
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
rapidly nghĩa là nhanh, nhanh chóng. Học cách phát âm, sử dụng từ rapidly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
nhanh, nhanh chóng
Phát âm từ "rapidly" trong tiếng Anh như sau:
Vậy, tổng thể từ "rapidly" sẽ được phát âm là: ra-pid-li
Bạn có thể tham khảo thêm cách phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "rapidly" trong tiếng Anh có nghĩa là nhanh chóng, mau chóng, với tốc độ cao. Nó thường được dùng để miêu tả một sự thay đổi hoặc diễn ra một hành động một cách nhanh chóng.
Dưới đây là cách sử dụng cụ thể của từ "rapidly" trong các ngữ cảnh khác nhau:
Lưu ý:
Ví dụ minh họa:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "rapidly" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.
The company expanded ______ after launching its innovative product line.
a) rapidly
b) suddenly
c) slowly
d) gradually
Climate change is causing sea levels to rise ______ in some regions.
a) steadily
b) rapidly
c) sharply
d) all of the above
She typed the email ______, making sure to avoid any mistakes.
a) carefully
b) rapidly
c) angrily
d) both a and b
The virus spread ______ due to lack of preventive measures.
a) rapidly
b) widely
c) efficiently
d) a and b
The customer responded ______ to the survey, providing detailed feedback.
a) quickly
b) rapidly
c) thoughtfully
d) a and c
The market demand for electric cars has increased very quickly.
→ The market demand for electric cars has increased ______.
He finished his assignment in a very short amount of time.
→ He finished his assignment ______.
The team solved the problem with great speed.
→ The team solved the problem ______ (không dùng "rapidly").
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()