straight là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

straight nghĩa là thẳng, không cong. Học cách phát âm, sử dụng từ straight qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ straight

straightadjective

thẳng, không cong

/streɪt/
Định nghĩa & cách phát âm từ straight

Từ "straight" trong tiếng Anh có nhiều cách phát âm khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và giọng địa phương. Dưới đây là hai cách phát âm phổ biến nhất:

1. /streɪt/: Đây là cách phát âm thường gặp nhất, đặc biệt trong các tình huống thông thường.

  • st - phát âm giống như âm "st" trong "stop"
  • reɪ – phát âm như một âm nối, gần giống như "ray" (nhưng ngắn hơn và nhanh hơn). Bạn có thể hình dung nó như một âm "r" ngắn và một âm "ay" (như trong "say").
  • t - phát âm giống như âm "t" trong "top"

2. /streɪt/: Cách phát âm này thường được sử dụng khi có thêm nguyên âm "a" trước "e".

  • st - phát âm giống như âm "st" trong "stop"
  • reɪ – phát âm như một âm nối, giống như cách phát âm ở trên.
  • t - phát âm giống như âm "t" trong "top"

Mẹo:

  • Hãy tập trung vào âm nối /reɪ/, đây là phần khó nhất đối với nhiều người học.
  • Luyện tập bằng cách nghe người bản xứ nói và cố gắng bắt chước cách phát âm của họ.

Bạn có thể tìm kiếm video hướng dẫn phát âm trực tuyến để có cái nhìn trực quan và nghe cách phát âm chính xác hơn:

Hy vọng điều này hữu ích! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.

Cách sử dụng và ví dụ với từ straight trong tiếng Anh

Từ "straight" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo các ngữ cảnh khác nhau:

1. Dạng vô định (Adjective):

  • Straight (thẳng): Dùng để mô tả một đường thẳng, hướng thẳng.
    • “The road is straight.” (Đường thẳng.)
    • “Stand straight!” (Đứng thẳng!)
  • Straight (mạch lạc, đúng): Dùng để mô tả sự rõ ràng, không vòng vo, không sai sự thật.
    • “He spoke straight from the heart.” (Anh ấy nói thẳng từ trái tim.)
    • “The report is straight and to the point.” (Báo cáo rất rõ ràng và đi thẳng vào vấn đề.)
  • Straight (mạch lạc, không chối bỏ): Dùng để mô tả một người nói sự thật, không giả dối.
    • “She’s always straight with me.” (Cô ấy luôn trung thực với tôi.)
  • Straight (rán): (về tóc) Dùng để mô tả tóc được duỗi thẳng.
    • “She has straight hair.” (Cô ấy có tóc thẳng.)
  • Straight (thẳng thắn): Dùng để mô tả một người nói thẳng suy nghĩ, không ngại ngùng.
    • “He’s a straight shooter.” (Anh ấy là người nói thẳng.)

2. Động từ (Verb):

  • Straighten (duyệt, thẳng): Làm cho cái gì đó trở nên thẳng, phẳng.
    • “Please straighten the picture.” (Xin hãy thẳng bức ảnh.)
    • “Straighten up your room!” (Sắp xếp phòng của bạn!)
  • Straighten (thư giãn, làm thẳng): (về mặt, cơ thể) Làm cho cái gì đó trở lại trạng thái bình thường, không bị bẻ cong, méo mó.
    • “Straighten your back.” (Thư giãn lưng.)
  • Straighten (chỉnh sửa, làm rõ): (về văn bản) Sửa lại, chỉnh sửa để làm cho nó rõ ràng, mạch lạc hơn.
    • “I need to straighten out this paragraph.” (Tôi cần chỉnh sửa đoạn văn này.)
  • Straighten out (xử lý, giải quyết): Giải quyết một vấn đề, giúp ai đó thoát khỏi khó khăn.
    • “He straightened her out about the situation.” (Anh ấy đã giúp cô ấy hiểu rõ tình hình.)

3. Trạng thái (Noun):

  • Straight (đường thẳng): Một đường thẳng.
    • “The line is straight.” (Đường thẳng đó là thẳng.)
  • Straight (con đường thẳng): Một con đường thẳng.
    • “We took a straight road.” (Chúng tôi đi một con đường thẳng.)
  • Straight (mối quan hệ (romantically): Một mối quan hệ yêu đương. (thường dùng trong giọng nói thân mật)
    • “We’ve been seeing each other straight.” (Chúng tôi đã hẹn hò với nhau.) – Nghe hơi lạc lõng, nên hạn chế dùng.

4. Các cụm từ với "straight":

  • Straight ahead: Tiên tiến, thẳng hướng.
  • Straight up: Ngay lập tức, ngay thẳng.
  • Straight out of the blue: Đột ngột, không báo trước.
  • Straight face: Mặt không biểu cảm, không cười.
  • Straight talk: Lời nói thẳng thắn.

Lưu ý: Cách sử dụng của "straight" có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh. Để hiểu rõ hơn, hãy chú ý đến các từ xung quanh và tình huống giao tiếp.

Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể của "straight" hay muốn xem một vài ví dụ trong câu không?


Bình luận ()