promptly là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

promptly nghĩa là mau lẹ, ngay lập tức. Học cách phát âm, sử dụng từ promptly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ promptly

promptlyadverb

mau lẹ, ngay lập tức

/ˈprɒm(p)tli/
Định nghĩa & cách phát âm từ promptly

Cách phát âm từ "promptly" trong tiếng Anh như sau:

  • prɒmptli

Phát âm chi tiết:

  • pr - phát âm như "pr" trong từ "proud"
  • ɒm - phát âm như "om" trong từ "mom" (âm "o" hơi tròn)
  • pt - Phát âm như "pt" trong "point"
  • li - phát âm như "lee" trong "see"

Bạn có thể tìm nghe thêm ở các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ promptly trong tiếng Anh

Từ "promptly" trong tiếng Anh có nghĩa là "ngay lập tức," "thực hiện ngay khi được yêu cầu," hoặc "đúng giờ." Nó nhấn mạnh sự nhanh chóng và đúng thời gian. Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với ví dụ:

1. Nhấn mạnh sự đúng giờ, làm việc nhanh chóng:

  • Cấu trúc: promptly + verb (dạng nguyên thứ hai hoặc gốc)
  • Ví dụ:
    • "He promptly responded to my email." (Anh ấy trả lời email của tôi ngay lập tức.)
    • "The train prompted at 8:00 AM." (Tàu rời đi lúc 8:00 sáng.)
    • "Please promptly arrive at the meeting." (Vui lòng đến cuộc họp đúng giờ.)
    • "She promptly completed the task." (Cô ấy hoàn thành nhiệm vụ ngay lập tức.)

2. Chỉ sự đáp ứng nhanh chóng với yêu cầu:

  • Ví dụ:
    • "The customer promptly called to confirm the order." (Khách hàng gọi ngay lập tức để xác nhận đơn hàng.)
    • "She promptly agreed to help." (Cô ấy đồng ý giúp ngay lập tức.)

3. Thường dùng để yêu cầu ai đó làm việc gì đó ngay lập tức:

  • Ví dụ:
    • "The officer promptly ordered them to stand down." (Thủ lĩnh ra lệnh cho họ hạ vũ khí ngay lập tức.)
    • "The teacher promptly asked the question." (Giáo viên hỏi câu hỏi ngay lập tức.)

Tóm tắt:

  • Χρήση: Đúng giờ, nhanh chóng, đáp ứng ngay.
  • Cấu trúc: promptly + verb
  • Ý nghĩa: “Ngay lập tức”, “thực hiện ngay khi được yêu cầu”.

So sánh với các từ đồng nghĩa:

  • Immediately: Ngay lập tức (thường nhấn mạnh hơn về sự nhanh chóng).
  • Quickly: Nhanh chóng (tập trung vào tốc độ).
  • On time: Đúng giờ.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "promptly" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.

Luyện tập với từ vựng promptly

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The IT team responded __________ to the system outage, minimizing downtime.
  2. Despite the urgent request, the payment was not processed __________ due to technical issues.
  3. She __________ submitted her report before the deadline, impressing her supervisor.
  4. The hotel staff apologized for failing to __________ address the guest’s complaint.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. To ensure customer satisfaction, complaints should be handled:
    a) promptly
    b) leisurely
    c) eventually
    d) vaguely

  2. The manager demanded that the issue be resolved __________ to avoid further delays.
    a) promptly
    b) swiftly
    c) reluctantly
    d) both a & b

  3. After the meeting, he __________ sent follow-up emails to all participants.
    a) promptly
    b) abruptly
    c) belatedly
    d) never

  4. The delivery was delayed because the supplier did not act __________.
    a) efficiently
    b) promptly
    c) randomly
    d) a & b

  5. The professor __________ returned the graded assignments, surprising the students.
    a) rarely
    b) promptly
    c) hardly
    d) immediately


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The team fixed the error without any delay.
    → The team __________.

  2. She replied to the email as soon as she received it.
    → She replied to the email __________.

  3. The company resolved the issue in a timely manner (không dùng "promptly").
    → The company __________.


Đáp án:

Bài 1:

  1. promptly
  2. promptly
  3. promptly (gây nhiễu: đáp án khác có thể là "quickly")
  4. properly (gây nhiễu: đáp án khác có thể là "immediately")

Bài 2:

  1. a) promptly
  2. d) both a & b
  3. a) promptly
  4. d) a & b
  5. b) promptly

Bài 3:

  1. → The team fixed the error promptly.
  2. → She replied to the email promptly after receiving it.
  3. → The company resolved the issue swiftly/quickly. (không dùng "promptly")

Bình luận ()