for là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

for có nghĩa là cho, dành cho.... Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ for

forpreposition

cho, dành cho...

/fɔː///
Định nghĩa & cách phát âm từ for

Từ "for" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng:

1. /fɔːr/ (Đây là cách phát âm phổ biến nhất):

  • Cách này được sử dụng khi "for" có nghĩa là "để", "bằng cách", hoặc dùng trong các cụm từ như:

    • for you (để bạn)
    • for me (để tôi)
    • for example (ví dụ)
    • for fun (để vui)

    Phần "fɔːr" nghe giống như "for" trong tiếng Việt, nhưng kéo dài một chút.

2. /fər/ (Cách này ít phổ biến hơn):

  • Cách này được sử dụng khi "for" là một giới từ và đi với một danh từ, ví dụ:

    • for her (cho cô ấy)
    • for him (cho anh ấy)
    • for this (cho việc này)

    Phần "fər" nghe ngắn gọn và có âm "r" nhẹ ở cuối.

Lời khuyên:

  • Lắng nghe: Cách tốt nhất để phát âm chính xác là lắng nghe người bản xứ nói "for". Bạn có thể tìm các đoạn hội thoại trên YouTube hoặc sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh có phần luyện phát âm.
  • Tập luyện: Lặp lại nhiều lần, tập trung vào phát âm chính xác từng âm tiết.
  • Sử dụng công cụ: Sử dụng các công cụ phát âm trực tuyến (như Google Translate, Forvo) để nghe và so sánh cách phát âm của người bản xứ.

Bạn có thể tìm thêm các video hướng dẫn phát âm "for" trên YouTube bằng cách tìm kiếm "how to pronounce for in English". Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ for trong tiếng Anh

Từ "for" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng khác nhau, thường mang tính chất liên kết, chỉ thời gian hoặc mục đích. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Chỉ Thời Gian (Duration - khoảng thời gian):

  • For + khoảng thời gian: Dùng để chỉ một khoảng thời gian kéo dài.
    • Example: I have lived in London for five years. (Tôi đã sống ở London trong 5 năm.)
    • Example: He studied French for three hours a day. (Anh ấy học tiếng Pháp 3 tiếng mỗi ngày.)
    • Example: For a short time, I worked as a teacher. (Trong một thời gian ngắn, tôi làm giáo viên.)

2. Chỉ Lý Do (Reason - nguyên nhân):

  • For + because/since: Dùng để chỉ lý do tại sao điều gì đó xảy ra.
    • Example: I'm tired for I didn't sleep well. (Tôi mệt vì tôi không ngủ ngon.)
    • Example: She apologized for being late. (Cô ấy xin lỗi vì đến muộn.)
    • Example: He's studying hard for the exam. (Anh ấy học hành chăm chỉ vì kỳ thi.)

3. Chỉ Mục Đích (Purpose – mục đích):

  • For + người/vật: Dùng để chỉ mục đích sử dụng của một người hoặc vật.
    • Example: This book is for you. (Cuốn sách này dành cho bạn.)
    • Example: I bought this present for my mother. (Tôi mua món quà này cho mẹ.)
    • Example: This tool is for cutting wood. (Công cụ này dùng để cắt gỗ.)

4. Chỉ Thay Thế (Substitution - thay thế):

  • For + someone/something: Dùng để thay thế ai đó hoặc cái gì đó.
    • Example: I'll do for you what you would have done for me. (Tôi sẽ làm thay bạn những gì bạn đã sẽ làm cho tôi.) - Câu này là một ví dụ sử dụng "for" theo nghĩa đảo ngữ.

5. Chỉ Quan Hệ (Relational - quan hệ):

  • For + danh từ: Dùng để chỉ quan hệ giữa hai hoặc nhiều thứ, thường trong các câu phức tạp hơn.
    • Example: He is responsible for the project. (Anh ấy chịu trách nhiệm về dự án.)
    • Example: The responsibility for the accident lies with the driver. (Trách nhiệm cho tai nạn thuộc về tài xế.)
    • Example: I'm grateful for your help. (Tôi biết ơn sự giúp đỡ của bạn.)

6. Dùng với "of" (tương tự như "because of"):

  • For + of + danh từ: Tương tự như “because of,” diễn tả nguyên nhân, sự gây ra.
    • Example: He was punished for his misbehavior. (Anh ta bị trừng phạt vì hành vi sai trái của anh ta.)

Lời khuyên:

  • Chú ý ngữ cảnh: Ý nghĩa của "for" thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
  • Bắt đầu với các ví dụ: Hãy xem các ví dụ cụ thể để hiểu rõ cách sử dụng "for" trong từng trường hợp.
  • Luyện tập: Thực hành sử dụng "for" trong các câu văn bản và hội thoại để làm quen với cách sử dụng này.

Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một trong các trường hợp sử dụng của "for" không? Hoặc bạn có muốn tôi đưa ra một vài ví dụ khác cho một tình huống cụ thể nào đó không?

Các từ đồng nghĩa với for

Thành ngữ của từ for

be in for it
(informal)to be going to get into trouble or be punished
  • We'd better hurry or we'll be in for it.
for all
despite
  • For all its clarity of style, the book is not easy reading.
used to say that something is not important or of no interest or value to you/somebody
  • For all I know she's still living in Boston.
  • You can do what you like, for all I care.
  • For all the good it's done we might as well not have bothered.
there’s/that’s… for you
(often ironic)used to say that something is a typical example of its kind
  • She might at least have called to explain. There's gratitude for you.

Bình luận ()