today là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

today nghĩa là vào ngày này; hôm nay, ngày nay. Học cách phát âm, sử dụng từ today qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ today

todayadverb

vào ngày này, hôm nay, ngày nay

/təˈdeɪ/
Định nghĩa & cách phát âm từ today

Từ "today" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • to (giống như tiếng Việt "tô") - nghe như âm "tô" trong "tô mì"
  • day (giống như tiếng Việt "đay") - nghe như âm "đay" ngắn

Tổng hợp: to-day (ngắn gọn, phát âm kết hợp)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ today trong tiếng Anh

Từ "today" trong tiếng Anh có nghĩa là "hôm nay". Nó thường được sử dụng như một trạng từ hoặc một danh từ. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến của "today":

1. Là trạng từ:

  • To describe the current day: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, dùng để chỉ ngày hiện tại.
    • "Today I am very happy." (Hôm nay tôi rất hạnh phúc.)
    • "Let's go out today." (Đi chơi ngoài kia thôi, hôm nay.)
    • "He is studying today." (Hôm nay anh ấy đang học.)

2. Là danh từ:

  • The current day: Dùng để chỉ ngày hiện tại, hành tinh hiện tại.
    • "I spent today relaxing at home." (Hôm nay tôi ở nhà thư giãn.)
    • "That was a wonderful day today!" (Hôm nay thật tuyệt vời!)
    • "We are celebrating today." (Chúng ta đang ăn mừng hôm nay.)

3. Trong các cụm từ và thành ngữ:

  • Today's news: Tin tức hôm nay.
  • Today's special: Món đặc biệt hôm nay (thường dùng trong nhà hàng hoặc cửa hàng).
  • Today's weather: Thời tiết hôm nay.
  • Once upon a time, today...: (Thường dùng trong truyện cổ tích, nghĩa là "Ngày xưa, hôm nay...")

Lưu ý:

  • "Today" luôn viết hoa.
  • "Today" thường được viết liền nếu nó nằm giữa các từ khác, nhưng nếu nó đứng đầu câu, thì cần viết đầy đủ: "Today, I will go shopping."

Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một cách sử dụng cụ thể nào của từ "today" không?

Luyện tập với từ vựng today

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The meeting scheduled for ________ has been postponed to next Monday.
  2. She rarely checks her emails, but she replied to me ________.
  3. The weather forecast predicts heavy rain ________, so bring an umbrella.
  4. We completed the project ________ morning, not yesterday as planned.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The report must be submitted by:
    A) today
    B) yesterday
    C) tomorrow
    D) now

  2. Which words indicate the current day? (Chọn tối đa 2)
    A) nowadays
    B) today
    C) presently
    D) this morning

  3. "I have a dentist appointment ________."
    A) at the moment
    B) today
    C) last week
    D) in the past

  4. The conference started ________ and will end on Friday.
    A) today
    B) currently
    C) these days
    D) earlier

  5. She finished her assignment ________, not earlier as expected.
    A) now
    B) today
    C) soon
    D) already


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The new policy was announced this morning. (Dùng "today")
  2. Our team will finalize the proposal at the moment. (Dùng "today")
  3. The store is closed right now due to renovations. (Không dùng "today", thay bằng từ khác phù hợp)

Đáp án:

Bài 1:

  1. today
  2. today
  3. tomorrow (nhiễu: "today" không hợp ngữ cảnh do có "predicts")
  4. this (nhiễu: "today morning" sai ngữ pháp, phải dùng "this morning")

Bài 2:

  1. A) today
  2. B) today, D) this morning
  3. B) today
  4. A) today
  5. B) today

Bài 3:

  1. The new policy was announced today.
  2. Our team will finalize the proposal today.
  3. The store is closed currently due to renovations. (Hoặc "presently"/"for now")

Bình luận ()