is ________ to all departments, ensuring equal access.
    a) adjacent
    b) central
    c) peripheral
    d) exclusive

  4. Select the correct usage:
    a) "Her desk is centrally placed in the office."
    b) "The issue is central for the debate." (sai giới từ)
    c) "Central to our strategy is customer satisfaction."
    d) "He lives in a central neighborhood."

  5. The ________ focus of the meeting was budget allocation.
    a) central
    b) occasional
    c) random
    d) minimal


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The most important part of the plan is team collaboration.
  2. Original: The hotel’s location is very convenient because it’s near everything.
  3. Original: The key principle of democracy is equal representation.

Đáp án:

Bài 1:

  1. central
  2. central
  3. central (nhiễu: "middle" cũng đúng ngữ cảnh)
  4. pivotal/key (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) central
  2. b) main, d) pivotal
  3. b) central
  4. a, c, d (sai: b do "for" → đúng là "to")
  5. a) central

Bài 3:

  1. Team collaboration is central to the plan.
  2. The hotel’s central location makes it convenient.
  3. Equal representation is a fundamental principle of democracy. (không dùng "central")

Bình luận ()