exactly là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

exactly nghĩa là chính xác, đúng đắn. Học cách phát âm, sử dụng từ exactly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ exactly

exactlyadverb

chính xác, đúng đắn

/ɪɡˈzak(t)li//ɛɡˈzak(t)li/
Định nghĩa & cách phát âm từ exactly

Từ "exactly" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈekz·ăk·t·li

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm, và nó rơi vào âm tiết đầu tiên: "ekz".

Dưới đây là phân tích chi tiết từng âm tiết:

  • ekz: Phát âm gần giống như "ekz" trong tiếng Việt (nhưng phát âm rõ ràng hơn).
  • ă: Âm "a" như trong "father" (âm dài).
  • kxt: Phát âm như "x" trong "box" và âm "t" như trong "top".
  • li: Phát âm như "lee" (âm "l" như trong "love").

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

  • Forvo: https://forvo.com/word/exactly/
  • Google Translate: Tìm kiếm "exactly" trên Google Translate và nhấp vào biểu tượng loa để nghe phát âm.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ exactly trong tiếng Anh

Từ "exactly" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, thường mang ý nghĩa "chính xác", "vừa vặn", "cụ thể" hoặc "thực sự". Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất và ví dụ minh họa:

1. Để chỉ sự khớp hoàn toàn (Perfect Match):

  • Ý nghĩa: Chỉ ra rằng hai hoặc nhiều thứ khớp nhau hoàn toàn, không có sai sót.
  • Ví dụ:
    • “The two numbers are exactly the same.” (Hai số này là chính xác giống nhau.)
    • “She’s exactly six feet tall.” (Cô ấy vừa cao sáu feet.)
    • “The temperature is exactly 25 degrees Celsius.” (Nhiệt độ là chính xác 25 độ C.)

2. Để nhấn mạnh sự chính xác, cụ thể (Emphasis on accuracy):

  • Ý nghĩa: Thể hiện sự nhấn mạnh vào việc một điều gì đó là chính xác, không mơ hồ.
  • Ví dụ:
    • Exactly what time do you want me to pick you up?” ( Chính xác bạn muốn tôi đón bạn lúc mấy giờ?)
    • Exactly! I was thinking the same thing.” (Chính xác! Tôi đang nghĩ cùng điều đó.)
    • “I need exactly ten apples.” (Tôi cần chính xác mười quả táo.)

3. Khi trả lời một câu hỏi trực tiếp (Direct Response):

  • Ý nghĩa: Sử dụng để trả lời một câu hỏi một cách trực tiếp và chính xác.
  • Ví dụ:
    • Question: “How much did the book cost?”
    • Answer: “Exactly $20.” ( Chính xác là 20 đô la.)

4. Để nhấn mạnh một điểm đang được nói đến (Highlighting a point):

  • Ý nghĩa: Sử dụng để làm nổi bật một thông tin hoặc ý tưởng mà bạn muốn nhấn mạnh.
  • Ví dụ:
    • "I told you it would rain. Exactly!" (Tôi đã nói với bạn trời sẽ mưa. Thực sự chứ!)

Lưu ý:

  • "Exactly" có thể được dùng như một trạng từ hoặc một giới từ.
  • Trong nhiều trường hợp, "exactly" có thể được thay thế bằng các từ như "precisely," "exactly," "specifically," hoặc "exactly." Tuy nhiên, "exactly" thường mang sắc thái nhấn mạnh và chính xác hơn.

Ví dụ tổng hợp:

  • "The recipe calls for exactly one cup of sugar." (Công thức nấu ăn cần chính xác một cốc đường.)
  • “I exactly understand what you mean.” (Tôi thực sự hiểu ý bạn.)
  • “He arrived exactly on time.” (Anh ấy đến chính xác đúng giờ.)

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "exactly" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh nào đó không?

Thành ngữ của từ exactly

not exactly
used when you are saying the opposite of what you really mean
  • He wasn't exactly pleased to see us—in fact he refused to open the door.
  • It's not exactly beautiful, is it? (= it's ugly)
used when you are correcting something that somebody has said
  • ‘So he told you you'd got the job?’ ‘Not exactly, but he said they were impressed with me.’

Luyện tập với từ vựng exactly

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The scientist measured the temperature _________ three times to ensure accuracy.
  2. I don’t _________ remember what she said, but it was something about deadlines.
  3. The project must be completed _________ as specified in the contract.
  4. The results were _________ what we predicted, confirming our hypothesis.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. She couldn’t ______ recall the meeting time.
    A. exactly
    B. precisely
    C. vaguely
    D. accurately

  2. The budget must align ______ with the company’s financial plan.
    A. exactly
    B. roughly
    C. closely
    D. perfectly

  3. The experiment failed because the steps weren’t followed ______.
    A. correctly
    B. exactly
    C. nearly
    D. carelessly

  4. His answer was ______ the opposite of what we expected.
    A. almost
    B. exactly
    C. barely
    D. particularly

  5. The translation should convey the meaning ______, not word-for-word.
    A. exactly
    B. essentially
    C. literally
    D. loosely


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The instructions must be followed without any changes.
    Rewrite: The instructions must be followed _________.

  2. Original: Her calculations matched the theoretical values perfectly.
    Rewrite: Her calculations matched the theoretical values _________.

  3. Original: This is just what I needed. (Không dùng "exactly")
    Rewrite: This is _________ what I needed.


Đáp án:

Bài 1:

  1. exactly
  2. exactly (nhiễu: "accurately" cũng đúng nhưng ngữ cảnh này phù hợp hơn với "exactly")
  3. precisely (nhiễu)
  4. exactly

Bài 2:

  1. A, B, D ("exactly" là một trong các đáp án đúng)
  2. A, C, D ("exactly" là đáp án chính)
  3. A, B ("exactly" là đáp án chính)
  4. B ("exactly" là đáp án duy nhất)
  5. B (nhiễu: không chọn "exactly")

Bài 3:

  1. The instructions must be followed exactly.
  2. Her calculations matched the theoretical values exactly.
  3. This is precisely what I needed. (Không dùng "exactly")

Bình luận ()