across là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

across nghĩa là qua, ngang qua. Học cách phát âm, sử dụng từ across qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ across

acrosspreposition

qua, ngang qua

/əˈkrɒs/
Định nghĩa & cách phát âm từ across

Cách phát âm từ "across" trong tiếng Anh như sau:

  • ˈkrɑːs

Cụ thể hơn:

  • kr - phát âm giống như cách phát âm "c" trong tiếng Việt, nhưng hơi ngắn hơn và mạnh mẽ hơn.
  • ɑː - phát âm như "a" trong "father".
  • s - phát âm như "s" thông thường.

Lưu ý:

  • Dấu 'ˈ' biểu thị âm tiết nhấn mạnh. Trong "across", âm tiết nhấn mạnh là "kr".

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ across trong tiếng Anh

Từ "across" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Across (chẳng hạn như, khoảng cách):

  • Ý nghĩa: Chỉ một khoảng cách, thường là đường đi hoặc không gian.
  • Ví dụ:
    • "I walked across the street." (Tôi đi bộ qua đường.)
    • "The bridge spans the river across." (Cây cầu bắc qua dòng sông.)
    • "He drove across the country." (Anh ấy lái xe qua cả nước.)

2. Across (với, trên):

  • Ý nghĩa: Chỉ một bề mặt hoặc trạng thái.
  • Ví dụ:
    • "I put the picture across the fireplace." (Tôi đặt bức ảnh trên lò sưởi.)
    • "He pointed across the table." (Anh ấy chỉ với một cái tay.)
    • "She sat across from me." (Cô ấy ngồi đối diện tôi.)

3. Across (từ...đến...):

  • Ý nghĩa: Chỉ một khoảng hành trình hoặc thời gian từ điểm bắt đầu đến điểm kết thúc.
  • Ví dụ:
    • "I watched a movie across two hours." (Tôi xem một bộ phim trong hai tiếng.)
    • "He travelled across Europe." (Anh ấy đi du lịch qua châu Âu.)
    • "The report covered everything across the board." (Báo cáo bao gồm mọi thứ trên toàn bộ phạm vi.)

4. Across (bằng cách, thông qua):

  • Ý nghĩa: Chỉ một phương thức hoặc cách thức.
  • Ví dụ:
    • "He found the problem across research." (Anh ấy giải quyết vấn đề bằng cách nghiên cứu.)
    • "We solved it across collaboration." (Chúng tôi đã giải quyết nó thông qua sự hợp tác.)

5. Across (trong một cái gì đó):

  • Ý nghĩa: Chỉ một sự phân phối hoặc lan truyền.
  • Ví dụ:
    • "The news spread across the city." (Tin tức lan truyền trong toàn thành phố.)
    • "The disease spread across continents." (Dịch bệnh lan truyền qua các châu lục.)

Một số lưu ý:

  • "Across" thường được sử dụng với các giới từ như of, from, to, through.
  • "Across" có thể được sử dụng thành một cụm động từ (phrasal verb), ví dụ: cross out, cross over.

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "across", bạn có thể tham khảo thêm các ngữ cảnh khác nhau và luyện tập sử dụng trong các tình huống khác nhau.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một cách sử dụng cụ thể nào của "across" không? Hoặc bạn có muốn tôi đưa ra thêm một vài ví dụ khác không?

Các từ đồng nghĩa với across

Luyện tập với từ vựng across

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The company expanded its operations ______ several countries in Asia.
  2. She walked ______ the bridge to reach the old town.
  3. The message was spread ______ the entire team within minutes.
  4. He looked ______ the room but couldn’t find his keys.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The project was distributed (a) across (b) over (c) through (d) beyond different departments.
  2. The river flows (a) along (b) across (c) beside (d) under the city.
  3. The news spread (a) quickly (b) across (c) widely (d) beyond social media.
  4. She placed the documents (a) on (b) above (c) across (d) over the table.
  5. The hikers traveled (a) through (b) across (c) around (d) past the desert.

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The company operates in many countries.
    → The company operates ______ many countries.
  2. The cat jumped from one side of the fence to the other.
    → The cat jumped ______ the fence.
  3. The manager sent the email to all employees.
    → The manager sent the email ______ all employees.

Đáp án:
Bài tập 1:

  1. across
  2. across
  3. through
  4. around

Bài tập 2:

  1. a, b
  2. b
  3. b
  4. a, c
  5. b

Bài tập 3:

  1. The company operates across many countries.
  2. The cat jumped across the fence.
  3. The manager sent the email to all employees. (Không dùng across)

Bình luận ()